Trong quá trình sử dụng và khắc phục sự cố máy tính, thuật ngữ BIOS thường xuyên xuất hiện trong các hướng dẫn kỹ thuật. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ BIOS thực chất là gì và đóng vai trò như thế nào trong hoạt động của một chiếc máy tính. Bài viết này sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về hệ thống quan trọng này.

BIOS là gì? Định nghĩa và Vai trò cơ bản

BIOS là từ viết tắt của Basic Input Output System, tạm dịch là Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản. Đây là một chương trình phần mềm được tích hợp sâu vào phần cứng máy tính, cụ thể là trên một con chip bộ nhớ nhỏ nằm trên bo mạch chủ (mainboard). BIOS có thể được coi là lớp trung gian đầu tiên giữa hệ điều hành và phần cứng của máy tính. Nó cung cấp các dịch vụ cơ bản để hệ điều hành và các chương trình khác có thể tương tác với các thiết bị phần cứng.

Khi bạn bật máy tính, BIOS là chương trình đầu tiên được thực thi. Nhiệm vụ chính của nó là khởi tạo và kiểm tra các thành phần phần cứng cốt lõi của hệ thống, chẳng hạn như bộ vi xử lý (CPU), bộ nhớ RAM, card đồ họa, ổ cứng, và các thiết bị ngoại vi cơ bản khác. Sau khi kiểm tra và khởi tạo thành công, BIOS sẽ tìm kiếm thiết bị chứa hệ điều hành và chuyển quyền điều khiển cho hệ điều hành đó để quá trình khởi động được hoàn tất.

Chip BIOS lưu trữ hệ thống đầu vào ra cơ bản trên bo mạch chủ máy tínhChip BIOS lưu trữ hệ thống đầu vào ra cơ bản trên bo mạch chủ máy tính

Xem Thêm Bài Viết:

Hiểu đơn giản, BIOS đóng vai trò như một “người gác cổng” và “người quản lý ban đầu” cho máy tính. Nó đảm bảo rằng tất cả các thành phần thiết yếu đã sẵn sàng trước khi hệ điều hành bắt đầu hoạt động. Nếu BIOS phát hiện bất kỳ lỗi nào trong quá trình kiểm tra phần cứng, nó thường sẽ đưa ra thông báo lỗi trên màn hình hoặc phát ra các tín hiệu âm thanh (tiếng bíp) để cảnh báo người dùng về vấn đề đang xảy ra.

Có nhiều nhà sản xuất BIOS khác nhau, dẫn đến việc mỗi máy tính có thể sử dụng một phiên bản BIOS hoặc giao diện cấu hình khác nhau. Tùy thuộc vào thương hiệu bo mạch chủ (ví dụ: ASUS, Gigabyte, MSI, ASRock) và loại BIOS (truyền thống BIOS hoặc UEFI hiện đại), giao diện và các tùy chọn cài đặt sẽ có sự khác biệt.

Giao diện BIOS cơ bản hiển thị thông tin hệ thống và tùy chọn cấu hình khởi động máy tínhGiao diện BIOS cơ bản hiển thị thông tin hệ thống và tùy chọn cấu hình khởi động máy tính

Các Chức Năng Cốt Lõi Của BIOS

BIOS đảm nhận nhiều chức năng quan trọng, đảm bảo máy tính hoạt động ổn định từ những giây phút đầu tiên. Dưới đây là bốn chức năng cơ bản và thiết yếu nhất của BIOS:

  1. Power-On Self Test (POST): Đây là chức năng đầu tiên và quan trọng nhất khi máy tính được bật nguồn. POST sẽ tự động kiểm tra các thành phần phần cứng cốt lõi như CPU, RAM, chipset, card đồ họa, bàn phím, chuột, và ổ đĩa lưu trữ. Quá trình này diễn ra rất nhanh. Nếu tất cả các thành phần đều hoạt động bình thường, POST sẽ hoàn thành và BIOS tiếp tục các bước tiếp theo. Ngược lại, nếu phát hiện lỗi, POST sẽ dừng lại và thông báo cho người dùng thông qua mã lỗi hiển thị trên màn hình hoặc các tín hiệu tiếng bíp đặc trưng (tùy thuộc vào loại lỗi và nhà sản xuất BIOS).

  2. Bootstrap Loader: Sau khi POST hoàn thành thành công, chức năng Bootstrap Loader của BIOS sẽ hoạt động. Nhiệm vụ của nó là tìm kiếm thiết bị lưu trữ có khả năng khởi động (thường là ổ cứng chứa hệ điều hành), đọc Sector khởi động (Boot Sector) hoặc phân vùng hệ thống, và nạp chương trình khởi động (Boot Loader) của hệ điều hành vào bộ nhớ RAM. Cuối cùng, BIOS sẽ chuyển quyền điều khiển hệ thống cho chương trình Boot Loader này, cho phép hệ điều hành bắt đầu quá trình khởi động của riêng nó.

  3. BIOS/CMOS Setup Utility: Chức năng này cung cấp một giao diện (thường là giao diện nền xanh hoặc đen trắng) cho phép người dùng truy cập và cấu hình các cài đặt cơ bản của phần cứng. Các thiết lập này được lưu trữ trong một chip bộ nhớ đặc biệt gọi là CMOS (Complementary Metal-Oxide-Semiconductor), được nuôi bằng một viên pin nhỏ trên bo mạch chủ để duy trì dữ liệu ngay cả khi máy tính không có điện. Trong Setup Utility, người dùng có thể thay đổi thứ tự ưu tiên khởi động từ các ổ đĩa khác nhau (Boot Order), thiết lập ngày giờ hệ thống, cấu hình các tham số hoạt động của CPU và RAM, quản lý các thiết bị ngoại vi tích hợp, thiết lập mật khẩu BIOS/khởi động, và nhiều tùy chọn nâng cao khác liên quan đến phần cứng.

  4. BIOS Drivers (Runtime Services): BIOS cung cấp một tập hợp các trình điều khiển cơ bản và dịch vụ chạy nền (runtime services) mà hệ điều hành có thể sử dụng để tương tác với phần cứng ở mức độ thấp. Mặc dù hệ điều hành hiện đại thường sử dụng các trình điều khiển riêng của mình (gọi là trình điều khiển hệ điều hành), BIOS vẫn cung cấp một lớp trừu tượng ban đầu cho phép truy cập các thiết bị phần cứng cơ bản trước khi các trình điều khiển đầy đủ của hệ điều hành được nạp.

Minh họa chức năng hoạt động của hệ thống BIOS trong quá trình khởi động máy tínhMinh họa chức năng hoạt động của hệ thống BIOS trong quá trình khởi động máy tính

Như vậy, BIOS là một thành phần không thể thiếu, đóng vai trò nền tảng cho sự hoạt động của mọi máy tính. Việc hiểu về BIOS và các chức năng của nó giúp người dùng nắm vững hơn về cách máy tính khởi động và xử lý các vấn đề liên quan đến phần cứng ở giai đoạn ban đầu. Khi gặp sự cố, việc truy cập và kiểm tra cài đặt trong BIOS đôi khi là bước đầu tiên và quan trọng để chẩn đoán và khắc phục lỗi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *