Trong thế giới nhiếp ảnh, khẩu độ là một trong ba yếu tố cốt lõi (cùng với tốc độ màn trập và ISO) quyết định chất lượng và hiệu ứng của bức ảnh. Dù là người mới bắt đầu hay nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, việc nắm vững khái niệm khẩu độ là cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ giải thích rõ khẩu độ là gì, cách nó ảnh hưởng đến hình ảnh và làm thế nào để kiểm soát nó hiệu quả.
Khái Niệm Cơ Bản Về Ống Kính Và Khẩu Độ
Trước khi đi sâu vào khẩu độ, chúng ta cần hiểu ống kính máy ảnh là gì, vì khẩu độ là một bộ phận không thể tách rời của ống kính.
Ống Kính Máy Ảnh Là Gì?
Ống kính là “mắt” của máy ảnh, có nhiệm vụ thu nhận ánh sáng từ cảnh vật và truyền nó đến cảm biến (hoặc phim). Cấu tạo của ống kính gồm nhiều thấu kính kết hợp với nhau để tạo ra ảnh sắc nét, giảm thiểu các hiện tượng quang sai như méo hình hay viền màu. Chất lượng của ống kính ảnh hưởng trực tiếp đến độ sắc nét, độ tương phản và màu sắc của bức ảnh cuối cùng.
Ống kính máy ảnh với các bộ phận bên trong
Khẩu Độ Là Gì?
Khẩu độ (Aperture) là cơ chế điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào máy ảnh thông qua ống kính. Nó giống như con ngươi của mắt người, có thể mở rộng hoặc thu nhỏ để điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào. Khẩu độ được tạo thành từ một tập hợp các lá kim loại mỏng (gọi là lá khẩu) nằm bên trong ống kính, có thể đóng mở để tạo ra một lỗ nhỏ hơn hoặc lớn hơn. Độ mở này chính là khẩu độ. Khẩu độ được đo bằng chỉ số f-stop (f-number), ví dụ f/1.4, f/2.8, f/8, f/16, v.v.
Xem Thêm Bài Viết:- 2002 hợp màu gì năm 2025 để gia tăng may mắn
- Quạt Treo Tường Là Gì? Có Tốt Không? Lợi Ích Và Những Lưu Ý Khi Sử Dụng
- Giải Mã Kiến Trúc Cổ Điển Là Gì và Sức Hút Vượt Thời Gian
- Bài vẽ người khối H (môn hình họa)
- Bí quyết có ảnh căn cước công dân đẹp và hợp lệ
Cơ chế lá khẩu đóng mở bên trong ống kính máy ảnh
Một điều quan trọng cần nhớ về chỉ số f-stop: số f càng NHỎ thì khẩu độ càng LỚN (lỗ mở càng rộng), cho phép nhiều ánh sáng đi vào hơn. Ngược lại, số f càng LỚN thì khẩu độ càng NHỎ (lỗ mở càng hẹp), cho phép ít ánh sáng đi vào hơn. Ví dụ, f/1.8 là khẩu độ rất lớn, trong khi f/16 là khẩu độ rất nhỏ.
Tác Động Của Khẩu Độ Đến Chất Lượng Ảnh Chụp
Khẩu độ không chỉ kiểm soát lượng ánh sáng mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến hai yếu tố quan trọng khác của bức ảnh: độ phơi sáng và độ sâu trường ảnh.
Khẩu Độ Và Độ Phơi Sáng
Độ phơi sáng (exposure) của bức ảnh là lượng ánh sáng tổng thể mà cảm biến nhận được. Khẩu độ là một trong ba “trụ cột” của phơi sáng (cùng với tốc độ màn trập và ISO).
Khi bạn sử dụng khẩu độ LỚN (số f nhỏ, ví dụ f/1.8), lỗ mở rộng, cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến hơn trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này giúp ảnh sáng hơn, rất hữu ích khi chụp trong điều kiện thiếu sáng.
Ngược lại, khi bạn sử dụng khẩu độ NHỎ (số f lớn, ví dụ f/16), lỗ mở hẹp, lượng ánh sáng đi vào cảm biến ít hơn. Điều này làm ảnh tối hơn, phù hợp khi chụp trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc khi muốn sử dụng tốc độ màn trập chậm hơn mà ảnh không bị cháy sáng.
Ảnh minh họa tác động của khẩu độ đến độ phơi sáng
Việc điều chỉnh khẩu độ là một cách chính để kiểm soát độ sáng của ảnh. Tăng khẩu độ (giảm số f) sẽ làm tăng độ phơi sáng, giảm khẩu độ (tăng số f) sẽ làm giảm độ phơi sáng.
Khẩu Độ Và Độ Sâu Trường Ảnh
Độ sâu trường ảnh (Depth of Field – DoF) là vùng trong ảnh mà các đối tượng hiển thị rõ nét. Khẩu độ là yếu tố chính kiểm soát độ sâu trường ảnh.
Khi bạn sử dụng khẩu độ LỚN (số f nhỏ, ví dụ f/1.8), độ sâu trường ảnh sẽ NÔNG (ít sâu). Điều này có nghĩa là chỉ có một vùng rất hẹp trước và sau điểm lấy nét là sắc nét, trong khi phần còn lại (bao gồm cả tiền cảnh và hậu cảnh) sẽ bị mờ đi (hiệu ứng xóa phông). Hiệu ứng này thường được sử dụng trong chụp chân dung để làm nổi bật chủ thể khỏi nền.
Ảnh chụp chân dung với hậu cảnh mờ do khẩu độ lớn
Khi bạn sử dụng khẩu độ NHỎ (số f lớn, ví dụ f/11 hoặc f/16), độ sâu trường ảnh sẽ SÂU. Điều này có nghĩa là một vùng rất rộng trong ảnh, từ tiền cảnh đến hậu cảnh, đều hiển thị rõ nét. Khẩu độ nhỏ thường được sử dụng trong chụp phong cảnh hoặc kiến trúc, nơi bạn muốn mọi chi tiết trong ảnh đều sắc nét.
Tóm lại, khẩu độ lớn (số f nhỏ) cho độ sâu trường ảnh nông (xóa phông mạnh), khẩu độ nhỏ (số f lớn) cho độ sâu trường ảnh sâu (nét toàn cảnh).
Khẩu Độ Tối Thiểu Và Tối Đa Trên Ống Kính
Mỗi ống kính đều có một phạm vi khẩu độ hoạt động nhất định, được xác định bởi khẩu độ tối thiểu và tối đa. Thông số này thường được ghi trên thân ống kính.
Khẩu Độ Tối Đa Là Gì?
Khẩu độ tối đa (Maximum Aperture) là khẩu độ lớn nhất mà ống kính có thể mở ra (chỉ số f nhỏ nhất). Đây là thông số quan trọng đối với nhiều nhiếp ảnh gia vì nó cho biết ống kính có thể thu được bao nhiêu ánh sáng ở mức mở rộng nhất.
Ống kính có khẩu độ tối đa lớn (ví dụ f/1.4, f/1.8, f/2.8) được gọi là “ống kính nhanh” (fast lens) vì chúng cho phép sử dụng tốc độ màn trập nhanh hơn trong điều kiện thiếu sáng mà vẫn đảm bảo đủ sáng cho ảnh. Chúng cũng lý tưởng cho việc tạo hiệu ứng xóa phông mạnh. Ống kính có khẩu độ tối đa lớn thường đắt hơn.
Ống kính máy ảnh có khẩu độ tối đa lớn (số f nhỏ) thường đắt tiền
Đối với ống kính zoom có khẩu độ thay đổi, khẩu độ tối đa sẽ thay đổi tùy theo tiêu cự (ví dụ 18-55mm f/3.5-5.6). Ở 18mm, khẩu độ tối đa là f/3.5; ở 55mm, khẩu độ tối đa là f/5.6. Ống kính zoom chuyên nghiệp thường có khẩu độ tối đa cố định trên toàn dải zoom (ví dụ 24-70mm f/2.8).
Khẩu Độ Tối Thiểu Là Gì?
Khẩu độ tối thiểu (Minimum Aperture) là khẩu độ nhỏ nhất mà ống kính có thể đóng lại (chỉ số f lớn nhất). Thông số này thường ít được quan tâm bằng khẩu độ tối đa. Hầu hết các ống kính hiện đại có khẩu độ tối thiểu khoảng f/16 hoặc f/22, thậm chí f/32.
Khẩu độ tối thiểu (chỉ số f lớn) cho độ sâu trường ảnh rất sâu, làm nét gần như toàn bộ khung hình. Tuy nhiên, việc sử dụng khẩu độ quá nhỏ (ví dụ f/16 trở lên) có thể gây ra hiện tượng nhiễu xạ (diffraction), làm giảm độ sắc nét tổng thể của ảnh, đặc biệt trên các cảm biến có mật độ điểm ảnh cao. Do đó, khẩu độ f/8 hoặc f/11 thường được coi là “điểm ngọt” về độ sắc nét cho nhiều ống kính khi chụp phong cảnh.
Ứng Dụng Các Khoảng Khẩu Độ Phổ Biến
Việc hiểu rõ các khoảng khẩu độ khác nhau và ứng dụng của chúng sẽ giúp bạn lựa chọn cài đặt phù hợp cho từng tình huống chụp.
f/0.95 – f/1.4: Khẩu Độ Rất Lớn
Đây là những khẩu độ rất lớn, thường chỉ có ở các ống kính tiêu cự cố định (prime lens) cao cấp hoặc ống kính chuyên dụng. Chúng cho phép thu nhận lượng ánh sáng cực lớn, lý tưởng để chụp trong điều kiện cực kỳ thiếu sáng mà không cần tăng ISO quá cao hoặc giảm tốc độ màn trập quá chậm.
Chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng với khẩu độ f/1.4
Với khẩu độ này, độ sâu trường ảnh cực kỳ nông khi chụp chủ thể ở khoảng cách gần. Hiệu ứng xóa phông rất mạnh, tạo ra phông nền mờ ảo tuyệt đẹp (bokeh), làm nổi bật chủ thể một cách ấn tượng. Thường dùng cho chụp chân dung, chụp sự kiện trong nhà, chụp thiên văn hoặc các tình huống ánh sáng yếu.
f/1.8 – f/2.0: Khẩu Độ Lớn, Phổ Biến
Đây là khoảng khẩu độ lớn phổ biến, thường có trên các ống kính prime 50mm giá cả phải chăng (ống kính “kit” 50mm f/1.8). Chúng vẫn thu sáng rất tốt, đủ để chụp trong nhiều điều kiện ánh sáng yếu và tạo hiệu ứng xóa phông mạnh mẽ.
Chụp chân dung với hiệu ứng xóa phông sử dụng khẩu độ f/1.8
Khẩu độ này cho độ sâu trường ảnh nông, phù hợp cho chụp chân dung, chụp ảnh sản phẩm, hoặc các chủ thể cần tách biệt khỏi nền. Chúng cân bằng tốt giữa hiệu suất thu sáng, khả năng xóa phông và giá thành.
f/2.8 – f/4: Khẩu Độ Trung Bình Đến Lớn
Đây là khẩu độ tối đa phổ biến trên nhiều ống kính zoom chuyên nghiệp (f/2.8) hoặc ống kính zoom tầm trung chất lượng cao (f/4). Chúng thu sáng tốt hơn đáng kể so với ống kính kit thông thường và cho phép chụp ảnh sắc nét ngay cả ở khẩu độ mở rộng nhất.
Chụp ảnh thể thao hoặc động vật hoang dã với ống kính khẩu độ f/2.8
Độ sâu trường ảnh ở khoảng này đủ nông để làm mờ hậu cảnh cho chụp chân dung hoặc sản phẩm, đồng thời đủ sâu để chụp ảnh nhóm nhỏ hoặc các tình huống cần chủ thể và môi trường xung quanh cùng rõ nét ở một mức độ nhất định. Thường dùng cho chụp sự kiện, chân dung, thể thao, động vật hoang dã.
f/5.6 – f/8: Khẩu Độ Trung Bình
Đây là khoảng khẩu độ mà nhiều ống kính zoom kit có khẩu độ tối đa ở tiêu cự dài nhất (ví dụ 18-55mm f/3.5-5.6 ở 55mm). Mặc dù khả năng thu sáng hạn chế hơn, đây thường là “điểm ngọt” về độ sắc nét cho nhiều ống kính.
Chụp phong cảnh hoặc kiến trúc với khẩu độ f/8 để lấy nét toàn cảnh
Khẩu độ f/5.6 đến f/8 cho độ sâu trường ảnh vừa phải, phù hợp cho chụp ảnh du lịch, phong cảnh, kiến trúc hoặc ảnh nhóm lớn, nơi bạn muốn nhiều người hoặc nhiều chi tiết trong khung hình đều rõ nét.
f/11 – f/16: Khẩu Độ Nhỏ
Khoảng khẩu độ này cho độ sâu trường ảnh rất sâu, làm nét hầu hết các đối tượng trong khung hình. Thường được sử dụng khi chụp phong cảnh, kiến trúc hoặc macro, nơi độ nét tối đa là ưu tiên hàng đầu.
Chụp ảnh macro hoặc phong cảnh chi tiết với khẩu độ f/11
Tuy nhiên, cần lưu ý hiện tượng nhiễu xạ có thể bắt đầu làm giảm độ sắc nét khi sử dụng khẩu độ quá nhỏ như f/16, đặc biệt là trên cảm biến hiện đại.
f/22 hoặc Nhỏ Hơn: Khẩu Độ Rất Nhỏ
Đây là khẩu độ tối thiểu của nhiều ống kính. Chúng mang lại độ sâu trường ảnh cực kỳ sâu.
Ảnh phong cảnh với độ nét sâu sử dụng khẩu độ f/22
Tuy nhiên, hiện tượng nhiễu xạ ở các khẩu độ này thường rất rõ rệt và có thể làm giảm đáng kể độ sắc nét của ảnh. Nên cân nhắc sử dụng khẩu độ này chỉ khi thực sự cần thiết hoặc khi các phương pháp khác (như xếp chồng tiêu điểm – focus stacking) không khả thi.
Cách Thay Đổi Khẩu Độ Trên Máy Ảnh
Có hai chế độ chụp chính cho phép bạn kiểm soát khẩu độ:
- Chế độ Ưu Tiên Khẩu Độ (Aperture Priority – Av hoặc A): Trong chế độ này, bạn sẽ tự cài đặt khẩu độ mong muốn, và máy ảnh sẽ tự động chọn tốc độ màn trập phù hợp để có độ phơi sáng đúng. Đây là chế độ phổ biến để kiểm soát độ sâu trường ảnh.
- Chế độ Thủ Công (Manual – M): Trong chế độ này, bạn hoàn toàn kiểm soát cả khẩu độ và tốc độ màn trập. Chế độ này dành cho người chụp muốn kiểm soát toàn diện độ phơi sáng và hiệu ứng ảnh.
Các chế độ chụp Av/A và M trên máy ảnh cho phép điều chỉnh khẩu độ
Việc điều chỉnh khẩu độ thường được thực hiện thông qua các vòng xoay hoặc nút bấm trên thân máy hoặc ống kính, tùy thuộc vào mẫu máy ảnh và ống kính. Mỗi “bước dừng” (stop) trong thang đo f-stop tương ứng với việc nhân đôi hoặc chia đôi lượng ánh sáng đi vào cảm biến. Ví dụ, chuyển từ f/2.8 lên f/4 là giảm 1 stop sáng, chuyển từ f/4 xuống f/2.8 là tăng 1 stop sáng.
Chọn Ống Kính Với Khẩu Độ Phù Hợp
Việc chọn ống kính với dải khẩu độ phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu chụp ảnh và ngân sách của bạn.
- Nhu cầu chụp chân dung, thiếu sáng, xóa phông: Ưu tiên ống kính có khẩu độ tối đa lớn (số f nhỏ) như f/1.8, f/1.4 hoặc f/2.8.
- Nhu cầu chụp phong cảnh, kiến trúc, macro, độ nét toàn cảnh: Bất kỳ ống kính nào cũng có thể chụp tốt ở khẩu độ nhỏ (số f lớn) như f/8, f/11. Tuy nhiên, ống kính chất lượng tốt sẽ cho độ nét cao hơn ngay cả ở các khẩu độ này.
- Nhu cầu đa dụng, du lịch: Ống kính zoom với dải tiêu cự rộng là tiện lợi. Lựa chọn ống kính có khẩu độ tối đa cố định (ví dụ f/2.8 hoặc f/4) sẽ linh hoạt hơn và cho hiệu suất tốt hơn ống kính có khẩu độ thay đổi.
Chọn ống kính máy ảnh với khẩu độ phù hợp với mục đích chụp
Hiểu rõ khẩu độ là gì và cách nó ảnh hưởng đến bức ảnh sẽ mở ra cánh cửa sáng tạo vô tận cho bạn. Hãy thực hành điều chỉnh khẩu độ trong các tình huống chụp khác nhau để cảm nhận sự khác biệt và làm chủ công cụ mạnh mẽ này.