Âm thanh vòm, hay Surround Sound, đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong việc tạo ra trải nghiệm giải trí đỉnh cao, đặc biệt là trong lĩnh vực điện ảnh và âm nhạc. Khác biệt hoàn toàn so với hệ thống âm thanh stereo truyền thống chỉ phát ra âm thanh từ hai hướng (trái và phải), âm thanh vòm mang đến một không gian âm thanh đa chiều, khiến người nghe cảm thấy như đang hòa mình vào chính bối cảnh của nội dung.

Hệ thống âm thanh vòm nổi bật với khả năng tái tạo không gian âm thanh chân thật và sống động. Nhờ kỹ thuật đặc biệt, âm thanh không chỉ đến từ phía trước mà còn từ hai bên và phía sau người nghe, tạo nên cảm giác chìm đắm hoàn toàn. Điều này làm tăng đáng kể tính chân thực và hấp dẫn của nội dung nghe nhìn.

Khái niệm âm thanh vòm không phải là mới mẻ. Nó đã được hãng phim Disney tiên phong ứng dụng lần đầu tiên vào năm 1940. Cụ thể, trong bộ phim hoạt hình kinh điển “Fantasia”, khán giả tại rạp có thể cảm nhận âm thanh của những chú ong đang bay lượn một cách chân thực từ nhiều vị trí khác nhau trong không gian rạp, một bước đột phá về trải nghiệm âm thanh vào thời điểm đó.

Nguyên lý hoạt động của âm thanh vòm dựa trên việc tái tạo trường âm thanh phức tạp hơn so với âm thanh nổi (stereo). Để đạt được hiệu ứng này, có nhiều kỹ thuật và phương pháp được áp dụng:

  • Kỹ thuật ghi âm thanh vòm: Sử dụng các micro được bố trí đặc biệt để ghi lại âm thanh từ nhiều hướng khác nhau trong không gian thực (phía trước, phía sau, hai bên). Hoặc sử dụng các thiết bị ghi âm chuyên dụng được thiết kế riêng cho âm thanh đa kênh.
  • Phương pháp bản địa hóa âm thanh (Sound Localization): Áp dụng các kỹ thuật xử lý tín hiệu để mô phỏng trường âm thanh 2 chiều (2-D) hoặc 3 chiều (3-D) thông qua tai nghe (công nghệ âm thanh không gian, spatial audio). Kỹ thuật này dựa trên cách não bộ xử lý sự khác biệt nhỏ về thời gian, cường độ và phổ tần của âm thanh đến từ các hướng khác nhau để xác định vị trí nguồn âm.
    • Xem thêm: Tìm hiểu về những công nghệ âm thanh của Dolby Labs
  • Dựa trên nguyên tắc của Huygens (Tổng hợp Trường Sóng – Wave Field Synthesis – WFS): Phương pháp này sử dụng một mảng lớn gồm nhiều loa nhỏ, mỗi loa phát ra âm thanh với độ trễ và cường độ được tính toán chính xác. Mục tiêu là tổng hợp một trường sóng âm thanh đồng đều và chân thực trên toàn bộ khu vực nghe, cho phép người nghe trải nghiệm âm thanh định hướng một cách chính xác dù di chuyển trong không gian đó.
  • Sử dụng kỹ thuật ghi âm Double MS: Phương thức ghi âm này sử dụng ba micro: một micro hướng thẳng về phía trước (Mid), một micro hướng sang ngang (Side), và một micro hướng về phía sau (Rear). Bằng cách xử lý tín hiệu từ ba micro này, có thể tái tạo lại trường âm thanh từ nhiều hướng, tạo cơ sở cho âm thanh vòm.

Bên cạnh việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, ứng dụng thực tế của hệ thống âm thanh vòm là điều mà nhiều người quan tâm. Với khả năng tạo ra một môi trường âm thanh sống động và chân thực, âm thanh vòm đã trở thành công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực:

Xem Thêm Bài Viết:
  • Sản xuất phim điện ảnh và truyền hình: Đây là ứng dụng phổ biến nhất, nơi âm thanh vòm giúp tái tạo không gian âm thanh của phim một cách sống động, từ tiếng súng nổ, tiếng động cơ, tiếng mưa rơi cho đến âm nhạc nền và lời thoại của nhân vật, mang người xem “vào” câu chuyện.
  • Sản xuất nhạc phim và âm nhạc: Âm thanh vòm được sử dụng để tạo ra các bản nhạc phức tạp, nơi các nhạc cụ hoặc hiệu ứng âm thanh được phân bổ trong không gian ba chiều, mang đến trải nghiệm nghe nhạc mới lạ và cuốn hút hơn.
  • Trò chơi điện tử (Gaming): Âm thanh vòm đặc biệt quan trọng trong gaming, giúp người chơi xác định vị trí kẻ địch, tiếng bước chân hoặc các tín hiệu âm thanh quan trọng khác trong môi trường ảo, tăng lợi thế cạnh tranh và sự nhập vai.
  • Biểu diễn âm nhạc và sự kiện trực tiếp: Các hệ thống âm thanh đa kênh lớn được sử dụng trong các buổi hòa nhạc, nhà hát để đảm bảo âm thanh được phân bổ đều và tạo hiệu ứng không gian ấn tượng cho khán giả.
  • Hệ thống giải trí gia đình (Home Theater): Cho phép người dùng tái tạo trải nghiệm rạp chiếu phim ngay tại nhà, với âm thanh bao trùm không gian phòng khách, mang đến những giờ phút xem phim, nghe nhạc hoặc chơi game sống động cùng gia đình và bạn bè.

Một hệ thống âm thanh vòm hoàn chỉnh thường bao gồm nhiều loại loa khác nhau, mỗi loại đóng một vai trò riêng biệt trong việc tái tạo không gian âm thanh. Cách bố trí và số lượng loa phụ thuộc vào cấu hình cụ thể của hệ thống, nhưng các thành phần cơ bản thường bao gồm:

  • Loa trung tâm (Center Speaker): Đây là loa quan trọng nhất trong hệ thống rạp chiếu phim tại nhà, thường được đặt ở phía trước, ngay dưới hoặc trên màn hình. Loa trung tâm chịu trách nhiệm tái tạo hầu hết lời thoại của nhân vật và các âm thanh chính diễn ra ở trung tâm màn hình. Kích thước và chất lượng của loa trung tâm ảnh hưởng lớn đến độ rõ ràng của giọng nói trong phim.
    • Xem thêm: Công nghệ Dolby Atmos là gì? Có những ưu điểm như thế nào?
  • Loa trước (Front Speakers): Gồm hai loa (trái và phải) đặt ở hai bên màn hình. Chúng chịu trách nhiệm tái tạo âm thanh chính của bản nhạc, hiệu ứng âm thanh stereo và các âm thanh đến từ phía trước cảnh phim. Cùng với loa trung tâm, chúng tạo nên “mặt tiền” của sân khấu âm thanh.
  • Loa vệ tinh/Loa vòm (Surround Speakers): Thường gồm hai loa (hoặc nhiều hơn trong các cấu hình phức tạp hơn) đặt ở hai bên hoặc phía sau vị trí nghe chính. Nhiệm vụ của chúng là tái tạo các hiệu ứng âm thanh môi trường, tiếng động xung quanh (tiếng mưa, tiếng chim hót, tiếng bước chân, tiếng vỗ tay) để tạo cảm giác không gian bao trùm và định hướng.
  • Loa siêu trầm (Subwoofer): Loa này chuyên xử lý các âm thanh tần số rất thấp (âm bass), thường dưới 120Hz, như tiếng nổ lớn, động đất, hoặc âm trầm sâu trong nhạc. Sự hiện diện của loa siêu trầm mang lại cảm giác rung động mạnh mẽ và độ “hoành tráng” cho âm thanh, đặc biệt quan trọng trong các cảnh hành động hoặc âm nhạc có nhiều âm trầm.
  • Equalizer hoặc Mixer: Đây là các thiết bị (thường tích hợp trong receiver hoặc phần mềm) giúp cân chỉnh các dải tần số âm thanh, cân bằng âm lượng giữa các loa và tối ưu hóa hiệu suất âm thanh cho phù hợp với đặc điểm âm học của phòng nghe.

Trong quá trình phát triển, nhiều định dạng âm thanh vòm đã ra đời để mã hóa và giải mã tín hiệu âm thanh đa kênh, mang đến chất lượng và trải nghiệm khác nhau:

  • Định dạng Dolby Digital: Đây là một trong những định dạng âm thanh vòm kỹ thuật số phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trên đĩa DVD, các kênh truyền hình kỹ thuật số và trong rạp chiếu phim. Dolby Digital thường hỗ trợ cấu hình 5.1, nghĩa là có 5 kênh âm thanh độc lập cho các loa phía trước, trung tâm, và vòm, cùng với 1 kênh hiệu ứng tần số thấp (LFE) dành cho loa siêu trầm.

  • Định dạng Dolby Pro Logic: Là một định dạng âm thanh vòm analog, ra đời sớm hơn và phổ biến vào những năm 90. Dolby Pro Logic có khả năng giải mã 4 kênh âm thanh (trước trái, trước phải, trung tâm, và vòm đơn âm) từ một tín hiệu stereo được mã hóa đặc biệt. Định dạng này vẫn còn được sử dụng trong một số hệ thống analog hoặc phát sóng TV truyền thống.

  • Định dạng THX: THX không hẳn là một định dạng mã hóa/giải mã âm thanh như Dolby hay DTS, mà là một bộ tiêu chuẩn chất lượng âm thanh được phát triển bởi Lucasfilm (công ty của George Lucas). Chứng nhận THX đảm bảo rằng thiết bị âm thanh (receiver, loa) và môi trường nghe (rạp chiếu phim, phòng chiếu phim tại gia) đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng tái tạo âm thanh, mang đến trải nghiệm nghe chân thực theo đúng ý đồ của nhà làm phim.

  • Định dạng Digital Theatre System (DTS): Tương tự như Dolby Digital, DTS cũng là một định dạng âm thanh vòm kỹ thuật số đa kênh. DTS thường được biết đến với việc sử dụng tỷ lệ nén thấp hơn so với Dolby Digital, cho phép giữ lại nhiều chi tiết âm thanh gốc hơn và đôi khi mang đến chất lượng âm thanh được đánh giá là nhỉnh hơn, đặc biệt là ở các phiên bản cao cấp. DTS cũng phổ biến trên đĩa DVD, Blu-ray và trong rạp chiếu phim.

Sau khi đã hiểu rõ về âm thanh vòm là gì và các định dạng cơ bản, việc phân loại các hệ thống loa sử dụng âm thanh vòm theo cấu hình là bước tiếp theo để lựa chọn dàn âm thanh phù hợp. Các con số trong cấu hình (ví dụ: 5.1, 7.1) thể hiện số lượng loa kênh độc lập và số lượng loa siêu trầm.

  • Hệ thống âm thanh 2.1: Mặc dù thường được xếp chung với các hệ thống giải trí gia đình, 2.1 thực chất chỉ là một hệ thống stereo (âm thanh nổi) có thêm một loa siêu trầm. Cấu hình này bao gồm 2 loa vệ tinh đặt ở hai bên trái phải và 1 loa siêu trầm. Loa siêu trầm giúp tăng cường âm bass, mang đến âm thanh đầy đặn hơn cho âm nhạc và phim ảnh, nhưng không tạo ra hiệu ứng âm thanh vòm đa chiều thực sự do chỉ có âm thanh đến từ phía trước.

  • Hệ thống âm thanh vòm 5.1: Đây là cấu hình âm thanh vòm phổ biến và cơ bản nhất cho rạp chiếu phim tại nhà. Hệ thống này bao gồm 6 loa: 1 loa trung tâm, 2 loa trước (trái/phải), 2 loa vòm (thường đặt ở hai bên hoặc phía sau vị trí nghe), và 1 loa siêu trầm. Cấu hình 5.1 mang đến trải nghiệm âm thanh vòm rõ rệt, với âm thanh định hướng từ phía trước và hiệu ứng không gian từ hai bên/phía sau.

    • Xem thêm: Công nghệ Dolby Atmos là gì? Có những ưu điểm như thế nào?
  • Các hệ thống âm thanh khác (từ 6.1, 7.1 trở lên): Ngoài 5.1, còn có các cấu hình phức tạp hơn như 6.1 (thêm 1 loa vòm phía sau), 7.1 (thêm 2 loa vòm phía sau), 9.1, 11.1, v.v. Các cấu hình này bổ sung thêm loa vòm ở các vị trí khác nhau để tạo ra một trường âm thanh xung quanh người nghe dày đặc và chi tiết hơn nữa. Lựa chọn cấu hình phù hợp thường phụ thuộc vào kích thước và hình dạng của phòng nghe, cũng như ngân sách và mức độ mong muốn về trải nghiệm âm thanh.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả các thiết bị âm thanh hiện đại đều được trang bị hệ thống âm thanh vòm đúng nghĩa với nhiều loa độc lập. Các loa đơn hoặc soundbar cao cấp có thể tích hợp các công nghệ xử lý tín hiệu số (DSP) và vật lý âm học (như phản xạ âm thanh từ tường và trần nhà) để mô phỏng hiệu ứng âm thanh vòm, bao gồm cả âm thanh 3D (đến từ phía trên) với các định dạng như Dolby Atmos hay DTS:X. Tuy nhiên, trải nghiệm này thường không thể chân thực và chính xác bằng một hệ thống âm thanh vòm với các loa vật lý được bố trí đúng cách xung quanh không gian nghe. Âm thanh mô phỏng thường dựa vào sự dội lại âm thanh từ các bề mặt phòng, có thể bị ảnh hưởng bởi đặc điểm âm học của không gian đó.

Hy vọng với những thông tin chi tiết trên, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về âm thanh vòm (Surround Sound), từ khái niệm cơ bản, nguyên lý hoạt động, các ứng dụng phổ biến cho đến các thành phần loa và cấu hình hệ thống. Việc lựa chọn một hệ thống âm thanh vòm phù hợp sẽ giúp nâng tầm trải nghiệm giải trí tại gia, mang đến những giây phút đắm chìm trong thế giới âm thanh sống động.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *