“Come on” là một trong những cụm từ tiếng Anh vô cùng thông dụng, xuất hiện dày đặc trong giao tiếp hàng ngày, trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội và cả trong văn hóa đại chúng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ được hết các ý nghĩa khác nhau của cụm từ này. Vậy “come on là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác trong từng ngữ cảnh? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết.
Xét về cấu tạo, “come on” là sự kết hợp giữa động từ “come” (nghĩa là đến, tới) và giới từ/trạng từ “on”. Tuy nhiên, khi đi cùng nhau, chúng tạo nên một cụm động từ (phrasal verb) với nhiều ý nghĩa đa dạng, không chỉ đơn thuần là “đến trên”.
Cụm từ 'Come On' phổ biến và đa nghĩa trong giao tiếp
Các Ý Nghĩa Phổ Biến Của Cụm Từ “Come On”
Cụm từ “come on” có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng điệu của người nói. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:
1. Thúc giục, Cổ vũ, Khích lệ, Động viên
Xem Thêm Bài Viết:- Bộ Sưu Tập Hình Ảnh Bầu Trời Đêm Anime Đẹp Nhất
- Devialet Phantom: Biểu Tượng Âm Thanh Đỉnh Cao Của Giới Thượng Lưu
- Tổng hợp hình ảnh ông già Noel đẹp và dễ thương
- Tổng Hợp Hình Nền Vintage Ấn Tượng Điện Thoại & Máy Tính
- Bí Quyết Vẽ Tranh Tường Đơn Giản Mà Đẹp Cho Không Gian Sống
Đây là một trong những ý nghĩa quen thuộc nhất của “come on”. Nó được dùng để hối thúc ai đó nhanh lên, bắt đầu làm gì đó, hoặc để động viên tinh thần khi họ đang gặp khó khăn, chán nản, hoặc thiếu tự tin. Cụm từ này mang năng lượng tích cực, thôi thúc hành động hoặc vượt qua thử thách.
Ví dụ:
- “Come on, we’re going to be late!” (Nhanh lên nào, chúng ta sắp muộn rồi!)
- “Come on, you can do it! Just try your best.” (Cố lên nào, bạn làm được mà! Cứ cố gắng hết sức đi.)
- Trong thể thao, khán giả thường hô “Come on!” để cổ vũ cho đội nhà hoặc vận động viên.
Sử dụng 'Come On' để khích lệ, động viên tinh thần người khác
2. Bày tỏ sự Không tin, Thất vọng, Phiền muộn
Trái ngược với nghĩa tích cực ở trên, “come on” cũng có thể dùng để biểu lộ sự không tin vào điều ai đó nói, cảm thấy thất vọng, khó chịu hoặc cho rằng điều đó thật vô lý, không công bằng. Khi dùng với nghĩa này, giọng điệu thường sẽ khác, thể hiện sự bực bội hoặc hoài nghi.
Ví dụ:
- “Oh, come on! You expect me to believe that?” (Thôi nào! Anh/cậu nghĩ tôi tin chuyện đó sao?)
- “Come on, that’s not fair!” (Thôi đi, như vậy không công bằng!)
- Khi ai đó đưa ra một lý do bào chữa yếu kém, bạn có thể nói “Come on, give me a better excuse.” (Thôi nào, đưa ra lý do nào thuyết phục hơn đi chứ.)
Cụm từ 'Come On' phổ biến và đa nghĩa trong giao tiếp
3. Yêu cầu Ai Đó Đi Theo Hoặc Đến Gần Hơn
Trong ngữ cảnh này, “come on” mang nghĩa đen hơn một chút, dùng để mời hoặc yêu cầu ai đó đi cùng mình, theo mình, hoặc tiến lại gần hơn.
Ví dụ:
- “Come on, let’s go inside.” (Đi thôi, chúng ta vào trong nào.)
- “I’m going upstairs. Come on!” (Tôi lên gác đây. Đi theo nào!)
Ngoài ra, trong một số trường hợp ít phổ biến hơn, “come on” còn có thể mang các nghĩa như bắt đầu phát sóng (đối với chương trình TV, radio), xuất hiện (triệu chứng bệnh), hoặc tiến bộ, phát triển tốt (đối với cây cối).
Một Số Cụm Từ Phổ Biến Khác Với “Come”
Ngoài “come on”, động từ “come” còn kết hợp với nhiều giới từ/trạng từ khác để tạo thành các phrasal verb với ý nghĩa riêng. Dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm từ thông dụng:
STT | Cụm từ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | come about | xảy tới, xảy ra / đổi chiều |
2 | come after | kế thừa, theo sau, nối nghiệp |
3 | come along | đi nhanh nào, nhanh lên / tiến bộ |
4 | come apart | lìa ra, bung ra, tách ra, rời ra |
5 | come at | xông vào, tấn công / đạt tới, hiểu |
6 | come back | nhớ lại / quay lại, trở lại |
7 | come between | đứng ở giữa / xen vào, can thiệp |
8 | come by | đi qua / kiếm được, có được |
9 | come down with | mắc bệnh |
10 | come down | đi xuống / được truyền lại / sa sút |
11 | come forward | xung phong, đứng ra trình diện |
12 | come in | đi vào / về đích / dâng lên / bắt đầu |
13 | come into | ra đời, hình thành / thừa kế tiền |
14 | come of | xuất thân từ / là kết quả của |
15 | come off | thành công / bong ra, bật ra |
16 | come out | được xuất bản / đi ra / đình công |
17 | come over | băng qua, vượt qua / ghé thăm / cảm thấy |
18 | come to | đi đến, lên tới / tỉnh lại / được hưởng |
Tóm lại, “come on” là một cụm từ đơn giản nhưng lại mang nhiều ý nghĩa phong phú trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ từng sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều. Hãy luôn chú ý đến giọng điệu và tình huống để phân biệt ý nghĩa của “come on” nhé!