Bình áp là một trong những bộ phận thiết yếu và quan trọng nhất của máy lọc nước công nghệ RO. Nó đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo nguồn nước sạch luôn sẵn sàng và được cung cấp với áp lực ổn định cho người sử dụng. Hiểu rõ về bình áp sẽ giúp bạn sử dụng và bảo trì máy lọc nước hiệu quả hơn.

Bình Áp Máy Lọc Nước RO Là Gì?

Bình áp máy lọc nước RO, hay còn gọi là bình tích áp, là một thiết bị có hình dạng trụ tròn, thường có kích thước vừa phải và được đặt bên trong hoặc phía sau thân máy lọc nước. Chức năng chính của bình áp là lưu trữ lượng nước tinh khiết đã được lọc qua màng RO, đồng thời tạo ra một áp lực đủ mạnh để đẩy nước này ra ngoài khi người dùng mở vòi. Do màng RO có công suất lọc chậm và cần áp lực cao để hoạt động, bình áp giải quyết vấn đề này bằng cách tích trữ nước và sử dụng áp suất khí nén để đưa nước ra nhanh chóng theo nhu cầu.

Cấu Tạo Của Bình Áp Máy Lọc Nước RO

Cấu tạo của bình áp khá đơn giản nhưng hiệu quả. Bình gồm ba thành phần chính: vỏ bình, ruột bình và ống dẫn nước.

  • Vỏ bình: Thường được làm từ kim loại chắc chắn (như thép) hoặc nhựa cứng cao cấp, có khả năng chịu được áp lực bên trong và bảo vệ các bộ phận bên trong. Bề mặt vỏ bình thường được sơn tĩnh điện hoặc phủ lớp chống gỉ.
  • Ruột bình: Bên trong ruột bình được chia làm hai khoang bởi một bóng khí bằng cao su (màng ngăn). Khoang phía dưới chứa khí nén (thường là không khí hoặc khí nitơ), được bơm vào qua một van khí tương tự như van xe đạp. Khoang phía trên là nơi chứa nước tinh khiết sau khi lọc. Màng ngăn cao su này có tính đàn hồi, di chuyển lên xuống tùy thuộc vào lượng nước và áp suất khí.
  • Ống dẫn nước: Có một cửa kết nối duy nhất trên đỉnh bình, vừa là đường nước tinh khiết đi vào từ màng RO, vừa là đường nước sạch đi ra vòi.

Nguyên Lý Hoạt Động Của Bình Áp Máy Lọc Nước RO

Nguyên lý hoạt động của bình áp dựa trên sự cân bằng áp suất giữa nước và khí nén:

  • Quá trình nạp nước: Nước tinh khiết sau khi đi qua màng RO sẽ chảy vào khoang chứa nước của bình áp. Lượng nước tăng lên sẽ đẩy bóng cao su chứa khí xuống, làm giảm thể tích khoang khí và tăng áp suất khí nén bên trong. Quá trình này diễn ra liên tục cho đến khi áp suất khí nén đạt đến một ngưỡng nhất định (thường là áp suất ngắt của công tắc áp cao trên máy lọc nước). Khi đó, máy bơm RO sẽ ngừng hoạt động và nước không còn chảy vào bình áp nữa. Nước sạch được lưu trữ sẵn sàng trong bình dưới áp lực.
  • Quá trình xả nước: Khi bạn mở vòi lấy nước, áp suất bên ngoài giảm đột ngột. Áp suất khí nén trong bình áp lớn hơn sẽ đẩy màng ngăn cao su lên, buộc nước trong khoang chứa nước chảy ra ngoài qua vòi. Nước chảy ra cho đến khi áp suất khí nén giảm xuống mức áp suất bật lại của công tắc áp thấp (hoặc khi bình gần hết nước), lúc này máy bơm RO sẽ tự động khởi động lại để tiếp tục quá trình lọc và nạp nước vào bình áp.

Công Dụng Quan Trọng Của Bình Áp Máy Lọc Nước RO

Bình áp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống máy lọc nước RO, mang lại nhiều công dụng thiết thực:

Xem Thêm Bài Viết:
  • Tích trữ nước sạch: Do công suất lọc của màng RO thường không lớn, bình áp giúp tích trữ một lượng nước tinh khiết đủ dùng cho nhu cầu lấy nước tức thời, tránh tình trạng phải chờ đợi khi muốn sử dụng lượng nước lớn. Dung tích bình áp phổ biến thường từ 8 đến 12 lít hoặc hơn, đủ cung cấp nước cho gia đình ngay cả khi mất điện (với lượng nước đã tích trữ sẵn).
  • Duy trì áp lực nước ổn định: Bình áp tạo ra áp lực để đẩy nước ra vòi một cách mạnh mẽ và liên tục, khắc phục điểm yếu về áp suất chảy ra chậm của màng RO. Điều này đảm bảo bạn luôn có dòng nước ổn định khi mở vòi, phục vụ các mục đích sinh hoạt như uống, nấu ăn.
  • Kiểm soát hoạt động của máy bơm: Áp suất trong bình áp liên quan trực tiếp đến hoạt động của công tắc áp cao và áp thấp, từ đó điều khiển máy bơm RO. Khi bình đầy nước và áp suất cao, máy bơm ngắt. Khi nước được lấy ra và áp suất giảm, máy bơm bật lại. Điều này giúp máy hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Cách Bơm Khí Cho Bình Áp Máy Lọc Nước RO

Bình áp cần duy trì một lượng khí nén nhất định để hoạt động hiệu quả. Theo thời gian, lượng khí này có thể bị giảm. Khi thấy nước chảy ra từ vòi yếu hoặc máy bơm chạy liên tục không ngắt, có thể bình áp đã bị thiếu khí. Cách bơm khí cho bình áp khá đơn giản:

  1. Ngắt kết nối: Ngắt nguồn điện của máy lọc nước và khóa van cấp nước vào máy.
  2. Khóa và tháo bình áp: Khóa van dẫn nước từ bình áp ra vòi (nếu có), sau đó ngắt kết nối dây dẫn nước tới bình áp. Di chuyển bình áp đến vị trí thuận tiện thao tác.
  3. Xả hết nước trong bình: Tìm van khí trên đỉnh bình áp (thường được bảo vệ bởi một nắp nhựa). Mở van khí để xả hết không khí (hoặc khí nén) còn lại bên trong. Sau đó, mở van dẫn nước ra để nước trong bình chảy hết ra ngoài. Có thể cần nghiêng hoặc lắc nhẹ bình để nước chảy ra hoàn toàn. Khi nước ngừng chảy, đóng van nước lại.
  4. Kiểm tra và bơm khí: Sử dụng một đồng hồ đo áp suất hoặc bơm có đồng hồ đo (giống như bơm xe đạp hoặc bơm lốp ô tô nhỏ) kết nối vào van khí của bình áp. Áp suất chuẩn cho bình áp máy lọc nước RO thường nằm trong khoảng 0.6 – 0.8 kg/cm² (hoặc psi tùy theo đơn vị đo của bơm/đồng hồ). Bơm khí từ từ đến khi đạt áp suất khuyến cáo.
  5. Lắp đặt lại: Đóng chặt nắp van khí. Lắp lại bình áp vào vị trí cũ, kết nối lại dây dẫn nước và mở van nước vào máy. Cắm điện cho máy hoạt động lại. Máy bơm sẽ bắt đầu lọc và nạp nước vào bình áp.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Bình Áp

Để bình áp máy lọc nước RO hoạt động bền bỉ và hiệu quả, người dùng cần lưu ý một số điểm sau:

  • Kiểm tra áp suất định kỳ: Nên kiểm tra áp suất khí trong bình áp 6-12 tháng một lần hoặc khi nhận thấy dấu hiệu bất thường về áp lực nước ra vòi hoặc hoạt động của máy bơm.
  • Thay thế khi cần thiết: Bình áp cũng có tuổi thọ, đặc biệt là bóng cao su bên trong. Nếu bình áp bị mất áp suất liên tục dù đã bơm khí, hoặc vỏ bình bị nứt, rò rỉ, cần thay thế bình áp mới để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của máy.
  • Tránh va đập mạnh: Vỏ bình áp, dù cứng cáp, vẫn có thể bị hư hại nếu chịu va đập mạnh, ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực.
  • Không tự ý sửa chữa phức tạp: Các vấn đề liên quan đến ruột bình hoặc van khí nếu phức tạp nên nhờ thợ kỹ thuật kiểm tra và sửa chữa, tránh tự ý tháo lắp có thể làm hỏng bình.
  • Chọn bình áp phù hợp: Khi thay thế, cần chọn bình áp có dung tích và chất lượng phù hợp với máy lọc nước đang sử dụng.

Một Số Mẫu Máy Lọc Nước RO Có Bình Chứa Lớn

Dung tích bình áp là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nước sẵn sàng cung cấp ngay lập tức. Dưới đây là ví dụ về một số mẫu máy lọc nước RO có dung tích bình chứa lớn, phù hợp cho gia đình có nhu cầu sử dụng nước thường xuyên:

Máy lọc nước R.O Kangaroo KG109A VTU-XANH 9 lõi

Máy lọc nước Kangaroo KG109A VTU-XANH có thiết kế dạng tủ đứng nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt. Sản phẩm sử dụng công nghệ lọc RO với hệ thống 9 lõi lọc, bao gồm các lõi lọc thô, màng RO chất lượng và các lõi chức năng bổ sung khoáng chất, cân bằng pH.

Máy nổi bật với bình chứa dung tích 8 lít, đảm bảo lượng nước dự trữ dồi dào. Máy còn tích hợp nhiều tính năng thông minh như tự động ngắt khi đầy bình hoặc áp lực nước thấp, hệ thống tự làm sạch, và các lõi chức năng giúp tạo nước kiềm tốt cho sức khỏe.

Máy lọc nước R.O nóng lạnh Sunhouse SHR76210CK 10 lõi

Sunhouse SHR76210CK là mẫu máy lọc nước RO cao cấp tích hợp cả chức năng nóng lạnh tiện lợi. Máy sở hữu hệ thống 10 lõi lọc mạnh mẽ, đảm bảo nước sau lọc hoàn toàn tinh khiết và được bổ sung các khoáng chất có lợi.

Với dung tích bình chứa nước tinh khiết lên tới 10 lít, Sunhouse SHR76210CK đáp ứng nhu cầu sử dụng nước lớn. Điểm cộng của máy là có hai vòi riêng biệt cho nước nóng (khoảng 85°C) và nước lạnh (12-15°C), cùng các tiện ích như công tắc nóng lạnh độc lập và khả năng tự ngắt khi đầy bình, mang lại sự tiện nghi tối đa cho người dùng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *