Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, có khả năng lây lan rất nhanh và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong, đặc biệt ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh sởi, hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Bệnh sởi lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, phát tán các giọt bắn chứa virus vào không khí. Virus sởi có thể tồn tại trong không khí hoặc trên các bề mặt bị nhiễm trong vòng vài giờ. Do đó, ngay cả khi không tiếp xúc trực tiếp với người bệnh, một người chưa có miễn dịch vẫn có nguy cơ cao mắc bệnh nếu ở chung không gian.

Virus gây bệnh sởi thuộc họ Paramyxoviridae. Đây là loại virus có khả năng lây nhiễm cực kỳ cao. Một người mắc bệnh sởi có thể lây truyền cho 90% những người tiếp xúc gần mà chưa có miễn dịch. Bệnh thường bùng phát thành dịch, đặc biệt ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp hoặc điều kiện sống đông đúc.

Mặc dù có vắc xin phòng ngừa hiệu quả, bệnh sởi vẫn là một thách thức y tế toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Nguy cơ biến chứng và tỷ lệ tử vong cao ở các nhóm đối tượng dễ tổn thương như trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch khiến sởi trở thành một bệnh đáng sợ.

Những lý do chính khiến bệnh sởi được xếp vào nhóm bệnh truyền nhiễm nguy hiểm bao gồm:

Xem Thêm Bài Viết:
  • Tốc độ lây lan chóng mặt: Khả năng lây nhiễm qua không khí giúp virus dễ dàng phát tán trong cộng đồng.
  • Nguy cơ biến chứng nặng: Viêm phổi, viêm não (gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn), viêm tai giữa, tiêu chảy nặng là những biến chứng thường gặp. Phụ nữ mang thai mắc sởi có thể sảy thai hoặc sinh non.
  • Tỷ lệ tử vong: Trước khi có vắc xin, sởi là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ em. Dù đã giảm, sởi vẫn gây ra hàng trăm nghìn ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu, chủ yếu ở trẻ suy dinh dưỡng và chưa được tiêm phòng.

Dấu hiệu nhận biết bệnh sởi qua từng giai đoạn

Bệnh sởi thường diễn biến qua các giai đoạn điển hình, giúp nhận biết bệnh từ sớm:

  1. Giai đoạn ủ bệnh: Kéo dài khoảng 10-12 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Trong giai đoạn này, người bệnh không có triệu chứng rõ ràng và chưa có khả năng lây bệnh.

  2. Giai đoạn tiền triệu chứng (xuất tiết): Kéo dài 2-4 ngày. Các triệu chứng giống cảm lạnh bắt đầu xuất hiện:

    • Sốt cao (thường trên 38.5°C), có thể sốt thành từng cơn hoặc liên tục.
    • Ho khan.
    • Sổ mũi, chảy nước mũi trong.
    • Viêm kết mạc mắt: mắt đỏ, chảy nước mắt, sợ ánh sáng.
    • Chấm Koplik: Xuất hiện khoảng 1-2 ngày trước phát ban, là các chấm trắng nhỏ như đầu kim cương trên nền niêm mạc má đối diện với răng hàm. Đây là dấu hiệu đặc trưng của sởi.
    • Người bệnh có thể mệt mỏi, đau nhức cơ thể, chán ăn.
  3. Giai đoạn phát ban: Thường bắt đầu 3-5 ngày sau khi sốt.

    • Ban sởi là những nốt sẩn màu hồng, ban đầu xuất hiện ở sau tai, chân tóc, rồi lan nhanh xuống mặt, cổ, thân mình và cuối cùng là tay, chân. Ban thường mọc dày đặc, nối liền với nhau.
    • Khi ban mọc, tình trạng sốt có thể đạt đỉnh hoặc giảm nhẹ. Các triệu chứng hô hấp và viêm kết mạc vẫn tồn tại.
    • Giai đoạn này kéo dài khoảng 3-5 ngày.
  4. Giai đoạn hồi phục: Ban sởi sẽ nhạt màu dần và biến mất theo trình tự xuất hiện, thường để lại các vết thâm hoặc bong vảy mịn trên da. Sốt giảm, các triệu chứng khác cũng dần cải thiện.

Cần phân biệt ban sởi với ban do các bệnh khác như sốt xuất huyết, rubella, hoặc sốt phát ban (roseola). Sốt phát ban do virus khác gây ra, thường có sốt nhẹ hơn, không có chấm Koplik và ban thường mọc rải rác, không đậm màu và không để lại vết thâm.

Cách chăm sóc và điều trị bệnh sởi tại nhà

Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu virus sởi. Việc điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, hỗ trợ cơ thể chống lại virus và ngăn ngừa biến chứng. Nếu được chẩn đoán mắc sởi, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Đối với các trường hợp sởi nhẹ và không có biến chứng, có thể chăm sóc tại nhà theo các nguyên tắc sau:

  • Cách ly: Người bệnh cần được cách ly hoàn toàn với người khác, đặc biệt là trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người chưa tiêm vắc xin, ít nhất 4 ngày sau khi bắt đầu phát ban để tránh lây lan.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Tạo môi trường yên tĩnh, thoải mái cho người bệnh nghỉ ngơi.
  • Kiểm soát sốt: Sử dụng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ (thường là paracetamol). Tuyệt đối không dùng aspirin cho trẻ dưới 18 tuổi vì nguy cơ hội chứng Reye. Chườm ấm giúp hạ nhiệt.
  • Bù nước và điện giải: Sốt cao và tiêu chảy (nếu có) có thể gây mất nước. Khuyến khích người bệnh uống nhiều nước lọc, nước trái cây tươi, oresol hoặc nước canh.
  • Dinh dưỡng: Cho người bệnh ăn thức ăn mềm, dễ tiêu, giàu dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng. Bổ sung vitamin, đặc biệt là vitamin A theo chỉ định của bác sĩ, giúp giảm mức độ nặng của bệnh và nguy cơ biến chứng ở mắt.
  • Vệ sinh cá nhân: Giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ, lau mắt bằng nước muối sinh lý để tránh viêm nhiễm. Vệ sinh môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng.
  • Giảm các triệu chứng khác: Sử dụng thuốc ho, sổ mũi theo chỉ định nếu các triệu chứng này gây khó chịu nhiều.
  • Theo dõi sát: Quan sát kỹ các dấu hiệu bất thường như sốt kéo dài, khó thở, ho nhiều, đau ngực, co giật, thay đổi tri giác, tiêu chảy nặng…

Điều quan trọng nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc sởi và tái khám nếu xuất hiện các triệu chứng nặng hoặc biến chứng. Sởi có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng cần can thiệp y tế kịp thời như viêm phổi (cần kháng sinh), viêm não (cần điều trị tích cực tại bệnh viện).

Phòng ngừa bệnh sởi

Biện pháp phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả và quan trọng nhất là tiêm vắc xin sởi.

  • Tiêm vắc xin: Vắc xin sởi (thường kết hợp trong vắc xin MMR – Sởi, Quai bị, Rubella) an toàn và mang lại miễn dịch lâu dài. Lịch tiêm chủng khuyến cáo cho trẻ em thường là mũi 1 lúc 9 tháng tuổi và mũi 2 lúc 18 tháng tuổi hoặc theo lịch tiêm chủng quốc gia. Người lớn chưa có miễn dịch hoặc chưa tiêm đủ mũi cũng nên chủ động tiêm phòng.
  • Nâng cao sức đề kháng: Chế độ ăn uống đủ chất, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh, tăng cường khả năng chống lại bệnh tật.
  • Giữ vệ sinh: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, tránh chạm tay lên mặt, mũi, miệng. Vệ sinh nhà cửa, lớp học, nơi làm việc sạch sẽ, thông thoáng.
  • Tránh tiếp xúc: Hạn chế tiếp xúc gần với người nghi ngờ hoặc đã xác định mắc bệnh sởi.

Bệnh sởi là bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nhờ vắc xin. Việc tiêm phòng đầy đủ, đúng lịch không chỉ bảo vệ bản thân mà còn tạo miễn dịch cộng đồng, góp phần đẩy lùi căn bệnh này. Khi có các triệu chứng nghi ngờ mắc sởi, cần đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và tư vấn xử trí kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *