Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải đối mặt với những vấn đề sức khỏe cần sự can thiệp y tế. Truyền dịch tĩnh mạch, hay còn gọi là truyền nước, là một trong những phương pháp phổ biến được áp dụng để hỗ trợ cơ thể phục hồi. Hôm nay, We Art Studio mời bạn cùng khám phá chủ đề này qua lăng kính trực quan, thông qua những hình ảnh truyền nước chân thực và mang nhiều ý nghĩa, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quy trình y tế quan trọng này.

Khi cơ thể đối mặt với tình trạng mất nước nghiêm trọng hoặc các vấn đề sức khỏe khác ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng, việc bổ sung chất lỏng và các chất thiết yếu qua đường tĩnh mạch là vô cùng quan trọng. Đây là lúc phương pháp truyền nước được các chuyên gia y tế chỉ định. Tình trạng mất nước có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, từ các bệnh lý như tiêu chảy, nôn mửa kéo dài, sốt cao, bỏng nặng, đến việc hoạt động thể chất quá sức hoặc làm việc trong môi trường nhiệt độ cao gây đổ mồ hôi nhiều. Mất nước không chỉ gây mệt mỏi, chóng mặt mà còn có thể dẫn đến suy kiệt và ảnh hưởng chức năng các cơ quan nội tạng.

Bên cạnh việc bù nước, truyền dịch còn được sử dụng để điều chỉnh sự mất cân bằng điện giải, một tình trạng nguy hiểm có thể phát sinh do các bệnh lý thận, rối loạn tiêu hóa hoặc tác dụng phụ của thuốc. Việc cân bằng các ion quan trọng như natri, kali, canxi, magie là cực kỳ cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thần kinh, cơ bắp và tim mạch. Hơn nữa, truyền dịch là giải pháp cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho những bệnh nhân không thể ăn uống qua đường miệng do phẫu thuật, chấn thương, ung thư hoặc suy dinh dưỡng nặng. Các dung dịch truyền có thể chứa glucose, axit amin, vitamin và khoáng chất để duy trì năng lượng và hỗ trợ quá trình phục hồi. Phương pháp này cũng đóng vai trò hỗ trợ trong điều trị một số bệnh cấp tính như sốc, nhiễm trùng nặng, ngộ độc bằng cách tăng thể tích tuần hoàn, ổn định huyết áp và giúp đào thải độc tố.

Tại sao cần truyền nước và những dấu hiệu

Cơ thể con người là một hệ thống phức tạp, phụ thuộc vào sự cân bằng của nước và các chất điện giải để duy trì hoạt động. Nước chiếm khoảng 55-78% trọng lượng cơ thể ở người trưởng thành, đóng vai trò cốt lõi trong việc vận chuyển chất dinh dưỡng, loại bỏ chất thải, điều hòa nhiệt độ và bôi trơn khớp. Khi lượng nước hoặc điện giải sụt giảm dưới mức cần thiết, cơ thể sẽ phát tín hiệu cảnh báo.

Những dấu hiệu cho thấy cơ thể cần được bù nước hoặc điện giải bao gồm cảm giác khát nước dữ dội, khô miệng và lưỡi, nước tiểu sẫm màu và ít đi, da mất tính đàn hồi (khi véo da thấy da nhăn nheo và chậm trở lại trạng thái ban đầu), mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu. Trong trường hợp mất nước nặng hơn, có thể xuất hiện các triệu chứng như hạ huyết áp, tim đập nhanh, lú lẫn, và thậm chí là sốc. Trẻ em và người già là hai đối tượng đặc biệt nhạy cảm với tình trạng mất nước và thường cần được can thiệp y tế kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng xử lý phù hợp, bao gồm cả việc cân nhắc truyền dịch, là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.

Xem Thêm Bài Viết:

Lý do truyền nước qua đường tĩnh mạch

Việc đưa chất lỏng, điện giải và dinh dưỡng trực tiếp vào dòng máu thông qua đường tĩnh mạch mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các phương pháp khác, đặc biệt trong các tình huống cấp bách hoặc khi hệ tiêu hóa không hoạt động hiệu quả. Khi dung dịch được truyền trực tiếp vào tĩnh mạch, chúng sẽ nhanh chóng phân tán khắp cơ thể, giúp bù đắp lượng chất lỏng và điện giải thiếu hụt một cách tức thời. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp mất nước cấp do sốc, bỏng nặng hoặc xuất huyết, nơi mỗi phút đều quý giá.

Phương pháp truyền tĩnh mạch cũng đảm bảo sự hấp thu hoàn toàn của các chất dinh dưỡng và thuốc. Khác với đường uống, nơi các chất có thể bị ảnh hưởng bởi quá trình tiêu hóa và hấp thu ở đường ruột, việc truyền trực tiếp vào máu bỏ qua các bước này, giúp các chất phát huy tác dụng nhanh chóng và hiệu quả tối đa. Đối với những bệnh nhân bị buồn nôn, nôn mửa liên tục, tắc ruột, hoặc các vấn đề khác khiến việc ăn uống hoặc dùng thuốc bằng đường miệng không thể thực hiện được, truyền dịch qua đường tĩnh mạch là lựa chọn duy nhất để cung cấp năng lượng, duy trì sự sống và điều trị bệnh. Sự linh hoạt trong việc điều chỉnh tốc độ truyền và thành phần dung dịch truyền cũng là một ưu điểm lớn, cho phép bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị chính xác theo từng tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Phân loại các hình thức truyền nước phổ biến

Kỹ thuật truyền dịch tĩnh mạch có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào lượng dung dịch cần truyền, loại dung dịch, thời gian điều trị và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Việc lựa chọn hình thức truyền nước phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Truyền dịch tĩnh mạch (IV)

Truyền dịch tĩnh mạch (Intravenous – IV) là phương pháp phổ biến nhất, nơi kim tiêm được đặt vào một tĩnh mạch nhỏ ở các vị trí dễ tiếp cận như cánh tay, bàn tay hoặc đôi khi là cổ chân. Phương pháp này được áp dụng rộng rãi để bù nước và điện giải, truyền thuốc kháng sinh, giảm đau, hoặc cung cấp một lượng nhỏ dinh dưỡng trong thời gian ngắn. Ưu điểm của truyền dịch IV là kỹ thuật thực hiện tương đối đơn giản, ít xâm lấn hơn so với các phương pháp khác và có thể được thực hiện ở hầu hết các cơ sở y tế, thậm chí tại nhà với sự giám sát của nhân viên y tế. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương pháp này phù hợp với việc truyền dịch trong thời gian tương đối ngắn và lượng dịch không quá lớn.

Hình ảnh truyền nước giúp phục hồi sức khỏe sau kiệt sứcHình ảnh truyền nước giúp phục hồi sức khỏe sau kiệt sức

Truyền dịch ngoại biên (IVP)

Truyền dịch ngoại biên (Intravenous Push – IVP) thực chất là một dạng của truyền dịch tĩnh mạch, nhưng dung dịch hoặc thuốc được đưa vào tĩnh mạch một cách nhanh chóng, thường chỉ trong vòng vài phút thay vì nhỏ giọt từ từ. Phương pháp này thường được sử dụng để tiêm một liều thuốc nhất định cần có tác dụng tức thì vào máu. Ví dụ như tiêm thuốc giảm đau khẩn cấp, thuốc chống buồn nôn, hoặc một số loại kháng sinh. Vị trí tiêm vẫn là các tĩnh mạch ở ngoại biên như cánh tay hoặc bàn tay. Kỹ thuật IVP đòi hỏi sự chính xác và tốc độ phù hợp để tránh gây kích ứng hoặc tổn thương tĩnh mạch.

Hình ảnh truyền nước ngoại biên trên cánh tay nữHình ảnh truyền nước ngoại biên trên cánh tay nữ

Truyền dịch trung tâm (CVAD)

Truyền dịch trung tâm (Central Venous Access Device – CVAD) là phương pháp đưa ống thông (catheter) vào một tĩnh mạch lớn ở vùng ngực hoặc cổ, như tĩnh mạch dưới đòn hoặc tĩnh mạch cảnh. Phương pháp này thường được sử dụng để truyền một lượng lớn dịch, truyền các loại thuốc có tính kích ứng cao đối với tĩnh mạch nhỏ, hoặc cần duy trì đường truyền trong thời gian dài (vài tuần đến vài tháng hoặc thậm chí vài năm), ví dụ như trong hóa trị liệu, nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn (TPN) hoặc lọc máu. Có nhiều loại CVAD khác nhau, phổ biến nhất là đường truyền tĩnh mạch trung tâm thông thường (CVC) và ống thông tĩnh mạch trung tâm ngoại biên (PICC line – Peripherally Inserted Central Catheter), được đặt từ tĩnh mạch ở cánh tay nhưng đầu ống thông đi vào đến tĩnh mạch lớn gần tim. Việc đặt và chăm sóc CVAD đòi hỏi kỹ thuật cao và phải được thực hiện bởi nhân viên y tế chuyên khoa trong môi trường vô trùng.

Hình ảnh truyền nước qua đường truyền trung tâmHình ảnh truyền nước qua đường truyền trung tâm

Lưu ý quan trọng khi truyền nước

Mặc dù truyền dịch là một phương pháp điều trị cứu sống và hỗ trợ hiệu quả trong nhiều trường hợp, nó vẫn tiềm ẩn những rủi ro nếu không được thực hiện đúng cách và dưới sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế. Quy trình truyền nước phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về loại dung dịch, liều lượng, tốc độ truyền và thời gian truyền dịch. Ví dụ, truyền quá nhanh hoặc quá nhiều dịch có thể dẫn đến quá tải tuần hoàn, đặc biệt nguy hiểm với bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hoặc thận.

Trong suốt quá trình truyền nước, việc theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là cực kỳ cần thiết. Nhân viên y tế cần kiểm tra liên tục vị trí kim truyền để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như sưng, đỏ, đau, nóng hoặc chảy máu, có thể báo hiệu tình trạng viêm tĩnh mạch hoặc thoát mạch. Các dấu hiệu toàn thân như sốt, ớn lạnh có thể là biểu hiện của nhiễm trùng. Các dấu hiệu quá tải dịch như phù nề toàn thân, khó thở, tăng huyết áp cần được nhận biết kịp thời để điều chỉnh tốc độ truyền hoặc ngưng truyền dịch ngay lập tức. Phản ứng dị ứng với thành phần của dịch truyền, dù hiếm gặp, cũng cần được chú ý với các triệu chứng như nổi mẩn, ngứa, khó thở, sưng mặt, và có thể diễn tiến thành sốc phản vệ nguy hiểm tính mạng. Bệnh nhân hoặc người nhà cần thông báo ngay cho nhân viên y tế bất kỳ cảm giác khó chịu hoặc dấu hiệu bất thường nào trong và sau khi truyền dịch. Tiền sử dị ứng hoặc các bệnh lý nền của bệnh nhân cũng cần được cung cấp đầy đủ cho bác sĩ trước khi thực hiện truyền nước.

Ảnh truyền nước được thực hiện bởi nhân viên y tế chuyên mônẢnh truyền nước được thực hiện bởi nhân viên y tế chuyên môn

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi truyền nước

Việc truyền dịch tĩnh mạch, dù mang lại nhiều lợi ích y tế, không hoàn toàn không có rủi ro. Các tác dụng phụ có thể xuất hiện ở mức độ nhẹ đến nghiêm trọng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại dịch truyền, tốc độ truyền, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và kỹ thuật thực hiện. Một trong những tác dụng phụ thường gặp nhất là phản ứng tại vị trí tiêm, bao gồm cảm giác đau, sưng, đỏ, hoặc bầm tím nhẹ quanh vùng kim tiêm. Đôi khi, tình trạng viêm tĩnh mạch (viêm thành mạch máu) có thể xảy ra, đặc biệt khi truyền dịch kéo dài hoặc truyền các dung dịch có tính kích ứng. Nguy cơ nhiễm trùng tại chỗ tiêm cũng là một vấn đề cần lưu ý nếu không đảm bảo vô khuẩn trong quá trình thực hiện và chăm sóc.

Rối loạn điện giải là một biến chứng tiềm ẩn khác. Truyền quá nhiều dung dịch muối (natri clorua) có thể dẫn đến tình trạng thừa natri, gây phù nề, tăng huyết áp và gây gánh nặng cho tim. Ngược lại, việc sử dụng một số loại thuốc hoặc tình trạng bệnh lý có thể gây mất cân bằng các điện giải khác như kali, canxi, magie, ảnh hưởng đến chức năng thần kinh, cơ bắp và nhịp tim. Biến chứng nghiêm trọng hơn có thể xảy ra do quá tải dịch, khi lượng dịch truyền vào cơ thể vượt quá khả năng xử lý của hệ tuần hoàn và thận. Điều này có thể dẫn đến phù phổi cấp (dịch ứ đọng trong phổi gây khó thở), phù não (tăng áp lực nội sọ) hoặc làm nặng thêm tình trạng suy tim ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý này. Phản ứng dị ứng với các thành phần trong dung dịch truyền, dù hiếm, có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ như mày đay, phát ban đến nghiêm trọng như phù thanh quản hoặc sốc phản vệ đe dọa tính mạng. Chính vì những nguy cơ này, việc truyền dịch cần được thực hiện bởi đội ngũ y tế có chuyên môn, kinh nghiệm và tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ.

Hình ảnh truyền nước biển được thực hiện bởi bác sĩ chuyên mônHình ảnh truyền nước biển được thực hiện bởi bác sĩ chuyên môn

Bộ sưu tập hình ảnh truyền nước chân thực

Để minh họa rõ hơn cho quy trình truyền dịch và những khoảnh khắc liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe này, We Art Studio xin gửi đến bạn bộ sưu tập hình ảnh truyền nước đa dạng, ghi lại nhiều góc độ khác nhau của quá trình điều trị. Những hình ảnh này không chỉ đơn thuần là tư liệu y khoa mà còn phản ánh thực tế đời sống tại các cơ sở y tế, hay thậm chí là những khoảnh khắc chăm sóc tại nhà.

Từ hình ảnh y tá đang chuẩn bị dụng cụ truyền dịch, thao tác tiêm kim vào tĩnh mạch, đến cảnh bệnh nhân kiên nhẫn nằm hoặc ngồi chờ đợi dịch truyền nhỏ giọt. Mỗi bức ảnh đều kể một câu chuyện riêng về hành trình phục hồi sức khỏe. Chúng ta có thể thấy hình ảnh cánh tay với băng keo cố định kim truyền, chai dịch treo trên giá đỡ, hoặc những giọt dịch đang từ từ truyền vào cơ thể. Những hình ảnh này giúp người đọc hình dung cụ thể hơn về quy trình đã được mô tả ở các phần trước, từ việc thiết lập đường truyền ngoại biên đơn giản ở tay cho đến các trường hợp phức tạp hơn.

Hình ảnh y tá đang chuẩn bị truyền nước cho bệnh nhânHình ảnh y tá đang chuẩn bị truyền nước cho bệnh nhân

Những bức ảnh cận cảnh có thể cho thấy chi tiết kim tiêm, dây dẫn dịch, hoặc điểm tiêm trên da. Các bức ảnh toàn cảnh hơn lại khắc họa không gian bệnh viện, phòng khám, hoặc một góc giường bệnh tại nhà, nơi việc truyền dịch đang diễn ra. Việc quan sát những hình ảnh truyền nước này giúp chúng ta có cái nhìn trực quan, chân thực về một phần của công tác y tế, đồng thời nâng cao nhận thức về sự cần thiết và quy trình của phương pháp điều trị này.

Hình ảnh bệnh nhân đang chờ được truyền nướcHình ảnh bệnh nhân đang chờ được truyền nước

Hình ảnh thao tác chuẩn bị cắm ống truyền nước vào tĩnh mạchHình ảnh thao tác chuẩn bị cắm ống truyền nước vào tĩnh mạch

Hình ảnh truyền nước trên cánh tay của bệnh nhânHình ảnh truyền nước trên cánh tay của bệnh nhân

Hình ảnh bệnh nhân truyền nước có người thân bên cạnh chăm sócHình ảnh bệnh nhân truyền nước có người thân bên cạnh chăm sóc

Hình ảnh bệnh nhân ngồi theo dõi quá trình truyền nướcHình ảnh bệnh nhân ngồi theo dõi quá trình truyền nước

Hình ảnh truyền nước ở tay nữHình ảnh truyền nước ở tay nữ

Hình ảnh y bác sĩ đưa ống dẫn dịch vào tay bệnh nhânHình ảnh y bác sĩ đưa ống dẫn dịch vào tay bệnh nhân

Hình ảnh truyền dịch trên cánh tay của bệnh nhân nữHình ảnh truyền dịch trên cánh tay của bệnh nhân nữ

Hình ảnh truyền dịch tại nhà vào ban đêmHình ảnh truyền dịch tại nhà vào ban đêm

Hình ảnh truyền dịch hồi sức cho bệnh nhân sau phẫu thuậtHình ảnh truyền dịch hồi sức cho bệnh nhân sau phẫu thuật

Hình ảnh bệnh nhân nghỉ ngơi trong khi truyền nướcHình ảnh bệnh nhân nghỉ ngơi trong khi truyền nước

Hình ảnh bệnh nhân truyền nước tại bệnh việnHình ảnh bệnh nhân truyền nước tại bệnh viện

Hình ảnh đi truyền nước vào mùa lạnhHình ảnh đi truyền nước vào mùa lạnh

Hình ảnh truyền dịch do lao động quá sức dẫn đến kiệt sứcHình ảnh truyền dịch do lao động quá sức dẫn đến kiệt sức

Hình ảnh truyền nước trên cánh tay nữHình ảnh truyền nước trên cánh tay nữ

Hình ảnh cận cảnh đầu kim ven truyền nướcHình ảnh cận cảnh đầu kim ven truyền nước

Hình ảnh giá treo và túi dung dịch truyền nướcHình ảnh giá treo và túi dung dịch truyền nước

Hình ảnh bệnh nhân nằm chờ truyền nướcHình ảnh bệnh nhân nằm chờ truyền nước

Hình ảnh bệnh nhân nữ đang truyền nướcHình ảnh bệnh nhân nữ đang truyền nước

Hình ảnh bệnh nhân đang nằm truyền nướcHình ảnh bệnh nhân đang nằm truyền nước

Hình ảnh y bác sĩ theo dõi quá trình truyền nước cho bệnh nhânHình ảnh y bác sĩ theo dõi quá trình truyền nước cho bệnh nhân

Những khoảnh khắc xúc động qua hình ảnh truyền nước

Không chỉ là một thủ thuật y khoa, việc truyền nước còn chứa đựng những khoảnh khắc giàu cảm xúc về sự chăm sóc, hy vọng và phục hồi. Qua những hình ảnh truyền nước, chúng ta có thể cảm nhận được sự tận tâm của đội ngũ y bác sĩ, những người đang lặng lẽ thực hiện công việc của mình để mang lại sức khỏe cho bệnh nhân. Bức ảnh y tá tỉ mỉ chuẩn bị dụng cụ hay cắm kim truyền thể hiện sự chuyên nghiệp và cẩn trọng trong từng thao tác.

Hình ảnh bệnh nhân nằm nghỉ ngơi hoặc ngồi yên tĩnh trong khi truyền dịch gợi lên sự kiên nhẫn và hy vọng vào quá trình điều trị. Khoảnh khắc có người thân ngồi bên cạnh, nắm lấy bàn tay đang truyền dịch, lại càng làm nổi bật tình yêu thương và sự động viên to lớn, là nguồn sức mạnh tinh thần giúp bệnh nhân vượt qua khó khăn. Những bức ảnh chụp tại nhà, đôi khi vào ban đêm, lại cho thấy sự hy sinh và vất vả của người chăm sóc, sẵn sàng túc trực bên cạnh người thân yêu.

Những hình ảnh truyền nước không chỉ dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật, mà còn là những lát cắt chân thực về cuộc sống, về những lúc con người yếu đuối và cần được giúp đỡ, về tình người và sự sẻ chia. Chúng nhắc nhở chúng ta trân trọng sức khỏe và biết ơn những người đang ngày đêm cống hiến cho ngành y tế.

Giải đáp những câu hỏi thường gặp về hình ảnh truyền nước

Việc truyền nước là một thủ thuật y tế quen thuộc nhưng vẫn còn nhiều băn khoăn đối với nhiều người. Dưới đây là giải đáp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc truyền nước, đặc biệt là khi hình dung qua hình ảnh truyền nước ở tay, vị trí phổ biến nhất.

Truyền nước ở tay có ưu điểm gì?

Truyền nước ở tay là phương pháp được ưu tiên áp dụng trong phần lớn các trường hợp truyền dịch ngoại biên do những ưu điểm rõ rệt. Thứ nhất, các tĩnh mạch ở vùng cánh tay và bàn tay thường dễ dàng nhìn thấy và sờ nắn, giúp nhân viên y tế thực hiện thao tác đâm kim tiêm một cách thuận lợi và chính xác hơn. Kỹ thuật này tương đối đơn giản, không yêu cầu trang thiết bị phức tạp như khi đặt đường truyền trung tâm. So với các vị trí khác như cổ hay bẹn, việc truyền dịch ở tay thường ít gây khó chịu và cho phép bệnh nhân có thể cử động nhẹ nhàng trong giới hạn cho phép, dù vẫn cần hạn chế vận động cánh tay đang truyền. Ngoài ra, việc theo dõi vị trí tiêm và các dấu hiệu bất thường tại chỗ như sưng, đỏ cũng dễ dàng hơn khi đường truyền được đặt ở vị trí dễ quan sát như cánh tay. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng truyền ở tay vẫn có thể gây bầm tím hoặc sưng nhẹ tại chỗ, và trong một số trường hợp tĩnh mạch khó lấy, việc đặt kim có thể gặp khó khăn hơn.

Hình ảnh truyền nước ở bàn tay nữHình ảnh truyền nước ở bàn tay nữ

Truyền nước có gây tăng cân (mập) không?

Thắc mắc liệu truyền nước có làm tăng cân hay không là điều nhiều người quan tâm khi nhìn thấy hình ảnh truyền nước. Thực tế, việc truyền dịch đơn thuần, nhất là các loại dịch bù nước và điện giải thông thường như nước muối sinh lý (natri clorua 0.9%) hoặc dung dịch Ringer lactate, không trực tiếp gây tăng cân về mặt tích lũy mỡ. Các dung dịch này chủ yếu bổ sung chất lỏng và các ion cần thiết cho cơ thể, với lượng calo rất thấp hoặc không đáng kể. Việc tăng cân chủ yếu liên quan đến sự mất cân bằng giữa lượng calo nạp vào và lượng calo tiêu thụ.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, việc truyền dịch có thể dẫn đến tăng trọng lượng cơ thể tạm thời. Nếu bệnh nhân được truyền một lượng lớn dịch trong thời gian ngắn hoặc có vấn đề về chức năng thận/tim khiến cơ thể không thể đào thải chất lỏng hiệu quả, tình trạng giữ nước có thể xảy ra, gây phù nề và làm tăng trọng lượng cơ thể. Đây là sự tăng cân do tích nước chứ không phải tăng mỡ. Ngoài ra, một số loại dịch truyền đặc biệt, như dung dịch nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn (TPN) được sử dụng cho bệnh nhân không thể ăn uống, có chứa một lượng calo đáng kể dưới dạng glucose, axit amin và chất béo. Việc truyền TPN đúng chỉ định và liều lượng có thể giúp bệnh nhân suy dinh dưỡng tăng cân và phục hồi, nhưng đây là mục đích điều trị chứ không phải tác dụng phụ ngoài ý muốn của việc truyền nước thông thường.

Hình ảnh truyền nước của một bệnh nhân nữHình ảnh truyền nước của một bệnh nhân nữ

Truyền nước mất bao lâu thì ngấm?

Thời gian để một chai dịch truyền “ngấm” hết vào cơ thể, tức là chảy từ túi dịch vào tĩnh mạch của bệnh nhân, không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Thông thường, một chai dịch 500ml hoặc 1000ml có thể được truyền trong khoảng thời gian từ 30 phút đến vài giờ. Yếu tố quan trọng nhất quyết định tốc độ truyền chính là chỉ định của bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng của bệnh nhân, loại dịch truyền và mục đích điều trị.

Các loại dung dịch khác nhau sẽ có tốc độ truyền khuyến cáo khác nhau. Ví dụ, dung dịch glucose 5% có thể được truyền nhanh hơn so với một số loại thuốc pha truyền hoặc dung dịch chứa nhiều chất điện giải đậm đặc. Thể tích của chai dịch cũng ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian truyền: chai lớn hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn nếu truyền cùng tốc độ. Tốc độ truyền được điều chỉnh bằng cách siết hoặc nới lỏng van trên dây truyền dịch, hoặc sử dụng máy truyền dịch tự động (infusion pump) để kiểm soát tốc độ một cách chính xác. Bệnh nhân có vấn đề về tim mạch hoặc thận thường cần truyền dịch chậm hơn để tránh quá tải. Ngược lại, trong các trường hợp cấp cứu như sốc, cần bù dịch nhanh chóng, tốc độ truyền sẽ được đẩy lên tối đa. Do đó, thời gian truyền là kết quả của sự cân nhắc y khoa kỹ lưỡng chứ không phải là một con số cố định.

Hình ảnh truyền nước trong bệnh việnHình ảnh truyền nước trong bệnh viện

Ai không nên truyền nước?

Mặc dù truyền dịch là phương pháp hữu hiệu trong nhiều trường hợp, nhưng không phải ai cũng phù hợp hoặc có thể truyền nước một cách an toàn. Có những chống chỉ định hoặc cần thận trọng đặc biệt khi xem xét việc truyền dịch. Bệnh nhân bị suy tim nặng có nguy cơ cao bị quá tải tuần hoàn và phù phổi nếu truyền dịch không được kiểm soát chặt chẽ, vì tim yếu không đủ khả năng bơm lượng dịch tăng thêm. Tương tự, người bị suy thận nặng, đặc biệt là suy thận mãn giai đoạn cuối, khả năng đào thải chất lỏng của cơ thể bị suy giảm nghiêm trọng, việc truyền dịch có thể gây tích nước và rối loạn điện giải nặng hơn.

Người bị tăng huyết áp không kiểm soát tốt cũng cần thận trọng khi truyền dịch, đặc biệt là dịch chứa natri, vì có thể làm tăng huyết áp đột ngột. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của dung dịch truyền hoặc vật liệu làm dây truyền, kim tiêm cần thông báo rõ cho nhân viên y tế. Trong một số trường hợp phù não, việc truyền dịch có thể làm tăng áp lực nội sọ. Quyết định truyền nước hay không và loại dịch truyền nào luôn phải dựa trên đánh giá toàn diện của bác sĩ về tình trạng sức khỏe, bệnh sử và các kết quả xét nghiệm của từng bệnh nhân cụ thể.

Cách chăm sóc sau khi truyền nước ở tay?

Sau khi hoàn thành quá trình truyền nước và rút kim tiêm, việc chăm sóc vị trí tiêm là cần thiết để ngăn ngừa biến chứng và giúp vùng da nhanh chóng phục hồi. Nhân viên y tế thường sẽ dùng bông gòn hoặc gạc y tế ấn nhẹ vào vị trí tiêm và băng lại bằng băng dính y tế. Bạn nên giữ băng này trong vài giờ, tùy theo hướng dẫn của nhân viên y tế.

Trong 24 giờ đầu sau khi rút kim, cố gắng hạn chế cử động mạnh hoặc mang vác vật nặng bằng cánh tay vừa truyền dịch để tránh chảy máu lại hoặc sưng tấy. Quan sát kỹ vị trí tiêm: nếu thấy sưng, đỏ, nóng, đau nhiều, hoặc xuất hiện mủ, đó có thể là dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm tĩnh mạch, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để được kiểm tra. Có thể xuất hiện một vết bầm tím nhỏ tại chỗ tiêm, điều này khá phổ biến và thường tự hết sau vài ngày. Nếu vết bầm lớn, lan rộng hoặc đau nhiều, cũng nên hỏi ý kiến bác sĩ. Giữ vệ sinh sạch sẽ vùng da xung quanh vị trí tiêm. Tránh chà xát mạnh hoặc ngâm nước quá lâu vị trí này cho đến khi hoàn toàn lành lặn.

Truyền nước là một phương pháp hỗ trợ điều trị quan trọng, giúp cơ thể phục hồi khi cần bù đắp lượng chất lỏng, điện giải hoặc dinh dưỡng. Việc hiểu rõ khi nào cần truyền, các loại hình phổ biến, những lưu ý an toàn và tác dụng phụ có thể xảy ra là rất cần thiết. Những hình ảnh truyền nước được chia sẻ trong bài viết này hy vọng đã mang đến cho bạn cái nhìn chân thực và trực quan hơn về quy trình y tế này, từ đó nâng cao nhận thức về việc chăm sóc sức khỏe bản thân và tầm quan trọng của sự hỗ trợ y tế chuyên nghiệp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *