Thuật ngữ GAP ngày càng phổ biến bởi vai trò thiết yếu của nó trong việc định hướng sản xuất nông nghiệp theo hướng hiệu quả, an toàn và bền vững. Việc hiểu rõ GAP là gì cùng với ý nghĩa và lợi ích mà tiêu chuẩn này mang lại là vô cùng quan trọng đối với cả nhà sản xuất lẫn người tiêu dùng. Bài viết này sẽ đi sâu vào giải thích về tiêu chuẩn GAP và tầm quan trọng của nó trong ngành nông nghiệp hiện đại.
GAP là viết tắt của “Good Agricultural Practices”, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Thực hành Nông nghiệp Tốt”. Đây là một hệ thống các nguyên tắc, quy định và hướng dẫn kỹ thuật được áp dụng vào quá trình sản xuất nông nghiệp nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, sức khỏe và an sinh xã hội cho người lao động, đồng thời tạo ra sản phẩm có chất lượng cao và dễ dàng truy nguyên nguồn gốc.
Tiêu chuẩn GAP bao gồm các quy định chi tiết cho toàn bộ chu trình sản xuất nông nghiệp, từ việc lựa chọn địa điểm canh tác, quản lý đất và nước, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật một cách hợp lý, cho đến quá trình thu hoạch, sơ chế, đóng gói, bảo quản và vận chuyển sản phẩm. Đây là một phương pháp tiếp cận toàn diện, hướng tới một nền nông nghiệp có trách nhiệm.
Minh họa quy trình sản xuất nông nghiệp theo tiêu chuẩn GAP an toàn và bền vững
Trên thực tế, một bộ tiêu chuẩn GAP hoàn chỉnh có thể bao gồm hàng trăm tiêu chí khác nhau, chia thành nhiều cấp độ: bắt buộc phải tuân thủ, khuyến khích tuân thủ ở mức cao, và khuyến nghị thực hiện. Khi một đơn vị sản xuất đáp ứng được các tiêu chí này ở mức yêu cầu, họ sẽ được cấp chứng nhận GAP, khẳng định việc tuân thủ các thực hành nông nghiệp tốt.
Xem Thêm Bài Viết:- Bí Quyết Tạo Dáng Và Trang Trí Thời Trang Mỹ Thuật 9 Đỉnh Cao
- Mệnh Thổ Hợp Màu Gì Để Thu Hút Năng Lượng Tích Cực
- Nữ 1977 Hợp Màu Gì Để Thu Hút May Mắn Và Cát Khí
- Khám Phá Bảo Tàng Mỹ Thuật Hà Nội: Kho Tàng Nghệ Thuật Việt
- Khối A03: Môn thi, ngành học và các trường đại học
Mục tiêu chung của việc áp dụng tiêu chuẩn GAP là phát triển một nền nông nghiệp bền vững, mang lại sự an toàn cao nhất cho sản phẩm nông nghiệp, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo sức khỏe và điều kiện làm việc tốt cho người sản xuất, và cho phép người tiêu dùng dễ dàng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm mình sử dụng.
Tiêu chuẩn GAP có lịch sử hình thành bắt nguồn từ những năm cuối thế kỷ 20. Ý tưởng về GAP bắt đầu được hình thành vào năm 1997 bởi các nhà bán lẻ tại Châu Âu. Ban đầu được biết đến với tên gọi EurepGAP, tiêu chuẩn này ra đời nhằm thiết lập mối quan hệ công bằng và minh bạch giữa người sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm của nhà sản xuất đối với sản phẩm nông nghiệp và sự an toàn của chúng.
Sau một thời gian phát triển và mở rộng, vào ngày 7 tháng 9 năm 2007, EurepGAP chính thức được đổi tên và nâng cấp thành GLOBALG.A.P. (nay là GlobalG.A.P.), trở thành một tiêu chuẩn toàn cầu được công nhận rộng rãi. GLOBALG.A.P. không chỉ áp dụng cho sản xuất cây trồng (rau, quả) mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như chăn nuôi (gia súc, gia cầm) và nuôi trồng thủy sản.
Các sản phẩm nông nghiệp như rau, củ, quả đạt chứng nhận GLOBALGAP từ trang trại
Chứng nhận này bao trùm toàn bộ quy trình sản xuất, từ khâu chuẩn bị ban đầu như chọn giống, gieo trồng cho đến khi sản phẩm được thu hoạch, sơ chế và sẵn sàng đưa ra thị trường tiêu thụ. Các tiêu chuẩn chính mà GLOBALG.A.P. tập trung bao gồm: An toàn thực phẩm, An toàn môi trường, Sức khỏe và an sinh xã hội (cho người lao động), An toàn lao động, và Truy nguyên xuất xứ sản phẩm.
GAP được ứng dụng như một bộ khung nguyên tắc chỉ đạo cho các hoạt động sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp, không chỉ tại giai đoạn canh tác mà còn bao gồm cả các khâu sau thu hoạch. Mục đích cốt lõi là tạo ra các sản phẩm và thực phẩm nông nghiệp không chỉ an toàn, sạch mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững về kinh tế, môi trường và xã hội.
Nông sản tươi ngon, an toàn đáp ứng mục tiêu của tiêu chuẩn GAP về chất lượng và bền vững
Ngày nay, tiêu chuẩn GAP được áp dụng rộng rãi trong nhiều mô hình canh tác với quy mô khác nhau, từ các trang trại nhỏ đến các vùng sản xuất quy mô lớn. GAP đặc biệt phù hợp và thường được tích hợp với các phương thức nông nghiệp bền vững khác. Hơn nữa, việc áp dụng GAP đòi hỏi nhà sản xuất phải duy trì hệ thống ghi chép và cơ sở dữ liệu chi tiết về các kỹ thuật sản xuất đã áp dụng, tạo nền tảng cho việc truy xuất nguồn gốc và quản lý chất lượng toàn diện. Mặc dù GLOBALG.A.P. là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến, nhiều quốc gia và khu vực cũng phát triển bộ tiêu chuẩn GAP riêng phù hợp với điều kiện và quy định trong nước, ví dụ như VietGAP tại Việt Nam, JGAP tại Nhật Bản, ChinaGAP tại Trung Quốc, v.v.
Bên cạnh việc hiểu GAP là gì, việc nắm rõ tầm quan trọng của chứng nhận GAP là điều cần thiết trong bối cảnh hiện nay. Với mức sống ngày càng nâng cao, người tiêu dùng càng quan tâm và đặt ra những yêu cầu khắt khe hơn về mức độ an toàn của thực phẩm hàng ngày.
Người tiêu dùng ngày càng tin tưởng và ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các trang trại có áp dụng tiêu chuẩn GAP bởi sự minh bạch và an toàn mà nó mang lại. Khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm thông qua các mã số nhận diện (như GGN – GLOBALG.A.P. Number) in trên bao bì giúp người tiêu dùng kiểm tra thông tin về quá trình sản xuất, từ đó cảm thấy an tâm hơn khi sử dụng.
Tiêu chuẩn GlobalG.A.P. nói riêng và các tiêu chuẩn GAP nói chung mang lại những lợi ích đáng kể cho cả người sản xuất và người tiêu dùng:
Đối với người sản xuất:
- Nâng cao giá trị sản phẩm: Sản phẩm đạt chứng nhận GAP được thị trường đánh giá cao hơn về chất lượng và an toàn, từ đó gia tăng giá trị kinh tế.
- Mở rộng thị trường: Chứng nhận GAP là “tấm vé thông hành” quan trọng giúp sản phẩm nông nghiệp Việt Nam đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường xuất khẩu, đặc biệt là các thị trường khó tính như Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản.
- Xây dựng uy tín và thương hiệu: Việc tuân thủ GAP giúp nhà sản xuất tạo dựng lòng tin với khách hàng và đối tác, nổi bật hơn trong môi trường cạnh tranh.
- Giảm thiểu rủi ro: Áp dụng các quy trình kiểm soát chặt chẽ giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm, dịch bệnh, và các vấn đề pháp lý.
- Cải thiện hiệu quả quản lý: Quy trình chuẩn hóa theo GAP giúp nhà sản xuất quản lý hoạt động sản xuất hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.
Nông sản đạt tiêu chuẩn GAP giúp nhà sản xuất nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường
Đối với người tiêu dùng:
- An tâm về chất lượng và an toàn: Sản phẩm đạt chứng nhận GAP đã được kiểm tra và xác nhận tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm, giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất độc hại.
- Bảo vệ sức khỏe: Sử dụng thực phẩm an toàn theo tiêu chuẩn toàn cầu góp phần bảo vệ sức khỏe lâu dài cho bản thân và gia đình.
- Truy xuất nguồn gốc minh bạch: Khả năng truy ngược thông tin về nguồn gốc và quá trình sản xuất giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm mình mua, tăng thêm sự tin tưởng.
Thực phẩm an toàn và truy xuất nguồn gốc nhờ tiêu chuẩn GAP, mang lại sự yên tâm cho người tiêu dùng
Để đạt được chứng nhận GAP, nhà sản xuất cần tuân thủ một loạt các yêu cầu bắt buộc và khuyến nghị nghiêm ngặt. Dưới đây là những yêu cầu cơ bản và quan trọng nhất trong các tiêu chuẩn GAP:
- Quản lý đất và nước: Đảm bảo nguồn đất và nước sử dụng trong canh tác không bị ô nhiễm bởi hóa chất độc hại, kim loại nặng hay vi sinh vật gây bệnh. Cần có kế hoạch cải tạo đất và quản lý hệ thống tưới tiêu an toàn, sạch sẽ.
Kiểm tra chất lượng đất, đảm bảo nguồn đất và nước sạch cho canh tác theo tiêu chuẩn GAP
- Nguồn gốc giống cây/con rõ ràng: Lựa chọn giống cây trồng hoặc vật nuôi có nguồn gốc rõ ràng, sạch bệnh và có đặc tính phù hợp với mục tiêu sản xuất. Việc kiểm soát chất lượng giống ngay từ đầu giúp đảm bảo năng suất và hạn chế rủi ro dịch bệnh về sau.
Ưu tiên lựa chọn giống cây khỏe mạnh, rõ ràng nguồn gốc theo yêu cầu bắt buộc của GAP
- Sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hợp lý: Hạn chế tối đa việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật tổng hợp. Chỉ sử dụng các loại nằm trong danh mục cho phép, tuân thủ đúng liều lượng, nồng độ, thời gian cách ly. Khuyến khích áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và sử dụng các sản phẩm hữu cơ, sinh học để bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động, người tiêu dùng.
Áp dụng các biện pháp hạn chế thuốc trừ sâu, phân bón hóa học trong sản xuất theo tiêu chuẩn GAP
- Ghi chép và lưu trữ hồ sơ sản xuất: Toàn bộ các hoạt động trong quá trình sản xuất, từ khâu làm đất, gieo trồng, bón phân, phun thuốc, tưới tiêu, thu hoạch cho đến sơ chế, đóng gói đều phải được ghi chép lại một cách chi tiết và khoa học. Hệ thống hồ sơ này là cơ sở quan trọng để truy xuất nguồn gốc sản phẩm khi cần thiết.
Ghi chép và lưu trữ toàn bộ dữ liệu về quy trình sản xuất để đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm GAP
- Đảm bảo an toàn lao động và an sinh xã hội: Tuân thủ các quy định về an toàn lao động, cung cấp trang thiết bị bảo hộ phù hợp cho người lao động. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng, tôn trọng quyền lợi của người lao động.
- Bảo vệ môi trường: Áp dụng các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như quản lý chất thải, bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng năng lượng và tài nguyên hiệu quả.
Quy trình để một nhà sản xuất được cấp chứng nhận GAP thông thường bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Tìm hiểu và Nghiên cứu: Nhà sản xuất cần tải và nghiên cứu kỹ các tài liệu, tiêu chuẩn do tổ chức GAP (ví dụ: GlobalG.A.P. trên website globalgap.org) ban hành, đặc biệt là các điểm kiểm soát và tiêu chí tuân thủ (Control Points & Criteria Compliance – CPCCs).
- Bước 2: Áp dụng tiêu chuẩn: Thực hiện việc cải tiến quy trình sản xuất, cơ sở vật chất, hệ thống quản lý để đáp ứng đầy đủ các điểm kiểm soát và tiêu chí của tiêu chuẩn GAP đã chọn.
- Bước 3: Tự đánh giá nội bộ: Tiến hành tự kiểm tra, đánh giá mức độ tuân thủ các tiêu chí GAP ngay tại đơn vị sản xuất. Bước này giúp xác định những điểm chưa đạt để có kế hoạch khắc phục.
- Bước 4: Đăng ký chứng nhận: Liên hệ với một tổ chức chứng nhận GAP được công nhận để đăng ký đánh giá và cấp chứng nhận.
- Bước 5: Đánh giá và cấp chứng nhận: Tổ chức chứng nhận sẽ cử chuyên gia đến trang trại/cơ sở sản xuất để tiến hành đánh giá thực tế mức độ tuân thủ theo tiêu chuẩn. Nếu nhà sản xuất đáp ứng 100% các điểm kiểm soát “Chính yếu” (Major Musts) và ít nhất 95% các điểm kiểm soát “Thứ yếu” (Minor Musts), cùng với các khuyến nghị liên quan, họ sẽ được cấp chứng nhận GAP.
Hoàn thành các bước để đạt được chứng nhận tiêu chuẩn GAP từ tổ chức cấp phép uy tín
Lưu ý rằng chứng nhận GAP thường có hiệu lực trong 1 năm. Sau thời gian này, nhà sản xuất cần đăng ký đánh giá lại để duy trì hiệu lực của chứng nhận cho sản phẩm của mình.
Chi phí để đạt được chứng nhận GAP là một yếu tố quan trọng mà nhà sản xuất cần cân nhắc. Các khoản chi phí này có thể bao gồm:
- Chi phí đầu tư ban đầu để nâng cấp trang trại: Tùy thuộc vào tình trạng hiện tại của trang trại và mức độ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của GAP mà nhà sản xuất có thể cần đầu tư vào việc cải tạo cơ sở hạ tầng (nhà xưởng, kho bãi), hệ thống tưới tiêu, trang thiết bị, đào tạo nhân viên, xây dựng hệ thống ghi chép hồ sơ, v.v. Đây thường là khoản chi phí lớn nhất và biến động nhất giữa các đơn vị.
Đầu tư và cải tạo cơ sở hạ tầng trang trại để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của tiêu chuẩn GAP
- Chi phí đăng ký chứng nhận với tổ chức GAP (như GlobalG.A.P. Secretariat): Khoản phí này thường được tính dựa trên quy mô sản xuất. Đối với cây trồng, phí đăng ký có thể tính theo diện tích canh tác (có sự khác biệt giữa sản xuất trong nhà kính và ngoài trời). Đối với chăn nuôi hoặc nuôi trồng thủy sản, phí có thể tính theo sản lượng (tấn) tại thời điểm giết mổ hoặc thu hoạch.
Tính toán chi phí đăng ký chứng nhận GAP dựa trên quy mô sản xuất (diện tích, sản lượng)
- Chi phí dịch vụ của đơn vị cung cấp chứng nhận (tổ chức đánh giá): Đây là chi phí trả cho tổ chức được ủy quyền thực hiện việc kiểm tra, đánh giá và cấp chứng nhận. Chi phí này thường được thương lượng giữa nhà sản xuất và tổ chức chứng nhận, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian kiểm tra, số lượng chuyên gia đánh giá, chi phí đi lại, mức độ phức tạp của quy trình sản xuất, và các dịch vụ hỗ trợ (nếu có).
Làm việc với đơn vị chứng nhận để xác định chi phí kiểm tra và đánh giá cấp chứng chỉ GAP
Để đảm bảo mua đúng sản phẩm nông nghiệp an toàn và có nguồn gốc rõ ràng, người tiêu dùng có thể dựa vào các dấu hiệu nhận biết của chứng nhận GAP.
Thông thường, trên bao bì của các sản phẩm đã được chứng nhận GAP (đặc biệt là GLOBALG.A.P.), sẽ có logo của tiêu chuẩn cùng với một dãy số duy nhất được gọi là GGN (GLOBALG.A.P. Number). Đây là mã số định danh cho nhà sản xuất hoặc nhóm nhà sản xuất đã được chứng nhận.
Nhận biết sản phẩm đạt chuẩn GAP thông qua logo và mã số truy xuất GGN in trên bao bì
Người tiêu dùng có thể sử dụng mã số GGN này để tra cứu thông tin về nguồn gốc sản phẩm và trạng thái chứng nhận trên hệ thống cơ sở dữ liệu của tổ chức GAP (ví dụ: website của GlobalG.A.P.). Việc tra cứu này giúp xác minh tính hợp lệ của chứng nhận và mang lại sự minh bạch về nguồn gốc sản phẩm.
Cần lưu ý rằng chứng nhận GAP có thời hạn hiệu lực nhất định (thường là 1 năm). Do đó, khi tra cứu GGN, người tiêu dùng nên kiểm tra xem chứng nhận của nhà sản xuất/sản phẩm còn hiệu lực hay không để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái lợi dụng danh nghĩa GAP.
Tiêu chuẩn GAP đóng vai trò ngày càng quan trọng trong ngành nông nghiệp hiện đại, là cầu nối vững chắc giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và hướng tới sự phát triển bền vững. Việc áp dụng và tuân thủ các thực hành nông nghiệp tốt theo tiêu chuẩn GAP không chỉ giúp nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm nông nghiệp Việt Nam mà còn góp phần xây dựng niềm tin và khẳng định vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế.