Mọi người thường bị nhầm lẫn giữa hai khái niệm Mbps với MBps. Về bản chất, đây đều là những đơn vị đo lường tốc độ mạng Internet được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực viễn thông hiện nay. Tuy nhiên, chúng là hai đơn vị khác nhau và bạn cần phân biệt một cách rõ ràng để tránh nhầm lẫn trong quá trình đọc thông số. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Mbps là gì, MBps là gì và cách chọn gói cước wifi tốc độ phù hợp với nhu cầu của bạn.
Mbps là gì?
Mbps (hay Mb/s) là từ viết tắt của Megabit per second, dịch là Megabit trên giây. Đây là một đơn vị đo lường tốc độ truyền dữ liệu, được tính bằng số Megabit truyền đi trong mỗi giây. Thông thường, đơn vị này sẽ được ứng dụng trong lĩnh vực viễn thông, hay cụ thể là dùng để đo băng thông mạng của các dịch vụ internet dân dụng.
Định nghĩa Mbps là Megabit per second
1 Mbps = 1.000 Kbps (kilobit trên giây) = 1.000.000 bit trên giây (bps). Đơn vị này thể hiện lượng dữ liệu (đo bằng bit) có thể được truyền qua đường truyền mạng trong một giây.
MBps là gì?
MBps (MB/s) được viết tắt từ cụm Megabyte per second, tức megabyte trên giây. Đây là đơn vị đo lường tốc độ truyền tải dữ liệu, được tính bằng số Bytes truyền đi trong mỗi giây. Cụ thể, thông số này sẽ cho biết tốc độ internet hiển thị trên những công cụ upload, download file hoặc tốc độ sao chép dữ liệu giữa các thiết bị lưu trữ.
Xem Thêm Bài Viết:- Bí quyết học cách vẽ tranh của Van Gogh chi tiết
- Bí Quyết Cách Vẽ Truyện Tranh Hài Hước Cực Đỉnh
- Bí Quyết Nắm Vững Cách Vẽ Hình Chữ Nhật Chuẩn Xác Nhất
- Khơi Nguồn Sáng Tạo Với Tranh Tô Màu Bé Vẽ Tranh
- 2001 hợp màu gì 2024: Chọn sắc màu may mắn
Định nghĩa MBps là Megabyte per second
Không giống như Mbps, đơn vị MBps thể hiện tốc độ truyền dữ liệu ở mức Byte. Đây là đơn vị lớn hơn Bit và thường được sử dụng để hiển thị tốc độ khi tải xuống hoặc tải lên các tập tin có kích thước lớn trên các phần mềm hỗ trợ.
Điểm khác nhau giữa Mbps và MBps là gì?
Nhiều người thường nhầm lẫn Mbps và MBps là một, chủ yếu do ký hiệu gần giống nhau (chỉ khác chữ ‘b’ viết thường và viết hoa). Tuy nhiên, chúng thực chất là hai đơn vị đo lường hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế cho nhau. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu: Mbps sử dụng bit, còn MBps sử dụng Byte.
Bảng so sánh sự khác biệt giữa Mbps và MBps
Mối quan hệ giữa hai đơn vị này dựa trên tỷ lệ giữa Bit và Byte. Cụ thể, 1 Byte bằng 8 bit (1 Byte = 8 bit). Từ đó, ta có thể suy ra rằng 1 MBps sẽ bằng 8 Mbps (1 MBps = 8 Mbps). Điều này có nghĩa là tốc độ đo bằng MBps sẽ lớn hơn tốc độ đo bằng Mbps gấp 8 lần khi xét cùng một giá trị số.
Ví dụ minh họa dễ hiểu: Nếu bạn có đường truyền internet tốc độ 1000 Mbps (tương đương 1 Gigabit trên giây), tốc độ tải xuống tối đa theo lý thuyết sẽ là 1000 / 8 = 125 MBps. Với tốc độ 125 MBps, bạn sẽ mất khoảng 8 giây để tải xuống thành công một tập tin có dung lượng 1GB (lưu ý 1GB = 1024MB, con số này chỉ mang tính ước tính).
MBps thường được sử dụng phổ biến hơn ở cấp độ người dùng cuối khi tương tác với các phần mềm tải xuống (như Internet Download Manager) hoặc khi sao chép dữ liệu giữa các thiết bị lưu trữ trong máy tính cá nhân (tốc độ ổ cứng, USB…). Ngược lại, Mbps là đơn vị tiêu chuẩn mà các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) sử dụng để quảng cáo và đo lường băng thông của các gói cước internet.
Để chuyển đổi chính xác hơn, 1 Megabyte/s (1 MBps) = 1024 Kilobytes/s (1024 KBps). Và vì 1 KB = 1024 Byte, 1 Byte = 8 bit, nên 1 MBps = 1024 1024 8 bits/s.
Bao nhiêu Mbps là nhanh?
Sau khi nắm rõ Mbps là gì, MBps là gì và cách phân biệt 2 đơn vị đo lường này, chúng ta sẽ tiếp tục giải đáp câu hỏi “Tốc độ mạng đạt bao nhiêu Mbps mới gọi là nhanh?”. Câu trả lời không có một con số cố định, mà phụ thuộc vào mục đích và nhu cầu sử dụng internet của bạn.
Tốc độ internet càng cao thì trải nghiệm của người dùng sẽ càng tốt, các thao tác trực tuyến diễn ra mượt mà hơn. Tuy nhiên, việc xác định “nhanh” bao nhiêu là đủ lại phụ thuộc vào việc bạn dùng mạng để làm gì.
Tốc độ mạng nhanh phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cá nhân
Bạn sẽ cần một kết nối ổn định với nhiều Mbps hơn nếu phải thường xuyên thực hiện các công việc đòi hỏi băng thông lớn như:
- Xem video trực tuyến độ phân giải cao (HD, 4K, 8K).
- Chơi game online yêu cầu độ trễ thấp (ping thấp) và truyền dữ liệu liên tục.
- Thực hiện các cuộc gọi video/audio chất lượng cao.
- Tải xuống hoặc tải lên các tập tin có dung lượng lớn.
- Sử dụng cùng lúc nhiều thiết bị kết nối internet.
Ngược lại, đối với những ai chỉ kết nối mạng để lướt web, đọc tin tức, gửi email hay truy cập vào các trang mạng xã hội thông thường, mức Mbps cần thiết sẽ thấp hơn rất nhiều.
Trước đây, công nghệ cáp đồng (ADSL) chỉ cung cấp băng thông tối thiểu khoảng 3Mbps. Tuy nhiên, với sự phổ biến của công nghệ cáp quang (Fiber Optic), hầu hết các nhà mạng tại Việt Nam hiện nay đều cung cấp các gói cước với băng thông tối thiểu từ 15Mbps trở lên cho người dùng cá nhân và gia đình.
Lưu ý quan trọng:
- Tốc độ thực tế bạn nhận được có thể thấp hơn tốc độ lý thuyết của gói cước do nhiều yếu tố như chất lượng đường truyền, thiết bị mạng (router, modem), số lượng thiết bị cùng truy cập và khoảng cách đến điểm phát sóng Wifi.
- Khi có nhiều người dùng cùng chia sẻ một đường truyền internet, băng thông sẽ bị phân bổ, dẫn đến tốc độ mạng trên mỗi thiết bị có thể chậm đi đáng kể, đặc biệt vào giờ cao điểm.
- Đối với các công việc hoặc nhu cầu giải trí đòi hỏi băng thông lớn (tải/upload file nặng, livestream, game online), việc lựa chọn gói cước tốc độ cao là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và trải nghiệm tốt.
Ảnh minh họa việc nhiều người cùng dùng mạng làm giảm tốc độ
Các kết nối mạng Mbps phổ biến hiện nay
Hiện nay, các nhà mạng tại Việt Nam thường cung cấp đa dạng các gói cước internet cáp quang với tốc độ Mbps tăng dần để đáp ứng nhu cầu khác nhau của người dùng. Các tốc độ Mbps phổ biến bạn thường gặp bao gồm:
- 15 Mbps (thường là tốc độ tối thiểu cho cáp quang).
- 30 Mbps.
- 50 Mbps.
- 80 Mbps.
- 100 Mbps.
- Các gói tốc độ cao hơn nữa như 200 Mbps, 500 Mbps, hoặc thậm chí 1 Gbps (1000 Mbps) cho nhu cầu đặc biệt.
Các gói tốc độ Mbps internet phổ biến hiện nay tại Việt Nam
Ngoài ra, khi mua sắm các thiết bị mạng như Switch, Card mạng hay Router, bạn cũng sẽ thấy thông số tốc độ được ghi bằng Mbps, ví dụ như 10/100 Mbps (Fast Ethernet), 10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet), hay 10 Gbps (10 Gigabit Ethernet), cho biết tốc độ truyền dữ liệu tối đa mà cổng kết nối đó có thể hỗ trợ.
Nên sử dụng gói cước Wifi với tốc độ nào?
Việc lựa chọn gói cước Wifi có tốc độ phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo bạn có trải nghiệm internet mượt mà mà không lãng phí chi phí. Tốc độ đường truyền càng cao, việc tải dữ liệu càng nhanh chóng, nhưng giá cước cũng sẽ tăng theo. Dưới đây là gợi ý về các mức tốc độ phổ biến và đối tượng sử dụng phù hợp:
Để đưa ra quyết định, bạn cần xem xét số lượng người sử dụng internet cùng lúc trong gia đình hoặc văn phòng, cũng như mục đích sử dụng chính (lướt web, làm việc, học online, xem phim, chơi game, tải file…).
Tốc độ 1 – 6 Mbps
Đây là tốc độ rất thấp, thường chỉ còn tồn tại trên các hạ tầng cáp đồng cũ (ADSL). Với tốc độ này, bạn chỉ có thể thực hiện các tác vụ cơ bản như đọc báo, lướt web nhẹ, kiểm tra email, và truy cập các mạng xã hội (không tải nội dung nặng).
Minh họa tốc độ mạng 1-6 Mbps chỉ phù hợp với tác vụ cơ bản
Tốc độ 1-6 Mbps chỉ phù hợp cho tối đa 1-2 người dùng và chỉ với các nhu cầu rất đơn giản. Nếu có nhiều hơn 2 thiết bị cùng truy cập hoặc thực hiện các tác vụ nặng hơn, tình trạng giật lag sẽ xảy ra thường xuyên.
Tốc độ 6 – 15 Mbps
Tốc độ này cho phép bạn làm nhiều việc hơn một chút so với mức thấp. Bạn có thể xem phim trực tuyến ở chất lượng HD (không phải 4K), nghe nhạc online và lướt web mượt mà hơn. Chơi game online có thể gặp khó khăn, đặc biệt với các game yêu cầu phản hồi nhanh.
Tốc độ Wifi 6-15 Mbps đủ dùng cho xem phim trực tuyến
Tốc độ 6-15 Mbps thường đủ cho 1-2 người sử dụng đồng thời các tác vụ như lướt web kết hợp xem phim. Nếu có nhiều người hoặc cần chơi game, tốc độ này có thể không đủ.
Tốc độ 15 – 30 Mbps
Đây là dải tốc độ phổ biến nhất hiện nay đối với các gói cước cáp quang gia đình tại Việt Nam. Tốc độ 15-30 Mbps mang lại trải nghiệm internet tốt cho đa số nhu cầu: lướt web, xem phim HD/Full HD, chơi game online (đối với nhiều tựa game), học tập và làm việc trực tuyến.
Tốc độ mạng 15-30 Mbps phổ biến cho gia đình sử dụng đa tác vụ
Gói cước 15-30 Mbps thường phù hợp cho gia đình từ 2-4 thành viên sử dụng internet với các nhu cầu đa dạng. Giá cước ở mức này thường khá hợp lý, chưa đến 200.000 VNĐ/tháng (tùy nhà mạng và chương trình khuyến mãi).
Tốc độ 30 – 50 Mbps
Đây là tốc độ cao hơn, lý tưởng cho các gia đình đông thành viên (4-6 người) hoặc các doanh nghiệp nhỏ. Với tốc độ 30-50 Mbps, nhiều người có thể cùng lúc thực hiện các tác vụ đòi hỏi băng thông cao như xem phim 4K, chơi game online, gọi video chất lượng cao mà ít gặp tình trạng giật lag.
Tốc độ Wifi 30-50 Mbps lý tưởng cho doanh nghiệp nhỏ hoặc gia đình đông người
Gói cước 30-50 Mbps đảm bảo kết nối ổn định và mượt mà ngay cả khi có nhiều thiết bị truy cập cùng lúc, phù hợp với nhu cầu làm việc, giải trí, học tập chuyên sâu.
Đối với nhu cầu cao hơn nữa như livestream chuyên nghiệp, chơi game thi đấu, làm việc với dữ liệu lớn thường xuyên, hoặc gia đình/doanh nghiệp có rất đông người dùng, các gói cước từ 80 Mbps, 100 Mbps hoặc cao hơn nữa (Gigabit) sẽ là lựa chọn tối ưu.
Cách kiểm tra tốc độ Mbps
Việc kiểm tra tốc độ mạng định kỳ sẽ giúp bạn biết đường truyền nhà mình có đang hoạt động đúng với gói cước đã đăng ký hay không, từ đó có thể liên hệ nhà mạng để được hỗ trợ khi cần thiết. Có nhiều cách để kiểm tra tốc độ Mbps:
Một trong những cách đơn giản nhất là xem lại hợp đồng hoặc thông tin gói cước bạn đã đăng ký với nhà mạng. Tốc độ cam kết (thường là tốc độ downstream – tải xuống) sẽ được ghi rõ. Nếu cần kiểm tra tốc độ upstream (tải lên) hoặc các thông số khác, bạn có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ của nhà mạng.
Các công cụ kiểm tra tốc độ mạng trực tuyến như Speedtest
Cách phổ biến và dễ dàng nhất để đo tốc độ mạng hiện tại là sử dụng các công cụ kiểm tra tốc độ trực tuyến. Một số trang web uy tín và phổ biến bao gồm:
- Speedtest.net: Cung cấp thông tin chi tiết về tốc độ tải xuống (download speed), tốc độ tải lên (upload speed) và độ trễ (ping).
- Fast.com: Công cụ đơn giản do Netflix cung cấp, chủ yếu đo tốc độ tải xuống.
- Openspeedtest.com: Một lựa chọn khác để kiểm tra tốc độ.
Ngoài ra, bạn cũng có thể ước tính tốc độ bằng cách tải xuống một tập tin có dung lượng xác định và theo dõi thời gian hoàn thành. Ví dụ, nếu tải một file 100MB mất khoảng 8 giây, tốc độ tải xuống trung bình là 100MB / 8s = 12.5 MBps. Đổi sang Mbps: 12.5 * 8 = 100 Mbps. Tuy nhiên, cách này chỉ mang tính tương đối và bị ảnh hưởng bởi tốc độ của máy chủ cung cấp file.
Đối với người dùng nâng cao, có thể sử dụng các công cụ tích hợp trong hệ điều hành như Command Prompt (lệnh ping
, tracert
trên Windows) hoặc PowerShell để kiểm tra kết nối và độ trễ, dù không trực tiếp đo băng thông.
Các đơn vị đo lường phổ biến khác trong lĩnh vực viễn thông hiện nay
Ngoài Mbps và MBps, có nhiều đơn vị đo lường khác liên quan đến dữ liệu và tốc độ được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin. Hiểu rõ các đơn vị này giúp bạn đọc hiểu các thông số kỹ thuật một cách chính xác hơn.
Bảng các đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu phổ biến
Dưới đây là một số đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu phổ biến, được sắp xếp từ nhỏ đến lớn:
- Bit (b): Đơn vị cơ bản và nhỏ nhất của thông tin trong máy tính. Một bit chỉ có thể có một trong hai giá trị: 0 hoặc 1.
- Byte (B): Một nhóm gồm 8 bit. Đây là đơn vị thường được sử dụng để đo dung lượng của các ký tự (chữ cái, số, ký hiệu). 1 Byte = 8 bit.
- Kilobyte (KB): Đơn vị lớn hơn Byte. Về mặt lý thuyết, 1 KB = 1000 Byte (trong hệ thập phân). Tuy nhiên, trong thực tế tính toán máy tính dựa trên lũy thừa của 2, người ta thường tính 1 KB = 1024 Byte.
- Megabyte (MB): Đơn vị lớn hơn Kilobyte. 1 MB = 1024 KB. Đây là đơn vị phổ biến để đo dung lượng của các tập tin nhỏ hoặc vừa như hình ảnh, văn bản, file âm thanh ngắn.
- Gigabyte (GB): Đơn vị lớn hơn Megabyte. 1 GB = 1024 MB. GB là đơn vị rất phổ biến, thường được dùng để đo dung lượng của bộ nhớ RAM, ổ cứng, USB, thẻ nhớ, hoặc dung lượng các tập tin lớn như phim, phần mềm.
- Terabyte (TB): Đơn vị lớn hơn Gigabyte. 1 TB = 1024 GB. Terabyte là đơn vị đo dung lượng rất lớn, thường được sử dụng cho các ổ cứng dung lượng cao, máy chủ, hoặc hệ thống lưu trữ dữ liệu.
Các đơn vị lớn hơn nữa còn có Petabyte (PB), Exabyte (EB), Zettabyte (ZB), Yottabyte (YB),…
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn nắm rõ Mbps là gì, phân biệt Mbps với MBps, hiểu tốc độ mạng “nhanh” phụ thuộc vào yếu tố nào và cách lựa chọn tốc độ wifi phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích, giúp bạn sử dụng internet hiệu quả và chọn được gói cước tối ưu nhất.