Môn Lịch sử lớp 12 là một chặng đường quan trọng, chứa đựng kho kiến thức đồ sộ về biến động thế giới và hành trình giữ nước, dựng nước của dân tộc. Để ôn tập hiệu quả và chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi, việc hệ thống hóa và ghi nhớ những sự kiện, khái niệm trọng tâm là điều không thể thiếu. Bài viết này của We Art Studio tổng hợp những điểm kiến thức Lịch sử lớp 12 cốt lõi, giúp bạn củng cố nền tảng kiến thức một cách hiệu quả và khoa học.

Lịch sử Thế giới Hiện đại

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cục diện quốc tế chứng kiến những thay đổi sâu sắc. Hội nghị Ianta diễn ra vào tháng 2 năm 1945 với sự tham gia của ba cường quốc Liên Xô, Mỹ, Anh đã đưa ra những quyết định quan trọng, hình thành nên trật tự hai cực Yalta. Trong số các nội dung thảo luận, việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á là vấn đề quan trọng nhất và gây ra nhiều tranh cãi nhất giữa ba nước.

Trật tự thế giới mới này không tồn tại vĩnh viễn. Bước đột phá đầu tiên làm suy yếu trật tự hai cực được đánh dấu bằng thắng lợi của Cách mạng Trung Quốc vào năm 1949, với sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Sự kiện này không chỉ mở rộng không gian địa lý của hệ thống xã hội chủ nghĩa mà còn làm thay đổi cán cân lực lượng trên thế giới.

Trong nỗ lực duy trì hòa bình và an ninh quốc tế sau chiến tranh, tổ chức Liên Hợp Quốc được thành lập. Nguyên tắc quan trọng nhất, chi phối hoạt động của Liên Hợp Quốc, chính là chung sống hòa bình và sự nhất trí của năm nước lớn, bao gồm Liên Xô (nay là Nga), Mỹ, Anh, Pháp và Trung Quốc.

Phong trào Giải phóng Dân tộc và Sự trỗi dậy của các Khu vực

Một trong những xu thế lớn của lịch sử thế giới sau năm 1945 là sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc. Nguyên nhân chính dẫn đến những biến đổi to lớn và sâu sắc trên bản đồ chính trị thế giới chính là thắng lợi của phong trào này, với sự ra đời của hơn 100 nước độc lập ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh.

Xem Thêm Bài Viết:

châu Á, sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, nhiều quốc gia đã giành được độc lập. Ba quốc gia Đông Nam Á giành độc lập sớm nhất là Việt Nam, Lào và Indonesia. Thắng lợi của Cách mạng Trung Quốc năm 1949 đã làm cho hệ thống xã hội chủ nghĩa được nối liền từ châu Âu sang châu Á, củng cố lực lượng cách mạng thế giới.

Châu Phi được mệnh danh là “Lục địa ngủ kĩ” trước chiến tranh, nhưng sau đó đã bùng dậy mạnh mẽ. Thập kỷ 60 của thế kỷ XX được gọi là “Năm châu Phi” khi hàng loạt quốc gia tại đây giành được độc lập. Sự kiện đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) ở châu Phi là khi Nelson Mandela trở thành Tổng thống Nam Phi vào tháng 4 năm 1994. Châu Phi cũng được gọi là “Lục địa mới trỗi dậy”.

Mỹ Latinh lại có một con đường phát triển khác biệt. Khu vực này được mệnh danh là “Lục địa bùng cháy” bởi các cuộc đấu tranh vũ trang diễn ra sôi nổi. Sự khác biệt lớn nhất của phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh so với châu Á và châu Phi là Mỹ Latinh đã giành được độc lập từ cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, nhưng sau đó lại bị biến thành “sân sau” của Hoa Kỳ, chịu sự chi phối về kinh tế và chính trị. Quốc gia “Lá cờ đầu” của phong trào giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh là Cuba, với cuộc cách mạng do Fidel Castro lãnh đạo năm 1959.

Quan hệ Quốc tế và Cuộc Cách mạng Khoa học Công nghệ

Nét nổi bật nhất của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai phe, hai cực, mà đỉnh cao là Chiến tranh lạnh. Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu toàn diện giữa Liên Xô và Mỹ cùng các khối đồng minh, nhưng không bùng phát thành chiến tranh thế giới.

Chiến tranh lạnh bắt đầu với sự kiện mở đầu là Thông điệp của Tổng thống Truman đọc trước Quốc hội Mỹ ngày 12 tháng 3 năm 1947, đánh dấu sự ra đời của chiến lược toàn cầu “Ngăn chặn” của Mỹ nhằm kiềm chế chủ nghĩa cộng sản. Kế hoạch Marshall của Mỹ (6/1947) nhằm viện trợ tái thiết Tây Âu đã tạo ra sự phân chia đối lập về kinh tế – chính trị giữa Đông Âu (dưới ảnh hưởng của Liên Xô) và Tây Âu (dưới ảnh hưởng của Mỹ). Sự ra đời của khối NATO (1949) ở phương Tây và Liên minh Vácsava (1955) ở phương Đông đã đánh dấu sự xác lập của cục diện hai cực, hai phe và chiến tranh lạnh bao trùm thế giới. Dưới tác động của chiến tranh lạnh, bán đảo Triều Tiên bị chia cắt thành hai nhà nước riêng biệt, tương tự như sự ra đời của Cộng hòa Liên bang Đức và Cộng hòa Dân chủ Đức ở châu Âu.

Chiến tranh lạnh kết thúc hoàn toàn khi Liên Xô tan rã vào năm 1991, dẫn đến sự tan rã của trật tự hai cực Yalta. Thế giới bước vào giai đoạn mới với xu thế đa cực, đa trung tâm.

Cùng với những biến động chính trị, thế giới cũng chứng kiến một cuộc cách mạng vĩ đại trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Từ những năm 70 của thế kỷ XX trở đi, cuộc cách mạng này được gọi là Cách mạng khoa học công nghệ. Đặc điểm lớn nhất của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật sau Thế chiến II là khoa học đã trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong sự phát triển kinh tế.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, sự kiện Brexit (Anh rời khỏi Liên minh châu Âu) được xem là một biểu hiện của sự chống lại xu hướng toàn cầu hóa đang diễn ra. Liên minh châu Âu (EU) là một trong những tổ chức liên minh kinh tế, chính trị lớn nhất trên hành tinh hiện nay.

Đối với Nhật Bản, quốc gia này đã có sự phát triển kinh tế thần kỳ sau chiến tranh. Nhật Bản được mệnh danh là “Người khổng lồ về kinh tế, chú lùn về chính trị”. Nền kinh tế Nhật Bản được ví như được thổi vào hai “ngọn gió thần”: chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và chiến tranh Việt Nam (1954-1975), khi Nhật Bản nhận được các đơn đặt hàng lớn từ Mỹ. Đường lối đối ngoại xuyên suốt của Nhật Bản là liên minh chặt chẽ với Mỹ. Năm 1977, Học thuyết Fukuda đánh dấu sự “trở về” châu Á của Nhật Bản, tăng cường quan hệ với các nước Đông Nam Á. Cùng với Nhật Bản, bốn “con rồng nhỏ” của châu Á là Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan và Hồng Kông cũng đạt được sự phát triển kinh tế vượt bậc. Sự kiện đánh dấu sự khởi sắc của khối ASEAN là Hội nghị Bali vào tháng 2 năm 1976.

Lịch sử Việt Nam Thời kỳ Hiện đại

Xã hội Việt Nam Dưới Tác động của Khai thác Thuộc địa

Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp (trước Chiến tranh thế giới thứ nhất) đã làm nảy sinh giai cấp công nhân Việt Nam. Đặc trưng cơ bản nhất (quan trọng nhất) của giai cấp công nhân Việt Nam là vừa mới ra đời đã sớm chịu ảnh hưởng của trào lưu cách mạng vô sản trên thế giới, đặc biệt là Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917.

Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất) đã làm nảy sinh thêm giai cấp tư sản và tiểu tư sản Việt Nam. Trong cuộc khai thác này, thực dân Pháp bỏ vốn đầu tư nhiều nhất vào ngành nông nghiệp. Dưới tác động của chính sách khai thác thuộc địa, giai cấp địa chủ phong kiến có sự phân hóa thành đại địa chủ, trung địa chủ và tiểu địa chủ. Giai cấp tư sản cũng phân hóa thành tư sản dân tộc (có xu hướng dân tộc, dân chủ) và tư sản mại bản (phụ thuộc đế quốc).

Sự ra đời của những giai cấp mới dưới tác động của chương trình khai thác thuộc địa của thực dân Pháp đã tạo ra cơ sở xã hội và điều kiện chính trị để tiếp thu những tư tưởng mới vào Việt Nam, bao gồm cả tư tưởng tư sản và tư tưởng vô sản.

Hành trình Tìm đường Cứu nước và Sự Ra đời của Đảng

Đầu thế kỷ XX, cách mạng Việt Nam lâm vào tình trạng khủng hoảng về đường lối cứu nước. Nguyễn Ái Quốc (sau này là Hồ Chí Minh) đã dấn thân vào hành trình tìm con đường giải phóng dân tộc. Sự kiện Nguyễn Ái Quốc gửi Bản yêu sách đến Hội nghị Versailles vào ngày 18 tháng 6 năm 1919 được coi như một “hồi chuông” thức tỉnh tinh thần yêu nước của nhân dân ta và cũng như một “quả bom nổ chậm” làm kẻ thù khiếp sợ.

Mốc kết thúc hành trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc là việc Người đọc Sơ thảo Luận cương của Lênin về vấn đề dân tộc và thuộc địa vào tháng 7 năm 1920. Từ đó, Người khẳng định cách mạng Việt Nam muốn thắng lợi phải đi theo con đường cách mạng vô sản. Sự kiện này đã mở đường giải quyết tình trạng khủng hoảng về đường lối cứu nước đầu thế kỷ XX.

Phong trào công nhân Việt Nam cũng có những bước phát triển. Cuộc đấu tranh của công nhân Ba Son vào tháng 8 năm 1925 được xem là bước tiến mớiđánh dấu phong trào công nhân chuyển từ tự phát sang tự giác.

Dưới ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác – Lênin được truyền bá rộng rãi, các tổ chức cách mạng ra đời và có sự phân hóa, chuyển hóa. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên và Tân Việt Cách mạng Đảng đều thực hiện chủ trương “vô sản hóa” để đưa cán bộ vào nhà máy, hầm mỏ lao động, tuyên truyền và vận động công nhân. Nguyên nhân chung dẫn đến sự phân hóa của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên và sự chuyển hóa của Tân Việt Cách mạng Đảng là do sự thâm nhập và truyền bá sâu rộng của chủ nghĩa Mác – Lênin. Sự phân hóa của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên đã dẫn đến sự ra đời của Đông Dương Cộng sản đảng và An Nam Cộng sản đảng vào năm 1929. Sự ra đời của các tổ chức cộng sản vào năm 1929 phản ánh xu thế khách quan của cuộc vận động giải phóng dân tộc.

Đặc điểm lớn nhất của phong trào yêu nước Việt Nam trong giai đoạn 1919-1930 là sự đấu tranh giành quyền lãnh đạo cách mạng giữa hai khuynh hướng tư sản và vô sản. Cả hai khuynh hướng này đều cố gắng vươn lên giải quyết nhiệm vụ giành độc lập dân tộc mà lịch sử đặt ra.

Sự kiện thất bại của khởi nghĩa Yên Bái năm 1930 do Việt Nam Quốc dân đảng lãnh đạo đã khép lại một thời kỳ đấu tranh của nhân dân ta theo khuynh hướng cũ (khuynh hướng tư sản). Ngay sau đó, sự kiện mở ra một thời đại mới cho cách mạng Việt Nam là Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời vào ngày 3 tháng 2 năm 1930. Nguyên nhân quyết định nhất làm bùng nổ phong trào cách mạng 1930 – 1931 là sự ra đời và lãnh đạo của Đảng. Đỉnh cao của phong trào này là sự ra đời của chính quyền Xô Viết Nghệ Tĩnh. Phong trào cách mạng 1930-1931 được coi là cuộc diễn tập lần thứ nhất chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám.

Các Cuộc Diễn tập và Cao trào Cách mạng

Tiếp nối phong trào 1930-1931, phong trào dân chủ 1936-1939 dưới sự lãnh đạo của Đảng là cuộc diễn tập lần thứ hai chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám. Thành quả lớn nhất (thành công lớn nhất) của phong trào này là Đảng đã tập hợp được lực lượng chính trị hùng hậu cho cách mạng, đưa quần chúng trở thành lực lượng chính trị đông đảo của cách mạng. Đặc điểm nổi bật của phong trào dân chủ 1936-1939 là tính quần chúng rộng rãi, quy mô lớn và hình thức đấu tranh phong phú. Phong trào này kết thúc khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ vào tháng 9 năm 1939.

Trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai, Đảng Cộng sản Đông Dương đã có sự chuyển hướng chỉ đạo chiến lược. Hội nghị lần thứ 6 Ban Chấp hành Trung ương Đảng (tháng 11 năm 1939) đánh dấu sự chuyển hướng chỉ đạo chiến lược cách mạng Việt Nam thời kỳ 1939-1945. Nghị quyết hội nghị lần 6 và lần 8 (tháng 5/1941) đều là những hội nghị chuyển hướng chỉ đạo so với Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng tháng 7/1936, trong đó Luận cương chính trị của Trần Phú (10/1930) có hạn chế về vấn đề dân tộc đã được khắc phục từ hội nghị lần thứ 2 (7/1936) và được hoàn chỉnh tại các hội nghị sau.

Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng (tháng 5 năm 1941) đã hoàn chỉnh chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu và nhấn mạnh giải quyết vấn đề dân tộc trong khuôn khổ từng nước ở Đông Dương. Tổ chức mặt trận dân tộc đầu tiên của riêng Việt Nam là Mặt trận Việt Minh ra đời vào tháng 5 năm 1941. Nghị quyết hội nghị Ban chấp hành trung ương Đảng tháng 5/1941 được xem là sự kiện đánh dấu sự trở về đầy đủ với những tư tưởng của Nguyễn Ái Quốc trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên.

Cuộc diễn tập lần thứ ba chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám là Cao trào kháng Nhật cứu nước, diễn ra từ tháng 3 đến tháng 8 năm 1945, ngay sau khi Nhật đảo chính Pháp. Cao trào này, cùng với phong trào Đồng khởi (sau này), được xem là các cuộc khởi nghĩa từng phần, chuẩn bị tiền đề cho tổng khởi nghĩa. Hình thái của cách mạng trong thời kỳ này là đi từ khởi nghĩa từng phần tiến lên tổng khởi nghĩa.

Tổng Khởi nghĩa Tháng Tám 1945

Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 là kết quả của sự chuẩn bị lâu dài và chớp thời cơ chính xác. Trong Tổng khởi nghĩa tháng Tám, lực lượng đóng vai trò chủ yếu nhấtlực lượng chính trị của quần chúng. Lực lượng đóng vai trò xung kíchlực lượng vũ trang cách mạng. Hình thức giành chính quyền trong Cách mạng tháng Tám là sự kết hợp giữa lực lượng chính trị và lực lượng vũ trang.

Cách mạng tháng Tám năm 1945 là một cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân (hay cách mạng tư sản dân quyền). Bốn tỉnh giành chính quyền sớm nhất trong cả nước là Bắc Giang, Hải Dương, Hà Tĩnh và Quảng Nam. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám đã chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.

Kháng chiến Chống Thực dân Pháp (1945-1954)

Sau Cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Tình hình đất nước trước ngày 6 tháng 3 năm 1946 được mô tả khái quát bằng cụm từ “Bắc Đàm Nam Đánh”, phản ánh việc chính phủ ta ở miền Bắc đàm phán với quân Tưởng Giới Thạch để hòa hoãn, còn ở miền Nam phải chiến đấu chống lại sự trở lại của thực dân Pháp.

Hiệp định Sơ bộ ký kết ngày 6 tháng 3 năm 1946 giữa ta và Pháp đã công nhận nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là một quốc gia tự do trong khối Liên hiệp Pháp. Nội dung có lợi thực tế cho ta trong Hiệp định này là hai bên ngừng bắn ngay ở Nam Bộ. Hiệp định Sơ bộ năm 1946 được xem là văn bản pháp lý quốc tế đầu tiên công nhận tính thống nhất của Việt Nam, là một trong ba quyền dân tộc cơ bản (độc lập, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ).

Khi thực dân Pháp bội ước, cuộc kháng chiến toàn quốc bùng nổ. Đường lối kháng chiến chống Pháp của Đảng được thể hiện qua các văn kiện quan trọng như Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến, Chỉ thị Toàn dân kháng chiến và tác phẩm Kháng chiến nhất định thắng lợi của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Trong đó, tác phẩm Kháng chiến nhất định thắng lợi đã giải thích đầy đủ, cụ thể nhất đường lối kháng chiến.

Kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp bước đầu bị phá sản bởi cuộc chiến đấu anh dũng ở các đô thị phía bắc vĩ tuyến 16 vào cuối năm 1946, đầu năm 1947. Câu nói bất hủ “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh” là lời khen ngợi và động viên mà Bác Hồ dành cho Trung đoàn Thủ đô. Kế hoạch đánh nhanh của Pháp bị phá sản hoàn toàn bởi chiến dịch Việt Bắc Thu – Đông năm 1947. Chỉ thị “phải phá tan cuộc tiến công mùa đông của Pháp” là mục tiêu của chiến dịch này. Việt Bắc Thu – Đông 1947 là chiến dịch phản công đầu tiên ta giành thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Pháp.

Sau Việt Bắc 1947, cuộc kháng chiến chuyển sang giai đoạn mới. Chiến dịch tiến công lớn đầu tiên của bộ đội chủ lực Việt Nam là chiến dịch Biên giới năm 1950. Chiến thắng này đã tạo ra bước ngoặt cơ bản cho cuộc kháng chiến chống Pháp, giành quyền chủ động trên chiến trường. Phương châm tác chiến đặc trưng của chiến dịch Biên giới 1950 là “đánh điểm diệt viện”. Đại hội toàn quốc lần thứ II của Đảng (tháng 2 năm 1951) được gọi là “Đại hội kháng chiến thắng lợi”.

Cuối năm 1953, thực dân Pháp và Mỹ đề ra Kế hoạch Navarre với mục tiêu chính là kết thúc chiến tranh “trong danh dự” trong vòng 18 tháng. Kế hoạch này tập trung binh lực ở Đồng bằng Bắc Bộ, nhưng sau đó trọng tâm được chuyển lên Điện Biên Phủ. Trung tâm và khâu chính của Kế hoạch Navarre là Điện Biên Phủ. Ngay khi mới ra đời, Kế hoạch Navarre đã chứa đựng yếu tố thất bại vì thực dân Pháp gặp mâu thuẫn giữa việc “tập trung” và “phân tán” lực lượng trên các chiến trường.

Quân và dân ta đã chủ động mở các cuộc tiến công trong Đông Xuân 1953-1954, mà “cú đấm thép” của ta dành cho Pháp là các chiến dịch buộc quân Pháp phải phân tán lực lượng ra nhiều nơi (Lai Châu, Trung Lào, Hạ Lào, Đông Bắc Campuchia). Những chiến thắng này bước đầu làm phá sản Kế hoạch Navarre. Chiến thắng vĩ đại Điện Biên Phủ năm 1954 là chiến thắng quân sự lớn nhất, làm xoay chuyển cục diện chiến tranh ở Đông Dương và làm phá sản hoàn toàn Kế hoạch Navarre. Sự kiện kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Pháp là thành công tại Hội nghị Geneva năm 1954. Hiệp định Geneva là văn bản pháp lý quốc tế đầu tiên công nhận đầy đủ các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam: độc lập, thống nhất, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Cách mạng Việt Nam Giai đoạn 1954-1975

Đặc điểm lớn nhất, độc đáo nhất của cách mạng Việt Nam trong thời kỳ 1954-1975 là việc phải tiến hành đồng thời hai chiến lược cách mạng ở hai miền với hai chế độ chính trị khác nhau: Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam.

Ở miền Nam, sau Hiệp định Geneva, đế quốc Mỹ dựng lên chính quyền Ngô Đình Diệm, biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới. Trước tình hình đó, Nghị quyết 15 năm 1959 của Đảng đã xác định con đường cách mạng ở miền Nam. Nguyên nhân quan trọng nhất làm bùng nổ phong trào Đồng khởi (1959-1960) là sự ra đời của Nghị quyết này. Phong trào Đồng khởi đánh dấu bước phát triển của cách mạng miền Nam chuyển từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công. Thắng lợi của Đồng khởi đưa cách mạng miền Nam bước đầu chuyển sang giai đoạn “chiến tranh cách mạng”. Phong trào Đồng khởi 1960 và Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 được xem là hai bước ngoặt của cách mạng miền Nam.

Để đối phó với cách mạng miền Nam, Mỹ liên tục thay đổi chiến lược quân sự. Chiến thắng trong Xuân Hè 1965 (tiêu biểu là các trận An Lão, Ba Gia, Đồng Xoài) đã làm thất bại hoàn toàn chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” của Mỹ. Tiếp đó, cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968 đã làm thất bại hoàn toàn chiến lược “Chiến tranh cục bộ” của Mỹ, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và chấp nhận đàm phán ở Paris. Chủ trương “Mỹ hóa” thực chất là việc Mỹ thực hiện chiến lược “Chiến tranh cục bộ” với việc trực tiếp đưa quân Mỹ tham chiến.

Sau nhiều năm đấu tranh ngoại giao và quân sự, Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết vào tháng 1 năm 1973. Đây là một bước ngoặt mới của cuộc kháng chiến chống Mỹ. Chiến thắng này đã tạo ra thời cơ thuận lợi để nhân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam. Điều khoản quan trọng nhất của Hiệp định Paris, có ảnh hưởng sâu sắc tới sự nghiệp kháng chiến chống Mỹ, là việc Hoa Kỳ rút hết quân đội của mình và quân các nước đồng minh, cam kết không dính líu quân sự hoặc can thiệp vào công việc nội bộ của miền Nam Việt Nam. Với thắng lợi của Hiệp định Paris 1973, nhân dân Việt Nam đã căn bản hoàn thành nhiệm vụ “đánh cho Mỹ cút”.

Trận trinh sát chiến lược quan trọng giúp củng cố quyết tâm giải phóng hoàn toàn miền Nam của ta là Chiến thắng Phước Long vào ngày 6 tháng 1 năm 1975. Từ chiến thắng này, Đảng và Nhà nước ta nhận định thời cơ giải phóng miền Nam đã đến.

Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 với đỉnh cao là Chiến dịch Hồ Chí Minh đã dẫn đến Đại thắng mùa Xuân 1975. Sự kiện này đánh dấu hoàn thành căn bản cuộc cách mạng dân tộc dân chủ trong cả nước, non sông thu về một mối, đất nước hoàn toàn độc lập và thống nhất.

Việt Nam Từ Sau 1975 và Thời kỳ Đổi mới

Sau Đại thắng mùa Xuân 1975, nhiệm vụ đầu tiên quan trọng nhấtthống nhất đất nước về mặt nhà nước. Từ năm 1975 đến năm 2000, nhân dân Việt Nam thực hiện chiến lược cách mạng xã hội chủ nghĩa trong cả nước.

Đường lối xuyên suốt quá trình cách mạng Việt Nam kể từ khi Đảng Cộng sản ra đời đến nay là độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam (1954-1975) là sự kiện có tầm quan trọng quốc tế to lớn và có tính thời đại sâu sắc, góp phần cổ vũ phong trào cách mạng thế giới.

Đứng trước những khó khăn của đất nước, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (12-1986) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra đường lối Đổi mới. Chủ trương đổi mới về kinh tế là xóa bỏ cơ chế quản lý tập trung, quan liêu, bao cấp. Đại hội VI xác định nhiệm vụ trước mắt của kế hoạch 5 năm 1986-1990 là thực hiện bằng được nhiệm vụ, mục tiêu của Ba chương trình kinh tế trọng điểm: lương thực – thực phẩm, hàng tiêu dùng và hàng xuất khẩu. Việc hoàn thiện các hình thức khoán sản phẩm cuối cùng đến nhóm và người lao động (như Khoán 10 trong nông nghiệp) nhằm mục đích khuyến khích sản xuất ở nông thôn.

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Tại sao gọi giai cấp công nhân Việt Nam có đặc trưng riêng biệt?
Giai cấp công nhân Việt Nam ra đời trong bối cảnh thuộc địa và sớm tiếp thu ảnh hưởng của các trào lưu cách mạng thế giới, đặc biệt là chủ nghĩa Mác – Lênin và Cách mạng tháng Mười Nga. Điều này tạo nên đặc trưng là họ không chỉ bị áp bức bóc lột mà còn mang trong mình tinh thần cách mạng triệt để ngay từ đầu.

Mục đích của chủ trương “vô sản hóa” là gì?
Chủ trương “vô sản hóa” được các tổ chức cách mạng như Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên và Tân Việt Cách mạng Đảng thực hiện nhằm đưa cán bộ vào làm việc trực tiếp trong các nhà máy, hầm mỏ để cùng sinh hoạt, lao động với công nhân. Mục đích là để hiểu rõ đời sống của công nhân, tuyên truyền, giác ngộ họ về lý tưởng cách mạng và vận động, tổ chức họ đấu tranh, thúc đẩy phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ hơn.

Vì sao phong trào cách mạng 1930-1931 là cuộc diễn tập lần thứ nhất?
Phong trào cách mạng 1930-1931 diễn ra ngay sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và được Đảng lãnh đạo. Quy mô và tính chất của phong trào cho thấy sức mạnh của quần chúng dưới sự lãnh đạo của Đảng, đỉnh cao là chính quyền Xô Viết Nghệ Tĩnh. Những kinh nghiệm về tổ chức, lãnh đạo quần chúng đấu tranh, xây dựng chính quyền trong phong trào này là bài học thực tiễn quý báu, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám sau này.

Điểm khác biệt trong chiến lược cách mạng ở hai miền Bắc – Nam giai đoạn 1954-1975 là gì?
Miền Bắc, sau khi hoàn toàn giải phóng năm 1954, tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội để trở thành hậu phương vững chắc cho miền Nam. Miền Nam, dưới chế độ thực dân kiểu mới của Mỹ và chính quyền Sài Gòn, tiếp tục thực hiện cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân để giải phóng miền Nam, tiến tới thống nhất đất nước. Đây là sự kết hợp độc đáo hai chiến lược cách mạng trong cùng một quốc gia.

Hiệp định Paris năm 1973 có ý nghĩa như thế nào?
Hiệp định Paris là thắng lợi to lớn trên mặt trận ngoại giao, buộc Mỹ phải chấm dứt chiến tranh xâm lược, rút hết quân đội và quân đồng minh về nước, cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng tạo ra thời cơ thuận lợi để quân và dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam vào năm 1975, hoàn thành sự nghiệp thống nhất đất nước.

Việc nắm vững các kiến thức trọng tâm của Lịch sử lớp 12 là chìa khóa để hiểu rõ hơn về quá khứ đầy hào hùng của dân tộc và những biến động của thế giới. Hy vọng rằng tổng hợp kiến thức này từ We Art Studio sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn ôn tập hiệu quả và tự tin hơn trên con đường chinh phục môn Lịch sử.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *