Nếu máy tính của bạn thường xuyên gặp tình trạng chậm chạp, đơ lag, thậm chí treo máy do ổ cứng hoạt động ở mức 100%, đây chính là dấu hiệu của lỗi Full Disk. Tình trạng này ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất làm việc và trải nghiệm sử dụng máy tính của bạn. Hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục lỗi 100% disk là điều cần thiết để máy tính hoạt động mượt mà trở lại.

Disk, hay ổ cứng, là bộ phận lưu trữ dữ liệu quan trọng trong máy tính. Ngoài chức năng lưu trữ, ổ cứng còn đóng vai trò quyết định đến tốc độ khởi động hệ điều hành, tốc độ truy xuất dữ liệu và sự an toàn của dữ liệu. Dung lượng ổ cứng thể hiện không gian mà bạn có thể sử dụng để lưu trữ file, ứng dụng và hệ điều hành. Khi máy tính thực hiện các tác vụ đọc hoặc ghi dữ liệu (ví dụ: mở ứng dụng, sao chép file, cài đặt phần mềm), ổ cứng sẽ hoạt động với một tốc độ nhất định, được hiển thị dưới dạng phần trăm sử dụng trong Task Manager.

Lỗi 100% disk usage là tình trạng ổ cứng bị chiếm dụng toàn bộ hoặc gần toàn bộ công suất hoạt động trong một khoảng thời gian dài, khiến hệ thống bị quá tải. Lỗi này đặc biệt phổ biến trên các phiên bản Windows 8, 8.1 và 10, nhưng cũng có thể xảy ra trên Windows 11. Có nhiều yếu tố khác nhau có thể dẫn đến tình trạng này.

Nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi Full Disk bao gồm:

  • Ổ đĩa đạt giới hạn tốc độ đọc/ghi, đặc biệt là trên các ổ cứng HDD truyền thống.
  • Hệ thống phải xử lý nhiều tác vụ cùng lúc, gây áp lực lớn lên ổ đĩa.
  • Các bản cập nhật Windows đang chạy ngầm hoặc bị lỗi.
  • Phần mềm diệt virus đang quét hoặc hoạt động quá nặng nề.
  • Máy tính bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại từ các nguồn không đáng tin cậy.
  • Các file hệ thống hoặc thư mục bị lỗi.
  • Dịch vụ Superfetch (SysMain) hoặc Windows Search hoạt động không hiệu quả.

Để kiểm tra xem máy tính của bạn có đang gặp lỗi 100% Disk Usage hay không, bạn có thể thực hiện theo các bước đơn giản sau:

Xem Thêm Bài Viết:
  • Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc hoặc click chuột phải vào thanh Taskbar và chọn “Task Manager”.
  • Bước 2: Trong cửa sổ Task Manager, tìm đến cột “Disk”. Nếu bạn thấy phần trăm sử dụng của ổ đĩa (thường là Disk 0, Disk 1,…) liên tục hiển thị ở mức cao (99% – 100%), đây chính là dấu hiệu rõ ràng cho thấy máy tính đang bị lỗi Full Disk.

Màn hình Task Manager hiển thị mức sử dụng ổ đĩa (Disk) 100%, dấu hiệu của lỗi Full Disk trên WindowsMàn hình Task Manager hiển thị mức sử dụng ổ đĩa (Disk) 100%, dấu hiệu của lỗi Full Disk trên Windows

Khi đã xác định máy tính bị lỗi 100% Disk, việc khắc phục ngay lập tức là cần thiết để tránh các vấn đề về hiệu suất. Có nhiều phương pháp khác nhau để giải quyết lỗi này, từ các giải pháp phần mềm đơn giản đến nâng cấp phần cứng. Dưới đây là các cách làm hiệu quả mà bạn có thể áp dụng.

Các phương pháp khắc phục lỗi 100% Disk Usage

Kiểm tra và tắt các tiến trình ngốn tài nguyên trong Task Manager

Sau khi mở Task Manager và thấy Disk Usage ở mức 100%, hãy kiểm tra xem tiến trình nào đang chiếm dụng nhiều tài nguyên nhất. Trong cửa sổ Task Manager, nhấp vào cột “Disk” để sắp xếp các tiến trình theo mức độ sử dụng ổ đĩa từ cao đến thấp. Xác định các ứng dụng hoặc tiến trình lạ, không cần thiết hoặc đang sử dụng ổ đĩa bất thường.

Nếu phát hiện một ứng dụng cụ thể (ví dụ: một phần mềm vừa cài đặt, một trình duyệt web với nhiều tab, hoặc một tiến trình hệ thống) đang chiếm dụng tài nguyên đĩa quá mức, bạn có thể thử đóng ứng dụng đó hoặc kết thúc tiến trình (chỉ làm với các ứng dụng bạn biết rõ, tránh tắt các tiến trình hệ thống quan trọng).

Tắt dịch vụ Superfetch (SysMain) và Windows Search

Hai dịch vụ hệ thống này đôi khi là nguyên nhân chính gây ra lỗi 100% Disk Usage, đặc biệt trên các ổ cứng HDD.

  • Tắt Superfetch (SysMain): Dịch vụ này giúp tăng tốc độ khởi động ứng dụng bằng cách tải trước dữ liệu vào RAM, nhưng đôi khi lại gây quá tải cho ổ đĩa. Để tắt, mở Command Prompt với quyền Administrator, gõ net.exe stop superfetch và nhấn Enter. Sau đó, gõ sc config superfetch start=disabled và nhấn Enter để tắt dịch vụ vĩnh viễn. (Đối với Windows 10/11, tên dịch vụ là SysMain, bạn có thể dùng lệnh net.exe stop sysmainsc config sysmain start=disabled).
  • Tắt Windows Search: Dịch vụ này tạo chỉ mục cho các file trên máy tính để tìm kiếm nhanh hơn, nhưng quá trình này cũng có thể ngốn tài nguyên ổ đĩa. Để tắt, mở Command Prompt với quyền Administrator, gõ net.exe stop "Windows search" và nhấn Enter. Sau đó, gõ sc config "windows search" start=disabled và nhấn Enter để tắt dịch vụ vĩnh viễn.

Khởi động lại máy tính sau khi thực hiện các thay đổi này.

Cập nhật hệ điều hành Windows

Các bản cập nhật Windows thường chứa các bản vá lỗi và cải thiện hiệu suất hệ thống. Nếu lỗi 100% Disk xuất hiện sau một bản cập nhật gần đây hoặc do hệ điều hành chưa được cập nhật đầy đủ, việc cập nhật có thể giúp khắc phục.

  • Bước 1: Vào “Start” (biểu tượng Windows), chọn “Settings” (biểu tượng bánh răng).
  • Bước 2: Chọn “Update & Security” (hoặc “Windows Update” trên Windows 11).
  • Bước 3: Nhấp vào “Check for updates” và chờ Windows tìm kiếm và cài đặt các bản cập nhật mới nhất.

Quá trình này có thể mất một chút thời gian tùy thuộc vào tốc độ mạng và dung lượng bản cập nhật.

Chống phân mảnh ổ cứng (đối với HDD)

Theo thời gian, các file trên ổ cứng HDD có thể bị phân mảnh, tức là dữ liệu của một file bị lưu trữ rải rác ở nhiều vị trí khác nhau. Điều này làm tăng thời gian truy xuất dữ liệu, gây áp lực lên ổ đĩa và có thể góp phần gây ra lỗi 100% Disk. Chống phân mảnh giúp sắp xếp lại các mảnh dữ liệu, cải thiện tốc độ đọc/ghi.

  • Bước 1: Mở “This PC”, click chuột phải vào ổ đĩa muốn chống phân mảnh (thường là ổ C: chứa hệ điều hành), chọn “Properties”.
  • Bước 2: Chọn tab “Tools”, sau đó nhấn nút “Optimize” trong phần “Optimize and defragment drive”.
  • Bước 3: Chọn lại ổ đĩa muốn chống phân mảnh và nhấn “Optimize”. (Đối với ổ SSD, thao tác này thực hiện lệnh TRIM, cũng có lợi cho hiệu suất).

Điều chỉnh cài đặt bộ nhớ ảo (Virtual Memory/Pagefile)

Bộ nhớ ảo (Pagefile) là một file trên ổ cứng được Windows sử dụng như một phần mở rộng của RAM khi bộ nhớ RAM vật lý đầy. Nếu cài đặt bộ nhớ ảo không phù hợp (để tự động) hoặc file Pagefile bị lỗi, nó có thể gây ra lỗi 100% Disk. Điều chỉnh kích thước cố định cho Pagefile hoặc di chuyển nó sang một ổ đĩa khác có thể giúp ích.

  • Bước 1: Click chuột phải vào biểu tượng “This PC” hoặc “My Computer”, chọn “Properties”.
  • Bước 2: Chọn “Advanced system settings” ở menu bên trái (hoặc tìm kiếm “View advanced system settings” trong Start Menu).
  • Bước 3: Trong cửa sổ “System Properties”, chọn tab “Advanced”, sau đó nhấn nút “Settings…” trong phần “Performance”.
  • Bước 4: Trong cửa sổ “Performance Options”, chọn tab “Advanced”, sau đó nhấn nút “Change…” trong phần “Virtual memory”.
  • Bước 5: Bỏ tích chọn “Automatically manage paging file size for all drives”. Chọn ổ đĩa cài đặt Windows (thường là C:). Chọn “Custom size”.
  • Bước 6: Đặt giá trị “Initial size (MB)” và “Maximum size (MB)”. Một khuyến nghị phổ biến là đặt Initial size bằng 1.5 lần dung lượng RAM vật lý và Maximum size bằng 3 lần dung lượng RAM vật lý (ví dụ: RAM 8GB = 8192MB, Initial size = 12288MB, Maximum size = 24576MB). Hoặc bạn có thể thử set cứng kích thước Initial và Maximum bằng nhau (ví dụ: bằng 1/2 RAM thật, tương đương 2048MB cho RAM 4GB như ví dụ gốc, hoặc lớn hơn).
  • Bước 7: Nhấn “Set”, sau đó nhấn “OK” để lưu lại thay đổi.
  • Bước 8: Khởi động lại máy tính.

Để di chuyển Pagefile sang ổ đĩa khác (nếu bạn có nhiều hơn một ổ đĩa vật lý): Tại Bước 5, chọn ổ đĩa cài hệ điều hành, chọn “No paging file”, nhấn “Set”. Sau đó chọn ổ đĩa khác, chọn “System managed size” hoặc “Custom size” và nhấn “Set”, rồi OK và khởi động lại máy tính.

Quét virus và phần mềm độc hại

Virus hoặc phần mềm độc hại có thể hoạt động ngầm, chiếm dụng tài nguyên hệ thống bao gồm cả ổ đĩa, dẫn đến lỗi Full Disk. Sử dụng phần mềm diệt virus uy tín để quét toàn bộ hệ thống là một bước quan trọng.

Mở phần mềm diệt virus của bạn (Windows Defender hoặc phần mềm bên thứ ba đã cài đặt) và chạy chế độ quét toàn diện (Full Scan). Xóa bỏ hoặc cách ly bất kỳ mối đe dọa nào được phát hiện.

Cập nhật hoặc gỡ bỏ driver không tương thích

Đôi khi, lỗi 100% Disk có thể do driver của các thiết bị phần cứng (đặc biệt là driver của bộ điều khiển ổ đĩa) bị lỗi hoặc không tương thích với phiên bản Windows hiện tại.

  • Mở Device Manager (Tìm kiếm “Device Manager” trong Start Menu).
  • Mở rộng mục “IDE ATA/ATAPI controllers” hoặc “Storage controllers”.
  • Click chuột phải vào bộ điều khiển và chọn “Update driver”. Chọn tìm kiếm driver tự động hoặc cài đặt driver đã tải xuống từ trang web của nhà sản xuất bo mạch chủ hoặc nhà sản xuất chipset.
  • Nếu việc cập nhật không hiệu quả, bạn có thể thử gỡ cài đặt driver hiện tại và khởi động lại máy tính để Windows tự động cài đặt lại driver mặc định.

Nâng cấp ổ cứng từ HDD lên SSD

Đây là giải pháp phần cứng mang lại hiệu quả đáng kể nhất, đặc biệt nếu máy tính của bạn vẫn sử dụng ổ cứng HDD làm ổ cài đặt hệ điều hành. Ổ cứng SSD có tốc độ đọc/ghi dữ liệu vượt trội (gấp nhiều lần so với HDD), khả năng xử lý nhiều tác vụ đồng thời tốt hơn và độ bền cao hơn.

Việc thay thế ổ cứng HDD cũ bằng ổ SSD sẽ giải quyết triệt để vấn đề tốc độ, giảm thiểu tình trạng 100% Disk Usage do giới hạn phần cứng của HDD. Sau khi thay SSD, bạn cần cài đặt lại hệ điều hành Windows lên ổ SSD mới để tận dụng tối đa hiệu suất. Mặc dù việc thay thế không quá phức tạp, nếu bạn không quen thuộc với phần cứng máy tính, nên nhờ đến sự hỗ trợ của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Trên đây là các phương pháp chi tiết và hiệu quả giúp bạn khắc phục lỗi 100% Disk Usage trên máy tính Windows. Bằng cách áp dụng lần lượt các giải pháp từ đơn giản đến phức tạp, bạn có thể cải thiện đáng kể hiệu suất hoạt động của máy tính.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *