Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong lĩnh vực kinh doanh, thuật ngữ “Deal” xuất hiện rất phổ biến. Từ này mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, từ một thỏa thuận đơn giản đến những chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Hiểu rõ “Deal” là gì và các khái niệm liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong nhiều tình huống.

Trong tiếng Anh, “Deal” thường được giải thích là sự thỏa thuận, một giao dịch mua bán, hoặc sự chấp thuận, đồng ý với một vấn đề hay ý kiến nào đó. Thuật ngữ này được ứng dụng rộng rãi trong thương mại, đàm phán và nhiều bối cảnh khác trong cuộc sống.

Hình ảnh bắt tay thể hiện sự thỏa thuận hoặc giao dịch (Deal) trong kinh doanhHình ảnh bắt tay thể hiện sự thỏa thuận hoặc giao dịch (Deal) trong kinh doanh

Dưới đây là giải thích chi tiết về một số khái niệm phổ biến liên quan đến từ “Deal”.

Deal with là gì?

“Deal with” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là xử lý, giải quyết một vấn đề, một tình huống hoặc một người nào đó. Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ việc bàn bạc, thảo luận về một chủ đề cụ thể. Nó tập trung vào quá trình tương tác và giải quyết.

Xem Thêm Bài Viết:

Hình ảnh trừu tượng biểu thị việc xử lý hoặc giải quyết vấn đề (Deal with)Hình ảnh trừu tượng biểu thị việc xử lý hoặc giải quyết vấn đề (Deal with)

Ví dụ, “dealing with a difficult customer” nghĩa là xử lý một khách hàng khó tính, hoặc “the book deals with environmental issues” nghĩa là cuốn sách bàn về các vấn đề môi trường.

Deal lương nghĩa là gì?

“Deal lương” là một thuật ngữ rất quen thuộc trong quá trình tìm kiếm việc làm hoặc đánh giá năng lực định kỳ. Đây là quá trình thương lượng, đàm phán giữa ứng viên (hoặc nhân viên) và nhà tuyển dụng (hoặc cấp trên) để đi đến thống nhất về mức lương chính thức sẽ được nhận.

Mức lương phản ánh giá trị năng lực và kinh nghiệm của người lao động, đồng thời tác động trực tiếp đến cuộc sống của họ. Do đó, “Deal lương” là bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi và sự phù hợp với mong đợi của cả hai bên. Quá trình “Deal lương” thành công sẽ giúp ứng viên/nhân viên nhận được mức thù lao xứng đáng với vị trí và khả năng của mình.

Hình ảnh mô tả cuộc đàm phán hoặc thương lượng mức lương (Deal lương) giữa ứng viên và nhà tuyển dụngHình ảnh mô tả cuộc đàm phán hoặc thương lượng mức lương (Deal lương) giữa ứng viên và nhà tuyển dụng

Mức lương cho cùng một vị trí có thể khác nhau giữa các cá nhân, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn, khả năng đàm phán, chính sách công ty và tình hình thị trường lao động.

Để tăng khả năng “Deal lương” thành công, ứng viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng và áp dụng một số bí quyết sau:

Trước khi bước vào buổi phỏng vấn hoặc đàm phán, hãy dành thời gian luyện tập. Soạn sẵn những điểm mạnh, thành tích nổi bật, kiến thức chuyên môn và kỹ năng mềm của bản thân. Tập trình bày một cách trôi chảy, tự tin trước gương hoặc nhờ bạn bè/người thân đóng vai nhà tuyển dụng để thực hành đàm phán. Sự chuẩn bị này giúp bạn vững vàng tâm lý và dễ dàng thuyết phục đối phương hơn.

Tập luyện kỹ năng đàm phán trước buổi phỏng vấn để tự tin 'Deal lương'Tập luyện kỹ năng đàm phán trước buổi phỏng vấn để tự tin 'Deal lương'

Tìm hiểu kỹ về mức lương trung bình trên thị trường cho vị trí bạn ứng tuyển, cũng như khung lương mà công ty có thể chi trả. Thông tin này có thể tìm thấy trên các trang web việc làm, báo cáo lương ngành hoặc hỏi những người có kinh nghiệm. Khi nhà tuyển dụng hỏi về mức lương mong muốn, hãy tự tin đưa ra một con số hoặc khoảng lương phù hợp với năng lực của bạn và ngân sách của công ty. Tránh đưa ra mức quá cao hoặc quá thấp.

Nghiên cứu kỹ mức lương thị trường và đưa ra con số phù hợp khi đàm phán (Deal lương)Nghiên cứu kỹ mức lương thị trường và đưa ra con số phù hợp khi đàm phán (Deal lương)

Nhiều người có xu hướng muốn biết ngay về lương bổng. Tuy nhiên, thời điểm thích hợp nhất để đề cập đến lương thường là vào cuối buổi phỏng vấn hoặc khi nhà tuyển dụng chủ động hỏi. Bằng cách này, bạn có đủ thời gian để thể hiện năng lực, kinh nghiệm và giá trị bản thân, từ đó tạo được ấn tượng tốt và có vị thế tốt hơn khi đàm phán về mức lương.

Khi được hỏi về mức lương mong muốn, thay vì đưa ra một con số cố định quá chi tiết, hãy đề xuất một khoảng lương hợp lý. Ví dụ, thay vì nói “Tôi muốn mức lương 15 triệu”, bạn có thể nói “Tôi mong muốn mức lương trong khoảng từ 15 đến 18 triệu, tùy thuộc vào chi tiết công việc và các phúc lợi khác”. Điều này tạo không gian linh hoạt cho cả hai bên thương lượng và tránh trường hợp bạn vô tình đề xuất quá thấp hoặc quá cao.

Deal Breaker nghĩa là gì?

“Deal Breaker” dùng để chỉ một yếu tố, một tình huống hoặc một đặc điểm quan trọng có thể khiến một thỏa thuận, một giao dịch hoặc một mối quan hệ bị chấm dứt hoặc đổ vỡ ngay lập tức. Đây là điểm mấu chốt không thể chấp nhận được đối với một hoặc cả hai bên tham gia.

Hình ảnh biểu thị yếu tố phá vỡ hoặc chấm dứt một thỏa thuận hay mối quan hệ (Deal Breaker)Hình ảnh biểu thị yếu tố phá vỡ hoặc chấm dứt một thỏa thuận hay mối quan hệ (Deal Breaker)

Ví dụ, trong đàm phán hợp đồng, một điều khoản không thể thay đổi về giá có thể là “Deal Breaker”. Trong tuyển dụng, việc ứng viên nói dối về kinh nghiệm có thể là “Deal Breaker” đối với nhà tuyển dụng.

Steal Deal nghĩa là gì?

“Steal Deal” là một thuật ngữ phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực mua sắm. Nó dùng để mô tả một món hời lớn, một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá bán ra thấp hơn rất nhiều so với giá trị thực hoặc giá thị trường thông thường.

Biểu tượng giá cả rất thấp, thể hiện một món hời lớn hoặc 'Steal Deal' khi mua sắmBiểu tượng giá cả rất thấp, thể hiện một món hời lớn hoặc 'Steal Deal' khi mua sắm

Khi bạn mua được một sản phẩm chất lượng tốt với mức giá cực kỳ ưu đãi, đó chính là một “Steal Deal”. Thuật ngữ này thường được các tín đồ mua sắm sử dụng để chia sẻ về những cơ hội mua hàng tuyệt vời mà họ gặp được.

Hot Deal nghĩa là gì?

“Hot Deal” là thuật ngữ chỉ các chương trình khuyến mãi, giảm giá đặc biệt với mức ưu đãi rất sâu, nhưng chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian cực kỳ ngắn hoặc áp dụng cho số lượng sản phẩm có hạn.

Biển quảng cáo 'Hot Deal' với mức giảm giá hấp dẫn trong thời gian giới hạnBiển quảng cáo 'Hot Deal' với mức giảm giá hấp dẫn trong thời gian giới hạn

Tính “nóng” (hot) của deal nằm ở sự hấp dẫn của mức giảm giá và tính cấp bách về thời gian. Người tiêu dùng thường phải quyết định mua hàng nhanh chóng để không bỏ lỡ “Hot Deal”.

Big Deal nghĩa là gì?

Trái ngược một chút với “Hot Deal” về thời gian, “Big Deal” thường dùng để chỉ các chương trình giảm giá, khuyến mãi lớn, quy mô hơn và có thể kéo dài trong một khoảng thời gian dài hơn, chẳng hạn như trong các dịp lễ lớn, sự kiện mua sắm thường niên (Black Friday, 11/11, 12/12), hoặc kỷ niệm thành lập cửa hàng/doanh nghiệp.

Hình ảnh quảng bá 'Big Deal' giảm giá lớn trong các dịp lễ hoặc sự kiện đặc biệtHình ảnh quảng bá 'Big Deal' giảm giá lớn trong các dịp lễ hoặc sự kiện đặc biệt

“Big Deal” thu hút đông đảo người tiêu dùng bởi mức giảm giá hấp dẫn trên nhiều mặt hàng hoặc dịch vụ khác nhau, tạo cơ hội mua sắm lớn.

Săn Deal nghĩa là gì?

“Săn Deal” là một hoạt động phổ biến, đặc biệt trong mua sắm trực tuyến. Nó mô tả hành động chủ động tìm kiếm, theo dõi và tranh thủ cơ hội để mua được sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá ưu đãi, khuyến mãi (các loại Deal).

Người dùng điện thoại 'săn Deal' các chương trình khuyến mãi trực tuyếnNgười dùng điện thoại 'săn Deal' các chương trình khuyến mãi trực tuyến

Những người “săn Deal” thường là những người tiêu dùng thông thái, kiên nhẫn, biết cách tìm kiếm thông tin khuyến mãi từ nhiều nguồn khác nhau và sẵn sàng chờ đợi đúng thời điểm để mua hàng với giá tốt nhất. Hoạt động này đòi hỏi sự nhanh nhạy và đôi khi cả may mắn.

Chốt Deal nghĩa là gì?

“Chốt Deal” là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh và bán hàng, có nghĩa là hoàn tất thành công một giao dịch hoặc một thỏa thuận sau quá trình đàm phán.

Dấu mộc hoặc biểu tượng xác nhận việc 'Chốt Deal' thành công một giao dịchDấu mộc hoặc biểu tượng xác nhận việc 'Chốt Deal' thành công một giao dịch

Khi hai bên mua và bán đạt được sự đồng thuận cuối cùng và quyết định tiến hành giao dịch, đó là lúc họ “chốt Deal”. Thuật ngữ này ám chỉ việc kết thúc quá trình thương lượng và bắt đầu thực hiện các bước tiếp theo để hoàn thành việc mua bán.

Voucher và Coupon là gì?

Liên quan đến các loại “Deal” trong mua sắm, đặc biệt là khuyến mãi, chúng ta thường gặp hai thuật ngữ khác là Voucher và Coupon. Mặc dù đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, hai khái niệm này có những điểm khác biệt nhất định.

Coupon nghĩa là gì?

Coupon (hay còn gọi là mã giảm giá, mã khuyến mãi) là một chuỗi ký tự (chữ và/hoặc số) được tạo ra để cung cấp mức giảm giá khi người dùng áp dụng chúng trong quá trình thanh toán, đặc biệt phổ biến trong mua sắm trực tuyến.

Ví dụ về mã Coupon giảm giá được áp dụng khi thanh toán trực tuyếnVí dụ về mã Coupon giảm giá được áp dụng khi thanh toán trực tuyến

Để sử dụng Coupon, người mua chỉ cần nhập mã vào ô quy định trên website hoặc ứng dụng khi đặt hàng. Hệ thống sẽ tự động tính toán và áp dụng mức giảm giá tương ứng vào tổng giá trị đơn hàng.

Voucher nghĩa là gì?

Voucher là một loại phiếu giảm giá hoặc phiếu quà tặng, có thể tồn tại dưới dạng vật lý (thẻ, phiếu giấy) hoặc kỹ thuật số (mã QR, mã số). Voucher thường được các cửa hàng, doanh nghiệp phát hành để tri ân khách hàng thân thiết, thu hút khách hàng mới hoặc sử dụng trong các chương trình khuyến mãi.

Phiếu Voucher giảm giá hoặc tặng quà từ cửa hàng cho khách hàngPhiếu Voucher giảm giá hoặc tặng quà từ cửa hàng cho khách hàng

Mỗi Voucher thường có giá trị giảm giá cố định (ví dụ: giảm 50.000 VNĐ) hoặc theo tỷ lệ phần trăm (ví dụ: giảm 15%), áp dụng cho lần mua hàng tiếp theo hoặc theo các điều kiện cụ thể khác. Mục đích chính của Voucher là khuyến khích khách hàng quay lại mua sắm hoặc giới thiệu dịch vụ cho người khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *