Bạn đang tìm hiểu về các cơ hội học tập tại miền Trung? Đại học Ngoại ngữ Huế là một trong những lựa chọn hàng đầu cho những ai đam mê ngôn ngữ và văn hóa. Trường thuộc Đại học Huế, nổi tiếng với chất lượng đào tạo ngoại ngữ và các ngành liên quan. Hãy cùng khám phá những thông tin chi tiết về trường trong bài viết này.

Tổng quan về Đại học Ngoại ngữ Huế

Viện Đại học Ngoại ngữ Huế, một thành viên uy tín của Đại học Huế, tọa lạc tại địa chỉ 57 Nguyễn Khoa Chiêm, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Trường được biết đến với tên tiếng Anh là University of Foreign Languages – Hue University. Với mã trường DHF, đây là một cơ sở giáo dục công lập đào tạo đa dạng các hệ từ Đại học, Sau đại học, đến Liên thông và Văn bằng 2, đáp ứng nhu cầu học tập phong phú của sinh viên.

Thông tin liên hệ chính thức của trường bao gồm số điện thoại 0234.3830.677 và địa chỉ email chính thức là [email protected]. Bạn cũng có thể truy cập website huflis.edu.vn hoặc theo dõi trang Facebook chính thức của trường tại www.facebook.com/daihocngoainguhue để cập nhật những thông tin mới nhất về hoạt động và sự kiện.

Đại học Ngoại ngữ HuếĐại học Ngoại ngữ Huế

Thông tin tuyển sinh Đại học Ngoại ngữ Huế năm 2025

Kỳ tuyển sinh năm 2025 tại Đại học Ngoại ngữ Huế dự kiến sẽ tiếp tục chào đón đông đảo thí sinh trên cả nước. Trường tuân thủ kế hoạch chung và các mốc thời gian quan trọng được Bộ Giáo dục & Đào tạo và Hội đồng tuyển sinh Đại học Huế công bố, đảm bảo quy trình xét tuyển diễn ra minh bạch và hiệu quả cho tất cả các thí sinh tham gia.

Xem Thêm Bài Viết:

Đối tượng xét tuyển vào trường là các thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc có văn bằng tương đương theo quy định hiện hành. Phạm vi tuyển sinh của trường rất rộng, hướng đến tuyển sinh trên cả nước, tạo cơ hội cho học sinh từ mọi miền Tổ quốc có thể theo đuổi đam mê ngoại ngữ tại Huế.

Các phương thức xét tuyển đa dạng tại HUFLIS

Để tạo điều kiện thuận lợi nhất cho thí sinh ứng tuyển, Đại học Ngoại ngữ Huế áp dụng nhiều phương thức tuyển sinh khác nhau. Phương thức đầu tiên và phổ biến là xét tuyển dựa vào kết quả học tập cấp trung học phổ thông, thường được gọi là xét học bạ. Phương thức này đánh giá quá trình học tập và nỗ lực của thí sinh trong suốt bậc THPT.

Phương thức thứ hai là xét tuyển dựa vào kết quả của kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2025. Đây là phương thức truyền thống, dựa trên điểm số của thí sinh trong kỳ thi quan trọng nhất sau khi kết thúc cấp THPT. Ngoài ra, trường cũng thực hiện xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển theo Quy chế tuyển sinh hiện hành của Bộ GD&ĐT và Đại học Huế, đây là phương thức thứ ba, dành cho các đối tượng đặc biệt.

Đại học Ngoại ngữ Huế còn có phương thức xét tuyển riêng của trường, được thiết kế để phù hợp với đặc thù đào tạo và các tiêu chí đánh giá năng lực ngoại ngữ chuyên biệt. Thông tin chi tiết về phương thức này sẽ được trường công bố trong đề án tuyển sinh chi tiết. Cuối cùng là phương thức thứ năm: xét tuyển bằng kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh năm 2025, áp dụng cho những ngành không thuộc khối đào tạo giáo viên.

Ngưỡng đảm bảo chất lượng và điều kiện đăng ký

Điều kiện đăng ký xét tuyển và ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tại Đại học Ngoại ngữ Huế được quy định rõ ràng cho từng phương thức. Đối với xét tuyển bằng học bạ (phương thức 1) và kết quả thi tốt nghiệp THPT (phương thức 2), ngưỡng đảm bảo chất lượng sẽ tuân theo quy định chung của Bộ GD-ĐT, đặc biệt quan trọng đối với các ngành đào tạo giáo viên để đảm bảo chất lượng đầu ra. Xét tuyển thẳng và ưu tiên (phương thức 3) thực hiện theo quy chế chung của Bộ và trường, với các tiêu chí cụ thể về thành tích hoặc đối tượng ưu tiên.

Phương thức xét tuyển riêng của trường (phương thức 4) sẽ có tiêu chí cụ thể được thông báo sau trên website và các kênh truyền thông chính thức của trường. Riêng với phương thức xét tuyển bằng kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM (phương thức 5), thí sinh cần đạt tổng điểm từ 700/1200 điểm trở lên. Bên cạnh đó, yêu cầu về điểm môn tiếng Anh trong cùng đợt thi cũng rất quan trọng: thí sinh cần đạt tối thiểu 150/200 điểm cho ngành Ngôn ngữ Anh, 120/200 điểm cho ngành Quốc tế học, và 100/200 điểm cho các ngành còn lại. Trường sẽ xét bảng kết quả có tổng điểm cao nhất nếu thí sinh tham gia nhiều đợt thi, miễn là đạt cả hai điều kiện về tổng điểm và điểm tiếng Anh theo quy định.

Chi phí học tập tại trường

Về mức học phí dự kiến cho năm học 2025-2026 tại Đại học Ngoại ngữ Huế, có sự khác biệt giữa các nhóm ngành. Đối với các ngành Sư phạm, mức thu dự kiến dao động từ 15.900.000đ đến 21.800.000đ mỗi năm học cho một sinh viên, tương đương khoảng 455.000đ đến 625.000đ mỗi tín chỉ. Đây là mức học phí đã được tính toán dựa trên quy định hiện hành.

Đặc biệt, sinh viên theo học các ngành Sư phạm tại Đại học Ngoại ngữ Huế nếu đáp ứng đủ điều kiện và đăng ký thụ hưởng theo Nghị định 116/2020/NĐ-CP ngày 25/09/2020 của Chính phủ sẽ được miễn học phí hoàn toàn và nhận hỗ trợ chi phí sinh hoạt theo từng học kỳ, tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho sinh viên theo đuổi nghề giáo. Đối với các ngành còn lại ngoài sư phạm, mức học phí dự kiến từ 20.300.000đ đến 21.800.000đ mỗi năm học cho một sinh viên, tương đương khoảng 580.000đ đến 625.000đ mỗi tín chỉ. Trường cam kết tỷ lệ tăng học phí trong những năm tiếp theo sẽ không vượt quá 20% so với năm học liền trước, giúp sinh viên và gia đình có thể dự trù kinh phí hợp lý.

Khám phá các ngành đào tạo ngôn ngữ và quốc tế

Đại học Ngoại ngữ Huế tự hào cung cấp một loạt các ngành đào tạo đa dạng, tập trung vào lĩnh vực ngôn ngữ và văn hóa, cũng như các ngành liên quan mật thiết đến môi trường quốc tế. Tổng cộng có 11 ngành được trường tổ chức tuyển sinh. Các ngành Sư phạm, đào tạo giáo viên chất lượng cao, bao gồm: Sư phạm Tiếng Anh (mã 7140231, chỉ tiêu 199), Sư phạm Tiếng Pháp (mã 7140233, chỉ tiêu 20), và Sư phạm Tiếng Trung Quốc (mã 7140234, chỉ tiêu 20). Các tổ hợp xét tuyển cho khối Sư phạm chủ yếu là D01, D14, D15, cùng với các tổ hợp đặc thù cho từng ngôn ngữ như D03, D44 cho Tiếng Pháp và D04, D45 cho Tiếng Trung Quốc.

Khối ngành Ngôn ngữ chiếm số lượng lớn sinh viên và là thế mạnh truyền thống của trường. Ngành Ngôn ngữ Anh (mã 7220201) có chỉ tiêu cao nhất với 800 sinh viên, thể hiện nhu cầu lớn của xã hội đối với ngôn ngữ này. Các tổ hợp xét tuyển cho Ngôn ngữ Anh là D01, D14, D15. Các ngành Ngôn ngữ khác bao gồm: Ngôn ngữ Nga (mã 7220202, chỉ tiêu 30) xét D02, D01, D42, D15, D62, D14; Ngôn ngữ Pháp (mã 7220203, chỉ tiêu 40) xét D03, D01, D44, D15, D14, D64; Ngôn ngữ Trung Quốc (mã 7220204, chỉ tiêu 350) xét D04, D01, D45, D15; Ngôn ngữ Nhật (mã 7220209, chỉ tiêu 260) xét D06, D01, D43, D15; và Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc (mã 7220210, chỉ tiêu 150) xét D01, D14, D15.

Ngoài các ngành Ngôn ngữ chính, Đại học Ngoại ngữ Huế còn có hai ngành khác là Việt Nam học (mã 7310630, chỉ tiêu 30) xét các tổ hợp D01, D14, D15, C00 và Quốc tế học (mã 7310601, chỉ tiêu 50) xét D01, D14, D15, D66. Tổng chỉ tiêu tuyển sinh cho tất cả các ngành trong năm 2025 là 1629 sinh viên, thể hiện quy mô đào tạo lớn và đa dạng của trường.

Đại học Ngoại ngữ HuếĐại học Ngoại ngữ Huế

Điểm trúng tuyển các năm gần đây

Việc tham khảo điểm trúng tuyển các năm trước là thông tin hữu ích cho thí sinh khi đăng ký vào Đại học Ngoại ngữ Huế, giúp các bạn đánh giá được mức độ cạnh tranh và khả năng trúng tuyển của mình. Bảng dữ liệu từ năm 2021 đến năm 2024 cho thấy sự biến động của điểm chuẩn giữa các ngành và các năm. Ví dụ, Ngành Sư phạm Tiếng Anh luôn có điểm chuẩn khá cao và có xu hướng tăng nhẹ qua các năm, đạt mức 27,10 điểm vào năm 2024, cho thấy sức hút và chất lượng đầu vào của ngành này. Tương tự, Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc cũng duy trì điểm chuẩn ở mức cao và tương đối ổn định, đạt 24,50 điểm năm 2024.

Các ngành như Sư phạm Tiếng Pháp, Việt Nam học, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Pháp, và Quốc tế học thường có điểm chuẩn ở mức thấp hơn so với các ngành ngôn ngữ phổ biến, ổn định quanh mức 15,00 hoặc 19,00 điểm trong giai đoạn 2021-2024. Điều này cho thấy cơ hội trúng tuyển rộng mở hơn cho thí sinh quan tâm đến những ngành này. Ngành Ngôn ngữ AnhNgôn ngữ Nhậtđiểm chuẩn dao động vừa phải qua các năm, lần lượt đạt 21,5020,50 điểm vào năm 2024, thể hiện sự cạnh tranh ở mức trung bình. Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốcđiểm chuẩn tương đối cao và ổn định, ở mức 24,50 điểm năm 2024, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với ngôn ngữ này. Sự khác biệt về điểm chuẩn phản ánh mức độ cạnh tranh và sự quan tâm của thí sinh đối với từng ngành đào tạo tại Đại học Ngoại ngữ Huế qua các năm.

FAQ về Tuyển sinh HUFLIS

Những câu hỏi thường gặp về tuyển sinh tại Đại học Ngoại ngữ Huế giúp thí sinh dễ dàng nắm bắt thông tin quan trọng.

Đại học Ngoại ngữ Huế xét tuyển những phương thức nào?
Trường xét tuyển bằng kết quả thi tốt nghiệp THPT, kết quả học tập cấp THPT (học bạ), xét tuyển thẳng/ưu tiên, xét tuyển theo phương thức riêng của trường, và xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM.

Học phí tại Đại học Ngoại ngữ Huế cho năm học 2025-2026 là bao nhiêu?
Học phí dự kiến cho ngành Sư phạm từ 15.900.000đ đến 21.800.000đ/năm (có thể được miễn theo NĐ 116), các ngành khác từ 20.300.000đ đến 21.800.000đ/năm.

Đại học Ngoại ngữ Huế có những ngành đào tạo nào?
Trường đào tạo 11 ngành, bao gồm Sư phạm Tiếng Anh, Sư phạm Tiếng Pháp, Sư phạm Tiếng Trung Quốc, Việt Nam học, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Hàn Quốc, và Quốc tế học.

Điểm chuẩn các ngành của Đại học Ngoại ngữ Huế năm 2024 là bao nhiêu?
Điểm chuẩn năm 2024 dao động từ 15,00 điểm (Việt Nam học, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Pháp, Quốc tế học) đến 27,10 điểm (Sư phạm Tiếng Anh). Các ngành khác có điểm chuẩn từ 19,00 đến 24,50 điểm.

Hy vọng những thông tin chi tiết về Đại học Ngoại ngữ Huế này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về trường và các cơ hội tuyển sinh năm 2025. Việc lựa chọn một môi trường học tập phù hợp là bước quan trọng trên con đường sự nghiệp. Hãy tìm hiểu kỹ lưỡng để đưa ra quyết định tốt nhất cho bản thân. Thông tin được tổng hợp và chia sẻ bởi We Art Studio.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *