Lò vi sóng là một thiết bị gia dụng không thể thiếu trong nhiều căn bếp hiện đại. Công cụ này mang đến sự tiện lợi và tốc độ vượt trội trong việc hâm nóng, rã đông, thậm chí là nấu nướng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm rõ thuật ngữ tiếng Anh chính xác của lò vi sóng, các loại phổ biến trên thị trường hay ứng dụng đa dạng của nó trong cuộc sống. Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc đó, cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về thiết bị hữu ích này.
Lò vi sóng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, lò vi sóng được biết đến với tên gọi chính xác là “microwave oven”. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hoặc các văn bản không quá kỹ thuật, người ta thường sử dụng dạng rút gọn phổ biến hơn là “microwave”. Cả hai thuật ngữ này đều chỉ thiết bị sử dụng sóng vi ba (microwaves) để làm nóng và nấu chín thực phẩm từ bên trong, một phương pháp nhanh chóng và hiệu quả.
Thuật ngữ “microwave oven” thường được dùng trong các tài liệu kỹ thuật, sách hướng dẫn sử dụng hoặc mô tả sản phẩm chi tiết. Còn “microwave” thì linh hoạt hơn, xuất hiện trong cả văn viết và văn nói thông thường. Đôi khi, bạn có thể thấy cách gọi ít phổ biến hơn như “wave oven”, nhưng “microwave” và “microwave oven” là hai cụm từ thông dụng nhất.
Để hiểu rõ hơn cách dùng, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:
- Khi giải thích khái niệm: A microwave oven is a kitchen appliance that uses electromagnetic radiation to heat food. (Dịch: Lò vi sóng là một thiết bị nhà bếp sử dụng bức xạ điện từ để làm nóng thức ăn.)
- Trong giao tiếp thường ngày: Could you please heat this up in the microwave? (Dịch: Bạn có thể làm ơn hâm nóng cái này trong lò vi sóng được không?)
- So sánh với phương pháp nấu khác: Using the microwave saves a lot of time compared to a conventional oven. (Dịch: Sử dụng lò vi sóng giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian so với lò nướng thông thường.)
Giải thích thuật ngữ Microwave Oven và Microwave trong tiếng Anh kèm hình ảnh lò vi sóng
- Mệnh Thổ Hợp Điện Thoại Màu Gì Để Thu Hút May Mắn?
- Tuyển tập Ảnh Em Bé Cute Đẹp Nhất Làm Hình Nền
- 7/77 là màu gì trong thế giới sắc độ?
- Gen Beta là gì? Tìm hiểu về thế hệ kế cận Gen Alpha và những đặc điểm nổi bật
- Tìm hiểu zncl2 có màu gì trong thực tế
Nắm vững cách sử dụng hai thuật ngữ “microwave” và “microwave oven” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh liên quan đến các thiết bị nhà bếp, cũng như dễ dàng tra cứu thông tin hoặc đọc hiểu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Phân loại các dạng lò vi sóng và cách gọi trong tiếng Anh
Thị trường lò vi sóng hiện nay rất đa dạng với nhiều mẫu mã và chức năng khác nhau, phục vụ nhu cầu đa dạng của người dùng. Việc phân loại lò vi sóng giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Dưới đây là các cách phân loại phổ biến cùng với tên gọi tiếng Anh tương ứng.
Lò vi sóng tiếng Anh là gì nếu phân loại theo chức năng
Dựa trên các chức năng tích hợp, lò vi sóng có thể được chia làm ba loại chính, từ cơ bản đến nâng cao:
-
Lò vi sóng cơ bản (Solo Microwave Oven): Đây là dòng lò chỉ có chức năng chính là hâm nóng, rã đông và nấu các món đơn giản bằng sóng vi ba. Loại này không tích hợp chế độ nướng. Solo Microwave Oven phù hợp với những người chỉ có nhu cầu làm nóng nhanh thức ăn hoặc nấu các món ăn cơ bản không đòi hỏi kỹ thuật nướng phức tạp. Ưu điểm của loại này là giá thành thường phải chăng và cách sử dụng đơn giản.
-
Lò vi sóng có nướng (Grill Microwave Oven): Ngoài các chức năng của lò cơ bản, Grill Microwave Oven được trang bị thêm thanh nhiệt nướng. Chức năng này giúp làm giòn bề mặt thực phẩm như thịt, xúc xích, hoặc làm nóng bánh mì. Đây là lựa chọn linh hoạt hơn cho những ai muốn kết hợp việc hâm nóng và nướng các món đơn giản mà không cần mua thêm lò nướng riêng.
-
Lò vi sóng có nướng và đối lưu (Convection Microwave Oven): Là loại lò vi sóng cao cấp nhất, Convection Microwave Oven tích hợp cả ba chức năng: vi sóng, nướng (grill) và đối lưu (convection). Chế độ đối lưu sử dụng quạt để luân chuyển khí nóng khắp khoang lò, giúp nhiệt độ phân bổ đều và thức ăn chín nhanh, chín đều từ trong ra ngoài. Loại này rất phù hợp để nướng bánh, quay gà nguyên con hoặc chế biến các món ăn phức tạp, mang lại kết quả tương tự như lò nướng chuyên dụng.
Hình ảnh minh họa ba loại lò vi sóng chính phân loại theo chức năng: lò cơ bản Solo, lò có nướng Grill, và lò đối lưu Convection
Việc phân loại theo chức năng giúp người dùng dễ dàng xác định loại lò phù hợp với nhu cầu nấu nướng và ngân sách của gia đình. Dù chọn loại nào, lò vi sóng đều góp phần tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức trong căn bếp.
Lò vi sóng tiếng Anh là gì nếu phân loại theo bảng điều khiển
Bảng điều khiển là giao diện chính để người dùng tương tác với lò vi sóng. Dựa vào cách thiết kế và hoạt động của bảng điều khiển, lò vi sóng được chia thành hai loại chính:
-
Lò vi sóng cơ (Mechanical Control Microwave Oven): Loại này sử dụng các núm xoay cơ học truyền thống để điều chỉnh thời gian nấu và mức công suất. Mechanical Control Microwave Oven nổi bật với sự đơn giản, dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp với người lớn tuổi hoặc những ai yêu thích sự thao tác trực quan. Thiết kế cơ học thường bền bỉ và ít hỏng vặt. Đây cũng là lựa chọn có giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều gia đình.
-
Lò vi sóng điện tử (Electronic Control Microwave Oven): Electronic Control Microwave Oven được trang bị bảng điều khiển bằng nút bấm điện tử hoặc cảm ứng, kèm theo màn hình hiển thị số hoặc LCD. Loại này cho phép cài đặt thời gian và công suất chính xác hơn. Nhiều mẫu điện tử còn tích hợp các chế độ nấu tự động cho các loại thực phẩm cụ thể, giúp việc nấu nướng trở nên dễ dàng và tiện lợi chỉ với vài thao tác chạm. Với thiết kế hiện đại và nhiều tính năng thông minh, lò vi sóng điện tử là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu công nghệ và mong muốn tối ưu hóa trải nghiệm nấu nướng.
Bảng điều khiển điện tử hiện đại của lò vi sóng Electronic Control Microwave Oven
Lựa chọn giữa lò vi sóng cơ và điện tử phụ thuộc vào sở thích cá nhân, mức độ thành thạo công nghệ và các tính năng mong muốn. Lò cơ bền bỉ, dễ dùng; lò điện tử hiện đại, nhiều tiện ích.
Lò vi sóng tiếng Anh là gì nếu phân loại theo vị trí lắp đặt
Cách phân loại này dựa trên nơi lắp đặt thiết bị trong không gian bếp, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và cách bố trí tổng thể. Có ba loại chính:
-
Lò vi sóng để bàn (Countertop Microwave Oven): Đây là loại phổ biến nhất, được thiết kế để đặt trực tiếp lên mặt bàn bếp hoặc kệ bếp. Countertop Microwave Oven có ưu điểm là linh hoạt trong vị trí đặt, dễ dàng di chuyển khi cần thiết và không yêu cầu lắp đặt phức tạp. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho hầu hết các căn bếp và người dùng.
-
Lò vi sóng âm tủ (Built-in Microwave Oven): Built-in Microwave Oven được thiết kế để lắp đặt cố định vào khoang tủ bếp hoặc tường. Loại này mang lại vẻ ngoài liền mạch, gọn gàng và hiện đại cho không gian bếp, phù hợp với phong cách thiết kế tối giản. Tuy nhiên, việc lắp đặt thường phức tạp hơn và cần được tính toán kỹ lưỡng từ đầu khi thiết kế bếp.
-
Lò vi sóng treo tường (Over-the-Range Microwave Oven): Loại lò này được gắn phía trên bếp nấu, thường kết hợp với chức năng hút mùi thay cho máy hút mùi truyền thống. Over-the-Range Microwave Oven giúp tiết kiệm không gian mặt bếp hiệu quả và đồng thời xử lý khói, mùi thức ăn trong quá trình nấu. Đây là giải pháp hữu ích cho những căn bếp có diện tích nhỏ hoặc muốn tối ưu công năng của thiết bị.
Hình ảnh lò vi sóng âm tủ (Built-in Microwave Oven) được lắp đặt gọn gàng trong tủ bếp
Việc lựa chọn loại lò vi sóng theo vị trí lắp đặt cần cân nhắc đến diện tích bếp, thiết kế nội thất và ngân sách. Lò để bàn linh hoạt, lò âm tủ thẩm mỹ, còn lò treo tường tiết kiệm không gian và tích hợp hút mùi.
Các từ vựng khác liên quan đến lò vi sóng trong tiếng Anh
Để sử dụng và tìm hiểu sâu hơn về lò vi sóng, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan là rất hữu ích. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến thường gặp:
Các bộ phận của lò vi sóng
- Microwave oven – Lò vi sóng
- Turntable – Đĩa xoay (giúp thức ăn chín đều)
- Control panel – Bảng điều khiển
- Door handle – Tay nắm cửa
- Glass tray – Mâm kính/Khay kính (đặt trên đĩa xoay)
- Magnetron – Bộ phát sóng vi ba (bộ phận cốt lõi tạo ra sóng)
- Ventilation system – Hệ thống thông gió (giúp tản nhiệt)
- Interior light – Đèn chiếu sáng bên trong lò
- Cooking chamber / Cavity – Khoang nấu / Lòng lò
Các chức năng và chế độ nấu
- Reheat – Chế độ hâm nóng
- Defrost – Chế độ rã đông (thường có rã đông theo trọng lượng hoặc thời gian)
- Grill – Chế độ nướng
- Convection mode – Chế độ đối lưu
- Power level – Mức công suất (thường tính bằng %)
- Cooking time – Thời gian nấu
- Preset cooking modes – Các chế độ nấu tự động cài đặt sẵn (cho từng loại thực phẩm)
- Child lock – Khóa trẻ em (vô hiệu hóa bảng điều khiển)
- Timer function – Chức năng hẹn giờ
Các thao tác sử dụng lò vi sóng
- Place the food in the microwave – Đặt thức ăn vào lò vi sóng
- Set the timer – Cài đặt thời gian nấu
- Adjust the power level – Điều chỉnh mức công suất
- Press the start button – Nhấn nút khởi động/bắt đầu
- Remove the food carefully – Lấy thức ăn ra cẩn thận
Các vật dụng dùng trong lò vi sóng
- Microwave-safe container – Hộp/đồ đựng an toàn cho lò vi sóng (không chứa kim loại)
- Glass bowl – Bát/tô thủy tinh
- Ceramic plate – Đĩa sứ
- Silicone cover – Nắp đậy silicon (thay cho màng bọc)
- Microwave-safe plastic wrap – Màng bọc thực phẩm dùng cho lò vi sóng
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến lò vi sóng: bộ phận, chức năng, thao tác
Hiểu rõ những từ vựng này không chỉ giúp bạn thao tác dễ dàng với lò vi sóng mà còn mở rộng vốn từ về thiết bị nhà bếp, hữu ích trong nhiều tình huống.
Ứng dụng của lò vi sóng trong đời sống hàng ngày
Lò vi sóng không chỉ là một thiết bị đơn thuần mà đã trở thành trợ thủ đắc lực trong nhiều gia đình, văn phòng và cơ sở kinh doanh thực phẩm nhờ vào những ứng dụng đa dạng và thiết thực.
Hâm nóng thức ăn nhanh chóng và hiệu quả: Đây là chức năng cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất. Lò vi sóng giúp làm nóng lại đồ ăn đã nguội một cách nhanh chóng, giữ được hương vị và độ ẩm tốt hơn so với nhiều phương pháp khác. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người bận rộn cần chuẩn bị bữa ăn gấp hoặc muốn hâm nóng đồ ăn mang theo.
Rã đông thực phẩm đông lạnh: Lò vi sóng có chế độ rã đông thông minh, giúp thực phẩm đóng đá trở lại trạng thái mềm một cách nhanh chóng và an toàn, tiết kiệm đáng kể thời gian chờ đợi so với việc rã đông tự nhiên hoặc dưới vòi nước.
Chế biến các món ăn đơn giản: Nhiều người chỉ dùng lò vi sóng để hâm nóng, nhưng thiết bị này hoàn toàn có thể dùng để nấu các món đơn giản như luộc rau củ, nấu súp, nấu mì gói, hoặc thậm chí làm một số món bánh, trứng hấp… Với các loại lò có nướng và đối lưu, khả năng nấu nướng còn mở rộng hơn rất nhiều, cho phép làm các món nướng, quay phức tạp.
Tiết kiệm thời gian và năng lượng: So với việc sử dụng bếp gas hoặc lò nướng truyền thống để hâm nóng một lượng nhỏ thức ăn, lò vi sóng thường hoàn thành công việc nhanh hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn cho tác vụ đó.
Hình ảnh minh họa một món ăn đơn giản đang được chuẩn bị trong lò vi sóng, thể hiện khả năng nấu nướng cơ bản của thiết bị
Nhờ những ứng dụng thiết thực này, lò vi sóng đã khẳng định vị trí là một trong những thiết bị nhà bếp quan trọng, giúp cuộc sống hàng ngày trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn.
Kết luận
Từ tên gọi tiếng Anh là Microwave Oven (hay gọi tắt là Microwave) cho đến sự đa dạng về chức năng, bảng điều khiển và vị trí lắp đặt, lò vi sóng đã chứng minh được vai trò không thể thiếu của mình trong cuộc sống hiện đại. Thiết bị này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian hâm nóng, rã đông mà còn mở ra nhiều khả năng nấu nướng tiện lợi. Hiểu rõ về lò vi sóng từ các khía cạnh này sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của gia đình và tận dụng tối đa những tiện ích mà nó mang lại.