Đường lưỡi bò, hay còn gọi là đường chín đoạn, là một trong những vấn đề phức tạp và nhạy cảm nhất ở Biển Đông. Việc Trung Quốc đơn phương tuyên bố chủ quyền dựa trên đường này đã gây ra nhiều tranh cãi và xung đột nghiêm trọng, đe dọa hòa bình, ổn định và hợp tác ở khu vực, đặc biệt ảnh hưởng trực tiếp đến chủ quyền của các quốc gia ven biển như Việt Nam. Cộng đồng quốc tế cũng không công nhận và liên tục phản đối yêu sách phi lý này của Trung Quốc. Vậy đường lưỡi bò thực chất là gì, lịch sử ra sao và vì sao nó lại gây ra tranh cãi đến vậy? Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết để làm rõ vấn đề này.
Đường Lưỡi Bò là gì?
Đường lưỡi bò, còn được biết đến với tên gọi đường chín đoạn hoặc đường chữ U, là một đường ranh giới được Trung Quốc (ban đầu là Trung Hoa Dân quốc, sau này là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa) đơn phương vẽ trên bản đồ để tuyên bố chủ quyền đối với một khu vực rộng lớn, chiếm tới gần 80% diện tích Biển Đông. Đường này có hình dạng uốn cong giống hình chiếc lưỡi bò, bao trùm gần như toàn bộ Biển Đông và bao gồm nhiều đảo, bãi đá, bãi ngầm, và vùng biển mà các quốc gia khác trong khu vực như Việt Nam, Philippines, Malaysia, Brunei, Indonesia cũng có tuyên bố chủ quyền hoặc quyền chủ quyền, quyền tài phán theo luật pháp quốc tế. Đặc biệt, yêu sách này xâm phạm nghiêm trọng đến chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam.
Bản đồ Biển Đông thể hiện yêu sách 'Đường Lưỡi Bò' phi pháp của Trung Quốc, hình chữ U bao trùm phần lớn vùng biển
Lịch sử hình thành và bản chất của yêu sách “Đường Lưỡi Bò”
Nhiều người thắc mắc nguồn gốc của đường lưỡi bò từ đâu mà Trung Quốc lại có thể đơn phương tuyên bố chủ quyền phi pháp trên Biển Đông dựa trên yêu sách này?
Theo các tài liệu lịch sử, đường lưỡi bò xuất hiện lần đầu vào khoảng năm 1947-1948 trên các bản đồ do Trung Hoa Dân quốc vẽ. Ban đầu, đường này có 11 đoạn chứ không phải 9 đoạn như hiện tại, bao quanh gần như toàn bộ Biển Đông. Tại thời điểm đó, Trung Quốc chưa có đủ khả năng kỹ thuật để đo lường chính xác các thực thể địa lý trên biển. Địa hình Biển Đông lại mênh mông và phức tạp. Để dễ dàng phân định khu vực quản lý hành chính trong nước, giới địa lý của Trung Hoa Dân quốc đã tự dùng 11 điểm mốc và vẽ các đường nối chúng lại để đánh dấu phạm vi mà họ cho rằng thuộc chủ quyền của mình. Sau này, khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập, đường này được điều chỉnh còn 9 đoạn, loại bỏ hai đoạn nằm trong Vịnh Bắc Bộ.
Xem Thêm Bài Viết:- iPhone 13 Thường Có Màu Gì? Khám Phá Sắc Màu
- Khám Phá Toàn Diện Cách Vẽ Hình Chiếu Trục Đo Chính Xác
- Tuyển Tập **Hình Em Bé Gái Sơ Sinh Dễ Thương** Nhất
- Khám Phá Cách Vẽ Bông Hoa Đẹp Đơn Giản Cho Người Mới
- Khám Phá Màu Green Là Màu Gì Từ Thiên Nhiên Đến Nghệ Thuật
Hình ảnh bản đồ lịch sử hoặc tài liệu liên quan đến sự xuất hiện ban đầu của 'Đường Lưỡi Bò' với 11 đoạn
Điều cốt lõi là Trung Quốc chưa bao giờ đưa ra được bất kỳ bằng chứng lịch sử hay cơ sở pháp lý vững chắc nào theo luật pháp quốc tế để chứng minh chủ quyền lịch sử của mình đối với khu vực bao quanh bởi đường lưỡi bò. Mục đích chính của yêu sách này là để khẳng định một cách phi lý quyền kiểm soát đối với hầu hết Biển Đông, bao gồm cả các nguồn tài nguyên thiên nhiên tiềm ẩn phong phú và các tuyến đường giao thông hàng hải chiến lược quan trọng bậc nhất thế giới. Bản chất của đường lưỡi bò là một yêu sách đơn phương, không có cơ sở trong luật pháp quốc tế và bị cộng đồng quốc tế phản đối mạnh mẽ.
“Đường Lưỡi Bò” bao gồm những khu vực nào?
Các khu vực mà đường chín đoạn của Trung Quốc tuyên bố bao trùm lên bao gồm gần như toàn bộ Biển Đông và các thực thể địa lý trên đó. Cụ thể:
- Các nhóm quần đảo và bãi ngầm chính: Bao gồm toàn bộ quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa, quần đảo Đông Sa và bãi cạn Macclesfield (Trung Quốc gọi là Trung Sa). Đây đều là những thực thể có tranh chấp hoặc thuộc chủ quyền của các quốc gia khác.
- Phần lớn diện tích mặt nước Biển Đông: Ước tính khoảng 75-80% diện tích Biển Đông nằm gọn trong đường lưỡi bò này.
- Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của các quốc gia ven biển: Đường lưỡi bò xâm phạm sâu vào vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) 200 hải lý và thềm lục địa mở rộng của nhiều quốc gia ven Biển Đông, bao gồm Việt Nam, Philippines, Malaysia, Brunei và Indonesia.
Minh họa 'Đường Lưỡi Bò' của Trung Quốc xâm phạm vào vùng biển, đặc quyền kinh tế và quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam
Việc yêu sách đường lưỡi bò chồng lấn lên các vùng biển thuộc chủ quyền và quyền chủ quyền/quyền tài phán của các quốc gia khác là nguyên nhân chính gây ra các tranh chấp lãnh thổ và căng thẳng leo thang trên Biển Đông.
Vì sao “Đường Lưỡi Bò” gây tranh cãi gay gắt trên Biển Đông?
Yêu sách “Đường Lưỡi Bò” của Trung Quốc vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các quốc gia ven Biển Đông và cộng đồng quốc tế vì nhiều lý do mấu chốt:
- Thiếu cơ sở pháp lý và lịch sử: Như đã đề cập, Trung Quốc chưa bao giờ đưa ra được bằng chứng thuyết phục về chủ quyền lịch sử đối với toàn bộ khu vực mà đường lưỡi bò bao quanh. Yêu sách này dựa trên những “quyền lịch sử” mơ hồ, không được công nhận trong luật pháp quốc tế hiện đại.
- Vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế: Đường lưỡi bò đi ngược lại các quy định then chốt của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982). UNCLOS quy định rõ ràng về vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) 200 hải lý và thềm lục địa của các quốc gia ven biển được tính từ đường cơ sở. Yêu sách đường lưỡi bò của Trung Quốc ngang nhiên xâm phạm, nuốt trọn EEZ và thềm lục địa của nhiều quốc gia khác.
- Phán quyết của Tòa Trọng tài Thường trực (PCA): Năm 2016, Tòa Trọng tài Thường trực tại The Hague đã ra phán quyết trong vụ kiện giữa Philippines và Trung Quốc, bác bỏ hoàn toàn yêu sách “quyền lịch sử” và đường lưỡi bò của Trung Quốc vì không có cơ sở pháp lý theo UNCLOS 1982. Mặc dù Trung Quốc từ chối tham gia và không công nhận phán quyết, phán quyết này là một cột mốc quan trọng khẳng định tính phi pháp của đường lưỡi bò dưới góc độ luật pháp quốc tế.
Hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa sự chồng lấn giữa 'Đường Lưỡi Bò' và vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia ven biển
- Ngăn cản tự do hàng hải và hàng không: Trung Quốc thường có những yêu sách và hành động thực thi pháp luật đơn phương trong phạm vi đường lưỡi bò, gây cản trở quyền tự do hàng hải và hàng không chính đáng của tàu thuyền, máy bay các quốc gia khác theo quy định của UNCLOS.
- Hoạt động bồi đắp, quân sự hóa: Trung Quốc đã và đang đẩy mạnh hoạt động bồi đắp, xây dựng các đảo nhân tạo trên các bãi đá, rạn san hô chiếm đóng trái phép ở Biển Đông, nhằm củng cố yêu sách của mình và thiết lập các tiền đồn quân sự. Theo UNCLOS, các thực thể chìm khi thủy triều lên không được coi là đảo và không có EEZ hoặc thềm lục địa riêng. Việc xây dựng đảo nhân tạo không làm thay đổi quy chế pháp lý của các thực thể này.
Tóm lại, yêu sách đường lưỡi bò là sự vi phạm trắng trợn luật pháp quốc tế, là hành động đơn phương áp đặt ý chí, gây bất ổn nghiêm trọng và tiềm ẩn nguy cơ xung đột quân sự ở Biển Đông.
Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông và yêu sách “Đường Lưỡi Bò”
Vấn đề đường lưỡi bò không chỉ là một tranh chấp lãnh thổ đơn thuần mà còn mang ý nghĩa chiến lược to lớn đối với cả khu vực và thế giới, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh quan trọng.
Tài nguyên thiên nhiên
Biển Đông là một trong những vùng biển giàu tài nguyên nhất thế giới, là mục tiêu tranh giành của nhiều quốc gia.
- Dầu khí: Biển Đông được cho là chứa trữ lượng dầu khí đáng kể, là nguồn năng lượng quan trọng cho sự phát triển kinh tế. Việc Trung Quốc tuyên bố đường lưỡi bò nhằm độc chiếm tiềm năng dầu khí trong khu vực này, bao gồm cả những lô dầu khí nằm sâu trong thềm lục địa của các nước khác.
- Khoáng sản: Ngoài dầu khí, Biển Đông còn có tiềm năng về các loại khoáng sản quý giá khác.
- Hải sản: Biển Đông là ngư trường rộng lớn, cung cấp nguồn lợi hải sản dồi dào, là sinh kế của hàng triệu ngư dân trong khu vực. Yêu sách đường lưỡi bò và các hành động đi kèm của Trung Quốc đe dọa hoạt động đánh bắt cá truyền thống và hợp pháp của ngư dân các nước khác.
- Du lịch: Biển Đông có nhiều đảo, bãi biển đẹp với tiềm năng phát triển du lịch rất lớn.
Tàu thăm dò dầu khí hoặc hoạt động khai thác tài nguyên trên Biển Đông
An ninh quốc phòng
Tranh chấp Biển Đông và yêu sách đường lưỡi bò làm gia tăng căng thẳng quân sự trong khu vực. Việc Trung Quốc đẩy mạnh quân sự hóa các thực thể chiếm đóng trái phép đe dọa an ninh của các nước láng giềng và làm phức tạp thêm môi trường địa chiến lược tại châu Á – Thái Bình Dương. Điều này buộc các quốc gia phải tăng cường chi tiêu quốc phòng và tìm kiếm liên minh, gây ra một cuộc chạy đua vũ trang tiềm tàng.
Giao thông hàng hải
Biển Đông là một trong những tuyến đường hàng hải sầm uất và quan trọng nhất thế giới, nơi trung chuyển một lượng lớn hàng hóa thương mại toàn cầu. Bất kỳ sự bất ổn hay xung đột nào trên Biển Đông do yêu sách đường lưỡi bò đều có thể làm gián đoạn nghiêm trọng chuỗi cung ứng toàn cầu và ảnh hưởng đến nền kinh tế thế giới. Quyền tự do hàng hải và hàng không trên Biển Đông là lợi ích chung của tất cả các quốc gia, không chỉ riêng các nước ven biển.
Hình ảnh các tàu thương mại di chuyển trên Biển Đông, thể hiện tầm quan trọng của tuyến đường hàng hải
Mối quan hệ quốc tế
Tranh chấp Biển Đông là một phép thử đối với trật tự quốc tế dựa trên luật pháp. Thái độ của Trung Quốc đối với phán quyết của Tòa Trọng tài và luật pháp quốc tế ảnh hưởng đến lòng tin giữa các quốc gia. Vấn đề này cũng là trọng tâm trong quan hệ giữa Trung Quốc với các nước ASEAN và các cường quốc bên ngoài như Mỹ, Nhật Bản, Úc, Ấn Độ, Liên minh châu Âu.
Luật pháp quốc tế và trật tự thế giới
Việc cho phép một quốc gia đơn phương tuyên bố chủ quyền dựa trên những yêu sách vô căn cứ như đường lưỡi bò mà không bị phản đối và ngăn chặn hiệu quả sẽ tạo ra tiền lệ cực kỳ nguy hiểm, khuyến khích các hành vi tương tự ở các khu vực khác trên thế giới và làm suy yếu hệ thống luật pháp quốc tế được xây dựng dựa trên các công ước đa phương.
Ý nghĩa đặc biệt của vấn đề “Đường Lưỡi Bò” đối với Việt Nam
Đối với Việt Nam, vấn đề đường lưỡi bò mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng và hết sức hệ trọng.
Thứ nhất, yêu sách đường chín đoạn của Trung Quốc bao trùm gần như toàn bộ vùng biển mà Việt Nam có chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán theo luật pháp quốc tế, đặc biệt là theo UNCLOS 1982. Điều này bao gồm vùng nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý và thềm lục địa của Việt Nam. Quan trọng nhất, đường lưỡi bò ngang nhiên gộp cả hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa – những phần lãnh thổ thiêng liêng và bất khả xâm phạm của Việt Nam, đã được Việt Nam xác lập chủ quyền và thực thi quản lý liên tục từ lâu đời và phù hợp với luật pháp quốc tế. Việc Trung Quốc “nhận vơ” chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên cái gọi là “đường lưỡi bò” là hoàn toàn sai trái và không có giá trị pháp lý.
Bản đồ Biển Đông cho thấy sự chồng lấn nghiêm trọng của 'Đường Lưỡi Bò' lên vùng biển và các thực thể địa lý của Việt Nam
Thứ hai, sự tồn tại và hành động thực thi yêu sách đường lưỡi bò của Trung Quốc trực tiếp đe dọa an ninh quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam. Các hoạt động của Trung Quốc trong phạm vi đường lưỡi bò, bao gồm quân sự hóa, quấy rối tàu cá, cản trở hoạt động kinh tế hợp pháp của Việt Nam, làm gia tăng căng thẳng và nguy cơ xung đột.
Thứ ba, yêu sách này gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế biển của Việt Nam, ảnh hưởng đến hoạt động khai thác tài nguyên, đánh bắt hải sản, giao thông hàng hải và phát triển du lịch biển.
Vì vậy, việc phản đối yêu sách đường lưỡi bò, bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông là nhiệm vụ trọng tâm, có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững và an ninh của Việt Nam.
Các hành động của Trung Quốc liên quan đến “Đường Lưỡi Bò” ảnh hưởng đến Việt Nam
Các hành động cụ thể của Trung Quốc nhằm hiện thực hóa yêu sách đường lưỡi bò đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với Việt Nam:
- Chiếm đóng trái phép Hoàng Sa: Trung Quốc dùng vũ lực chiếm đóng toàn bộ quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam vào năm 1974 và hiện đang kiểm soát trái phép quần đảo này.
- Xây dựng và quân sự hóa các thực thể ở Trường Sa: Trung Quốc chiếm đóng và biến một số bãi đá, rạn san hô ở quần đảo Trường Sa của Việt Nam thành các đảo nhân tạo quy mô lớn, xây dựng đường băng, nhà chứa máy bay, radar, và các công trình quân sự khác.
- Quấy rối, đâm va, bắt giữ tàu cá Việt Nam: Tàu hải cảnh, tàu dân binh biển và tàu cá Trung Quốc thường xuyên có những hành động gây hấn, cản trở hoạt động đánh bắt cá hợp pháp của ngư dân Việt Nam trong vùng biển thuộc chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
- Cản trở hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí: Trung Quốc nhiều lần đưa giàn khoan hoặc tàu khảo sát vào vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam, gây sức ép, cản trở Việt Nam triển khai các dự án thăm dò, khai thác năng lượng trong vùng biển của mình.
Tàu hải cảnh hoặc tàu quân sự Trung Quốc hoạt động gần tàu Việt Nam hoặc tại các thực thể chiếm đóng trái phép
- Tuyên truyền sai lệch và bóp méo lịch sử: Trung Quốc đẩy mạnh các hoạt động tuyên truyền trên phạm vi toàn cầu nhằm xuyên tạc lịch sử, phủ nhận chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, cố gắng hợp pháp hóa yêu sách đường lưỡi bò phi pháp.
- Ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ song phương: Các hành động hung hăng, đơn phương của Trung Quốc trên Biển Đông đã làm suy giảm lòng tin chiến lược và gây ảnh hưởng xấu đến quan hệ hữu nghị, hợp tác giữa hai nước.
Những hành động này không chỉ vi phạm chủ quyền của Việt Nam mà còn tạo ra môi trường an ninh bất ổn, đe dọa hòa bình và ổn định trong khu vực Biển Đông.
Việt Nam ứng phó với vấn đề “Đường Lưỡi Bò” như thế nào?
Trước những thách thức nghiêm trọng từ yêu sách đường lưỡi bò và các hành động của Trung Quốc, Việt Nam đã và đang triển khai một cách đồng bộ, kiên quyết và kiên trì nhiều biện pháp trên các phương diện khác nhau để bảo vệ chủ quyền biển đảo:
- Khẳng định mạnh mẽ chủ quyền và quyền tài phán theo luật pháp quốc tế: Việt Nam luôn nhất quán khẳng định chủ quyền lịch sử và pháp lý đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Lập trường của Việt Nam dựa trên bằng chứng lịch sử hùng hồn và cơ sở pháp lý vững chắc của luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982. Việt Nam công khai, minh bạch và thường xuyên truyền tải lập trường chính nghĩa này đến cộng đồng quốc tế.
Hình ảnh tài liệu lịch sử, bản đồ cổ chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa, Trường Sa hoặc các hoạt động ngoại giao
- Đấu tranh pháp lý và ngoại giao: Việt Nam sử dụng các biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế để đấu tranh bảo vệ chủ quyền. Điều này bao gồm việc trao đổi công hàm, lên tiếng tại các diễn đàn quốc tế (Liên hợp quốc, ASEAN, APEC, ARF, v.v.), tăng cường hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế có chung quan điểm thượng tôn pháp luật. Việt Nam cũng không loại trừ khả năng sử dụng các biện pháp pháp lý quốc tế trong tương lai.
- Tăng cường năng lực bảo vệ biển đảo: Việt Nam đầu tư, hiện đại hóa lực lượng Hải quân, Cảnh sát biển, Kiểm ngư để nâng cao khả năng tuần tra, kiểm soát, giám sát và thực thi pháp luật trên biển, bảo vệ các hoạt động kinh tế hợp pháp của ngư dân và doanh nghiệp trong vùng biển của mình.
Tàu Cảnh sát biển hoặc Hải quân Việt Nam hoạt động trên biển
- Phát triển kinh tế biển bền vững: Việt Nam đẩy mạnh phát triển các ngành kinh tế biển như thủy sản, dầu khí, hàng hải, du lịch biển, khoa học công nghệ biển, góp phần củng cố vị thế trên biển và tạo nguồn lực để bảo vệ biển đảo.
- Nâng cao nhận thức trong nước và quốc tế: Việt Nam chú trọng công tác tuyên truyền, giáo dục trong nước để nâng cao lòng yêu nước, ý thức bảo vệ chủ quyền biển đảo cho mọi tầng lớp nhân dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Đồng thời, Việt Nam tăng cường cung cấp thông tin chính xác, khách quan về tình hình Biển Đông và lập trường chính nghĩa của Việt Nam đến bạn bè quốc tế.
- Thúc đẩy hợp tác khu vực và quốc tế: Việt Nam tích cực cùng các nước ASEAN duy trì đoàn kết, thúc đẩy đàm phán Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) hiệu lực, hiệu quả, phù hợp với luật pháp quốc tế. Việt Nam cũng tăng cường quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới, tranh thủ sự ủng hộ và hỗ trợ của cộng đồng quốc tế.
Lời kết
“Đường Lưỡi Bò” là một yêu sách phi pháp và vô căn cứ của Trung Quốc, là thách thức nghiêm trọng đối với hòa bình, ổn định và trật tự dựa trên luật lệ ở Biển Đông. Đối với Việt Nam, đây là vấn đề sống còn liên quan trực tiếp đến chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích quốc gia.
Dù đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, Việt Nam với ý chí quyết tâm, sự đoàn kết của cả dân tộc và sự ủng hộ của bạn bè quốc tế, sẽ kiên định, kiên trì và sử dụng mọi biện pháp phù hợp với luật pháp quốc tế để bảo vệ vững chắc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình trên Biển Đông, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực.