Khi tìm hiểu về thế giới nghệ thuật hoặc học tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ gặp câu hỏi: “họa sĩ” trong tiếng Anh là gì và đọc như thế nào? Đây là một từ vựng cơ bản nhưng lại có thể khiến nhiều người băn khoăn vì có ít nhất hai từ phổ biến thường được sử dụng.

Trong tiếng Anh, có hai từ chính thường được dùng để chỉ người làm nghệ thuật, và tùy ngữ cảnh, một trong hai từ này có thể phù hợp hơn để diễn tả “họa sĩ”: đó là “artist” và “painter”. Mặc dù đôi khi chúng được dùng thay thế cho nhau, nhưng thực tế có sự khác biệt nhất định.

“Artist” là một thuật ngữ rất rộng, dùng để chỉ bất kỳ ai sáng tạo nghệ thuật. Điều này bao gồm những người làm âm nhạc (musician), vũ công (dancer), nhà điêu khắc (sculptor), nhà văn (writer), diễn viên (actor), và cả những người vẽ tranh. Từ “artist” bao hàm mọi loại hình nghệ thuật.

Ngược lại, “painter” là một thuật ngữ cụ thể hơn, chỉ riêng những người sử dụng sơn, màu sắc để tạo ra các tác phẩm trên bề mặt như giấy, vải canvas, tường, v.v. Nói cách khác, tất cả “painters” đều là “artists”, nhưng không phải tất cả “artists” đều là “painters”. Khi nói đến “họa sĩ” theo nghĩa truyền thống (người vẽ tranh), “painter” là từ chính xác nhất. Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, “artist” cũng thường được hiểu là người vẽ tranh, đặc biệt nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.

Vậy, đọc hai từ này như thế nào?

Xem Thêm Bài Viết:

Từ “artist” được phát âm là /ˈɑːrtɪst/ (đọc theo kiểu Anh Mỹ) hoặc /ˈɑːtɪst/ (đọc theo kiểu Anh Anh). Cách đọc phổ biến nhất có thể mô tả đơn giản là “Át-tist”, trong đó âm “Át” được nhấn trọng âm, phần “tist” đọc nhẹ và nhanh hơn.

Từ “painter” được phát âm là /ˈpeɪntər/ (đọc theo kiểu Anh Mỹ) hoặc /ˈpeɪntə/ (đọc theo kiểu Anh Anh). Cách đọc đơn giản là “Pây-n-tơ”, với âm “Pây” được nhấn trọng âm, phần sau đọc nhẹ và nối âm “n” với “tơ”.

Ngoài hai từ chính là “artist” và “painter”, có nhiều từ vựng liên quan đến “họa sĩ” và công việc của họ mà bạn nên biết. Ví dụ:

  • Art (n): Nghệ thuật
  • Painting (n): Bức tranh, hội họa
  • Drawing (n): Bản vẽ, việc vẽ
  • Sculpture (n): Tác phẩm điêu khắc, điêu khắc
  • Masterpiece (n): Kiệt tác
  • Studio (n): Xưởng vẽ, phòng làm việc của nghệ sĩ
  • Gallery (n): Phòng trưng bày nghệ thuật
  • Brush (n): Cọ vẽ
  • Canvas (n): Vải toan (để vẽ tranh sơn dầu)
  • Palette (n): Bảng pha màu

![Các dụng cụ vẽ cơ bản của họa sĩ trong tiếng Anh như cọ, bảng màu, toan vẽ.](http://weart.vn/wp-content/uploads/2025/06/cong cu dung cu cua hoa si trong tieng anh-6841c9.jpg){width=2401 height=1261}

Để sử dụng các từ này một cách tự nhiên, hãy thử đặt chúng vào trong các câu:

  • Leonardo da Vinci was a famous painter. (Leonardo da Vinci là một họa sĩ nổi tiếng.)
  • She is a talented young artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ trẻ tài năng.)
  • My uncle works as a painter in a large studio. (Chú tôi làm họa sĩ trong một xưởng vẽ lớn.)
  • The artist‘s new exhibition is in the city gallery. (Buổi triển lãm mới của nghệ sĩ đang diễn ra tại phòng trưng bày thành phố.)

![Các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng của họa sĩ lừng danh trên thế giới và tên tiếng Anh của họ.](http://weart.vn/wp-content/uploads/2025/06/tranh noi tieng cua hoa si lung danh the gioi-6841c9.jpg){width=555 height=319}

Tóm lại, khi cần nói về “họa sĩ” trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng “painter” (nếu muốn nhấn mạnh việc vẽ tranh) hoặc “artist” (là thuật ngữ chung hơn, cũng thường được dùng để chỉ người vẽ tranh). Việc hiểu rõ sự khác biệt nhỏ và biết cách phát âm chuẩn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tìm hiểu về thế giới nghệ thuật bằng tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *