Hội họa Nhật Bản (日本画 – Nihonga) là một thế giới nghệ thuật đầy màu sắc và sâu lắng, phản ánh tâm hồn và văn hóa độc đáo của xứ sở Phù Tang. Từ những nét vẽ cổ xưa đến các trường phái hiện đại, nghệ thuật hội họa Nhật Bản luôn mang trong mình sức cuốn hút riêng biệt, mời gọi người xem khám phá.
Nền mỹ thuật Nhật Bản có một lịch sử phát triển lâu dài, với những ảnh hưởng và giao thoa văn hóa đa dạng. Để hiểu rõ hơn về sự phát triển của nghệ thuật tạo hình qua các thời kỳ, việc tìm hiểu về các nền văn minh khác như Hội họa Ai Cập cổ đại cũng mang lại những góc nhìn so sánh thú vị về cách con người biểu đạt thế giới quan của mình.
Lịch sử hình thành và phát triển của Hội họa Nhật Bản
Quá trình phát triển của Hội họa Nhật Bản là một hành trình dài, ghi dấu ấn của nhiều giai đoạn lịch sử và biến đổi văn hóa xã hội. Mỗi thời kỳ lại đóng góp những yếu tố đặc trưng, tạo nên một dòng chảy nghệ thuật phong phú và đa dạng.
Giai đoạn sơ khai và ảnh hưởng từ Trung Hoa
Những dấu vết sớm nhất của nghệ thuật vẽ tranh Nhật Bản có thể được tìm thấy trên các đồ gốm từ thời Jomon (khoảng 10.000 TCN – 300 TCN) và các bức tranh tường trong các hầm mộ Kofun (thế kỷ 3 – thế kỷ 7 SCN). Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của hội họa Nhật Bản thực sự bắt đầu từ thế kỷ 6 và 7, cùng với sự du nhập của Phật giáo từ Trung Hoa và Triều Tiên. Các tác phẩm ban đầu chủ yếu mang đề tài tôn giáo, với kỹ thuật và phong cách chịu ảnh hưởng rõ rệt từ nghệ thuật Lục triều và nhà Đường của Trung Quốc.
Thời kỳ Heian (794-1185) và sự ra đời của Yamato-e
Thời kỳ Heian được xem là kỷ nguyên vàng của văn hóa quý tộc Nhật Bản, và cũng là giai đoạn nghệ thuật hội họa Nhật Bản bắt đầu hình thành những bản sắc riêng. Một trong những thành tựu quan trọng nhất là sự ra đời của trường phái Yamato-e (Đại Hòa Hội). Yamato-e tập trung vào các chủ đề bản địa như phong cảnh Nhật Bản, các mùa trong năm, văn học cổ điển và đời sống cung đình. Các tác phẩm thường được thể hiện trên các cuộn tranh emakimono, với đường nét mềm mại, màu sắc tươi sáng và bố cục kể chuyện đặc trưng. Nổi bật là các cuộn tranh như “Genji Monogatari Emaki” (Truyện kể Genji bằng tranh), minh họa cho cuốn tiểu thuyết kinh điển cùng tên.
Xem Thêm Bài Viết:- Khám Phá Bí Quyết Vẽ Tranh Chân Dung Đơn Giản Cực Đẹp
- Chiêm Ngưỡng **Tranh In Độc Bản** Tại Triển Lãm
- Ransomware Trên Smartphone: Hiểu Rõ Nguy Cơ, Cơ Chế Và Cách Phòng Chống Hiệu Quả
- Gap Year Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Sâu Sắc Và Cách Tận Dụng Khoảng Thời Gian Quý Báu Này
- Nữ 1996 Hợp Màu Gì Năm 2023 Để Thu Hút Năng Lượng Tích Cực?
Bức tranh Yamato-e cổ điển thể hiện phong cảnh và đời sống cung đình Nhật Bản thời Heian
Sự phát triển của các hình thức nghệ thuật bản địa như Yamato-e cho thấy sự tự chủ và sáng tạo của người Nhật trong việc tiếp thu và biến đổi các yếu tố văn hóa ngoại lai. Điều này có những điểm tương đồng với quá trình hình thành và phát triển của Hội họa thời Lý ở Việt Nam, nơi các yếu tố bản địa cũng dần khẳng định vị thế bên cạnh những ảnh hưởng từ bên ngoài.
Thời kỳ Kamakura (1185-1333) và Muromachi (1336-1573): Thiền và Thủy mặc
Sự trỗi dậy của tầng lớp võ sĩ đạo (samurai) trong thời kỳ Kamakura và Muromachi đã mang đến những thay đổi lớn trong đời sống văn hóa và nghệ thuật. Thiền tông (Zen Buddhism) phát triển mạnh mẽ, ảnh hưởng sâu sắc đến phong cách hội họa Nhật. Tranh thủy mặc (Sumi-e), với kỹ thuật sử dụng mực Tàu trên giấy hoặc lụa, trở nên phổ biến. Các họa sĩ Thiền sư như Sesshū Tōyō (1420-1506) đã đưa Sumi-e lên một tầm cao mới, với những tác phẩm phong cảnh, chân dung đạt đến sự tinh tế và chiều sâu Thiền định. Bức “Phong cảnh mùa đông” của Sesshū là một ví dụ tiêu biểu, thể hiện sự cô đọng và sức mạnh của đường nét.
Thời kỳ Edo (1603-1868): Ukiyo-e và sự đa dạng hóa
Thời kỳ Edo là giai đoạn hòa bình kéo dài, chứng kiến sự phát triển của văn hóa thị dân. Đây cũng là thời kỳ hoàng kim của Ukiyo-e (Phù thế hội), một thể loại tranh in khắc gỗ độc đáo. Tranh Nhật Bản Ukiyo-e thường miêu tả cuộc sống thường nhật của người dân thành thị, các diễn viên Kabuki, kỹ nữ xinh đẹp, đô vật sumo và phong cảnh nổi tiếng. Những cái tên như Hishikawa Moronobu, Kitagawa Utamaro, Katsushika Hokusai và Utagawa Hiroshige đã trở thành biểu tượng của Ukiyo-e, với những tác phẩm hội họa nổi tiếng như “Sóng lừng ngoài khơi Kanagawa” của Hokusai hay loạt tranh “Năm mươi ba trạm nghỉ của Tōkaidō” của Hiroshige. Bên cạnh Ukiyo-e, các trường phái khác như Rinpa, Kanō cũng tiếp tục phát triển, làm phong phú thêm nền hội họa xứ Phù Tang.
Tranh Ukiyo-e Sóng lừng ngoài khơi Kanagawa của Hokusai, một biểu tượng của hội họa Nhật Bản
Thời kỳ Meiji (1868-1912) đến hiện đại: Tiếp thu và cách tân
Cuộc Duy Tân Meiji đã mở cửa Nhật Bản ra thế giới phương Tây, mang đến những luồng gió mới cho nghệ thuật hội họa Nhật Bản. Các họa sĩ bắt đầu tiếp xúc và học hỏi các kỹ thuật hội họa phương Tây như sơn dầu, phối cảnh tuyến tính. Điều này dẫn đến sự ra đời của hai xu hướng chính: Yōga (Dương họa – tranh theo phong cách phương Tây) và Nihonga (Nhật Bản họa – tranh theo phong cách truyền thống nhưng có sự cách tân). Nihonga cố gắng duy trì các giá trị và kỹ thuật truyền thống trong khi tiếp thu những yếu tố mới, tạo nên một phong cách vừa quen thuộc vừa hiện đại. Các nghệ sĩ như Yokoyama Taikan, Hishida Shunsō đã có nhiều đóng góp cho sự phát triển của Nihonga.
Những đặc trưng nổi bật của nghệ thuật hội họa Nhật Bản
Hội họa Nhật Bản sở hữu nhiều đặc điểm độc đáo, phản ánh triết lý sống và quan niệm thẩm mỹ của người Nhật. Những yếu tố này xuyên suốt qua các thời kỳ và trường phái khác nhau.
Tính biểu tượng và ước lệ
Trong tranh Nhật Bản, các đối tượng và chi tiết thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Một cành hoa anh đào không chỉ là vẻ đẹp mong manh mà còn tượng trưng cho sự ngắn ngủi của cuộc đời, một cây tùng vươn mình trong tuyết biểu thị sức sống mãnh liệt và sự kiên cường. Kỹ thuật ước lệ cũng được sử dụng phổ biến, ví dụ như dùng một vài nét vẽ để gợi tả cả một không gian rộng lớn hoặc một đám mây để phân chia các cảnh trong tranh cuộn. Điều này đòi hỏi người xem phải có sự cảm nhận và liên tưởng nhất định.
Sự tối giản và không gian trống (Ma)
Khái niệm “Ma” (間), tức không gian trống hoặc khoảng lặng, là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong mỹ thuật Nhật Bản. Không gian trống không phải là sự trống rỗng vô nghĩa mà là một phần cấu thành của tác phẩm, tạo nên sự cân bằng, chiều sâu và gợi mở trí tưởng tượng. Sự tối giản trong đường nét và màu sắc cũng là một đặc trưng, tập trung vào việc nắm bắt cái thần của đối tượng hơn là mô tả chi tiết. Nhiều khi, chỉ một vài nét mực đơn sơ cũng đủ để truyền tải trọn vẹn ý tưởng của họa sĩ. Sự tối giản này đôi khi chạm đến những khái niệm mà sau này người ta tìm thấy trong Hội họa trừu tượng, nơi hình khối và màu sắc được giải phóng khỏi việc mô tả hiện thực.
Ảnh hưởng của thiên nhiên và các mùa
Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho các họa sĩ Nhật Bản. Phong cảnh núi non, sông nước, hoa lá, chim muông xuất hiện dày đặc trong các tác phẩm nghieu thuat hoi hoa Nhat Ban. Đặc biệt, sự thay đổi của bốn mùa xuân, hạ, thu, đông được thể hiện một cách tinh tế và giàu cảm xúc. Mỗi mùa mang một vẻ đẹp và một tâm trạng riêng, được các họa sĩ nắm bắt và truyền tải qua màu sắc, bố cục và lựa chọn chủ đề. Chẳng hạn, hoa anh đào mùa xuân, lá phong đỏ mùa thu là những hình ảnh quen thuộc.
Kỹ thuật và vật liệu truyền thống
Kỹ thuật và vật liệu sử dụng trong Hội họa Nhật Bản truyền thống cũng góp phần tạo nên nét đặc trưng. Các họa sĩ thường sử dụng bút lông (fude), mực Tàu (sumi) làm từ bồ hóng và keo động vật, màu khoáng tự nhiên (iwaenogu), màu thực vật (suiteki) và các loại giấy truyền thống như washi hoặc lụa (eginu). Việc kiểm soát bút lông để tạo ra những đường nét đậm nhạt, mạnh mẽ hay mềm mại khác nhau đòi hỏi kỹ năng điêu luyện. Kỹ thuật nihonga hiện đại vẫn kế thừa nhiều yếu tố này, đồng thời có thể kết hợp thêm các vật liệu mới.
Các trường phái và thể loại chính trong tranh Nhật Bản
Lịch sử Hội họa Nhật Bản được đánh dấu bằng sự hình thành và phát triển của nhiều trường phái, mỗi trường phái có phong cách và đối tượng thể hiện riêng. Sự đa dạng này tạo nên một bức tranh toàn cảnh phong phú cho nghệ thuật thị giác Nhật Bản.
Yamato-e (Đại Hòa Hội)
Như đã đề cập, Yamato-e là một trong những trường phái bản địa sớm nhất, phát triển mạnh mẽ từ thời Heian. Đặc trưng bởi các chủ đề Nhật Bản, màu sắc tươi sáng, đường nét thanh mảnh và thường được vẽ trên các cuộn tranh dài (emakimono) hoặc bình phong (byōbu). Tranh Nhật Bản theo phong cách Yamato-e thường có tính tường thuật cao, kể lại các câu chuyện lịch sử, văn học hoặc mô tả các lễ hội, sinh hoạt cung đình.
Sumi-e (Thủy mặc họa)
Sumi-e, hay tranh thủy mặc, là nghệ thuật vẽ bằng mực Tàu, nhấn mạnh vào sự tương phản giữa đen và trắng, đậm và nhạt. Ảnh hưởng sâu sắc từ Thiền tông, Sumi-e không chỉ là kỹ thuật vẽ mà còn là một hình thức tu tập tinh thần. Các chủ đề thường thấy là phong cảnh, cây cối (đặc biệt là tứ quân tử: mai, lan, cúc, trúc), động vật và chân dung Thiền sư. Sự tối giản, tính gợi và chiều sâu triết lý là những điểm nổi bật của Sumi-e.
Bức tranh thủy mặc Sumi-e Nhật Bản vẽ cành trúc và chim, thể hiện sự tinh tế của mực nho
Ukiyo-e (Phù thế hội)
Ukiyo-e, nghĩa là “tranh về thế giới phù du”, là một thể loại tranh in khắc gỗ cực kỳ nổi tiếng của thời kỳ Edo. Các tác phẩm Ukiyo-e phản ánh đời sống và văn hóa của tầng lớp thị dân mới nổi, với các chủ đề như mỹ nhân, diễn viên kịch Kabuki, đô vật sumo, cảnh quan và các câu chuyện dân gian. Kỹ thuật in khắc gỗ cho phép sản xuất hàng loạt với giá cả phải chăng, khiến Ukiyo-e trở thành một loại hình nghệ thuật đại chúng. Rất nhiều tác phẩm hội họa nổi tiếng thế giới thuộc thể loại này, và chúng đã có ảnh hưởng không nhỏ đến các họa sĩ Ấn tượng châu Âu.
Rinpa (Lâm phái)
Trường phái Rinpa, xuất hiện vào đầu thế kỷ 17, được biết đến với phong cách trang trí lộng lẫy và táo bạo. Các họa sĩ Rinpa thường sử dụng màu sắc rực rỡ, vàng lá, bạc lá và các họa tiết cách điệu hóa từ thiên nhiên như hoa, cây, chim. Tawaraya Sōtatsu và Ogata Kōrin là những người đặt nền móng cho trường phái này. Các tác phẩm Rinpa thường được vẽ trên bình phong, cửa trượt (fusuma) và đồ gốm sứ, mang tính ứng dụng cao.
Kanō (狩野派)
Trường phái Kanō là một trong những trường phái hội họa có ảnh hưởng lớn và lâu đời nhất ở Nhật Bản, thống trị giới nghệ thuật từ cuối thế kỷ 15 đến thời kỳ Meiji. Ban đầu chịu ảnh hưởng từ tranh thủy mặc Trung Hoa, các họa sĩ Kanō dần phát triển phong cách riêng, kết hợp sự mạnh mẽ của mực Tàu với màu sắc rực rỡ và việc sử dụng vàng lá. Họ thường thực hiện các đơn đặt hàng lớn cho giới quý tộc và quân sự, vẽ trên các bức bình phong, tranh treo tường trong các lâu đài và đền chùa.
Nihonga (Nhật Bản họa)
Nihonga là thuật ngữ xuất hiện vào thời Meiji để chỉ các bức tranh được vẽ theo kỹ thuật, vật liệu và quy ước thẩm mỹ truyền thống của Nhật Bản, nhằm phân biệt với Yōga (tranh phong cách phương Tây). Các họa sĩ Nihonga sử dụng bột màu khoáng, mực Tàu, vẽ trên giấy washi hoặc lụa, và thường lấy cảm hứng từ các chủ đề truyền thống nhưng với cách tiếp cận hiện đại hơn. Nihonga vẫn tiếp tục phát triển cho đến ngày nay, là một phần quan trọng của nền hội họa xứ Phù Tang đương đại.
Ảnh hưởng của mỹ thuật Nhật Bản đến thế giới
Hội họa Nhật Bản, đặc biệt là Ukiyo-e, đã có một tác động đáng kể đến nghệ thuật phương Tây vào cuối thế kỷ 19, một hiện tượng được gọi là Japonisme. Các họa sĩ Ấn tượng và Hậu Ấn tượng như Monet, Degas, Van Gogh, Toulouse-Lautrec đã bị cuốn hút bởi bố cục độc đáo, đường nét mạnh mẽ, màu sắc phẳng và chủ đề đời thường trong tranh Ukiyo-e. Họ sưu tập các bản in Nhật Bản và áp dụng những yếu tố này vào tác phẩm của mình, tạo ra một cuộc cách mạng trong nghệ thuật châu Âu. Sự ảnh hưởng này không chỉ giới hạn trong hội họa mà còn lan sang các lĩnh vực khác như thiết kế đồ họa và trang trí. Ngay cả khi so sánh với những nền nghệ thuật cổ xưa khác như Hội họa La Mã cổ đại, vốn có ảnh hưởng sâu rộng đến nghệ thuật phương Tây qua nhiều thế kỷ, sự trỗi dậy của Japonisme cho thấy sức hấp dẫn và tính độc đáo của mỹ thuật Nhật Bản trong việc khơi nguồn cảm hứng mới.
Từ những bức tranh tường cổ xưa đến những tác phẩm Nihonga đương đại, Hội họa Nhật Bản đã trải qua một hành trình phát triển đầy ấn tượng. Với sự kết hợp giữa kỹ thuật tinh xảo, chiều sâu triết lý và vẻ đẹp thẩm mỹ độc đáo, nghệ thuật hội họa Nhật Bản không chỉ là một di sản quý báu của xứ sở hoa anh đào mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho những người yêu nghệ thuật trên toàn thế giới, khẳng định vị thế quan trọng của mỹ thuật Nhật Bản trong dòng chảy nghệ thuật toàn cầu.